a great deal trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

The pipeline is suffering a great deal of structural damage.

Ống dẫn dầu đang phải chịu những thiệt hại kết cấu to lớn.

OpenSubtitles2018. v3

I need a great deal of time to analyse myself.

Tôi cần nhiều thời gian để phân tích về chính tôi.

Literature

It’s like a receipt for a great deal of money.

Nó giống như cái biên lai ghi số tiền rất lớn.

OpenSubtitles2018. v3

We could not get in a great deal of mischief without a report reaching our mothers very rapidly.

Mẹ chúng tôi đều được nhanh chóng báo cho biết nếu chúng tôi quá nghịch ngợm.

LDS

That requires a great deal of attention.

Điều này đòi hỏi chú ý nhiều lắm.

Literature

“We did a great deal of personal Bible study.

“Chúng tôi học hỏi Kinh Thánh cá nhân rất nhiều.

jw2019

I believe the ladies of the court could learn a great deal from a girl like you.

Ta tin là những phu nhân trong triều có thể học hỏi được nhiều điều từ một cô cái như cô.

OpenSubtitles2018. v3

Niag’ra Falls, Yellowstone Park, and the jolly old Grand Canyon, and what- not? ” ” I saw a great deal. ”

Niag’ra Falls, Yellowstone Park, và jolly Grand Canyon, và những gì không “? ” Tôi thấy rất nhiều. “

QED

Today we have technology that lets us express ourselves a great deal, perhaps a little too much.

Ngày nay, công nghệ cho phép chúng ta bày tỏ bản thân nhiều hơn, có lẽ nhiều hơn một chút.

QED

We all live in the same planet, but there’s still a great deal of poverty in the world.

Chúng ta đều sống trên một hành tinh, nhưng trên thế giới có rất nhiều những người nghèo khổ

QED

Gameplay mechanics have not changed a great deal since fields have been replaced with stationary ore mines.

Lối chơi cơ bản trên đã thay đổi rất nhiều kể từ khi các bãi quặng đã được thay thế bằng các mỏ quặng tĩnh.

WikiMatrix

After my family died, I ran into a great deal of money.

Gia đình tôi chết hết, thành ra tôi có nhiều tiền.

OpenSubtitles2018. v3

My aunt does talk a great deal, but seldom requires a response.

Bà dì của tôi thường nói rất nhiều, nhưng hiếm khi đòi hỏi sự đáp lại

OpenSubtitles2018. v3

But, by then, you’ll be a rich merchant, with many camels and a great deal of merchandise.

Khi đó thì cậu sẽ là một thương nhân giàu có với nhiều lạc đà và hàng hóa.

Literature

J Jade, I don’t have a great deal of time here.

Jade, tôi không có thời gian nói chuyện.

OpenSubtitles2018. v3

It looks like you went through a great deal.

Trông như cháu đã phải trải qua chuyện gì khó khăn lắm.

OpenSubtitles2018. v3

What matters is that whatever message Benny was passing along, it means a great deal to Elias.

Điều quan trọng là thông điệp mà Benny chuyển lại. Nó có nghĩa rất quan trong cho Elias.

OpenSubtitles2018. v3

We can learn a great deal from these children of Lehi.

Chúng ta có thể học được rất nhiều từ các con cháu này của Lê Hi.

LDS

These seven areas aren’t exhaustive, though they cover a great deal of territory.

Bảy lĩnh vực này không bao trùm hết mọi khía cạnh một cách toàn diện nhưng cũng chứa đựng một phần lớn.

Literature

We know that He has placed a great deal of trust in us, individually and collectively.

Chúng tôi biết rằng Ngài đã tin cậy nhiều vào chúng ta, cá nhân lẫn tập thể.

LDS

If you’re interested, I could get you a great deal on some equipment.

Biết gì không, nếu như anh muốn tôi có thể hạ giá cho anh vài món.

OpenSubtitles2018. v3

The behavior really doesn’t matter a great deal within some fairly wide range of [ inaudible ].

Hành vi thực ra không thành yếu tố khi có một khoảng chừng giao động lớn về Ngân sách chi tiêu .

QED

These girls are under a great deal of pressure.

Những cô gái đang phải chịu rất nhiều áp lực.

OpenSubtitles2018. v3

He, over the course of his career, changed a great deal.

Anh, trong suốt sự nghiệp của mình, đã thay đổi rất nhiều.

QED

Well if you’re reclined a great deal, you have to use muscle force to hold your head there.

Nếu bạn được ngả ra ở mức độ lớn, bạn phải dùng tới lực của cơ để giữ phần đầu nhu thế này.

ted2019

Rate this post