boy trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

“They’re also at risk of attracting the attention of older boys who are more apt to be sexually experienced,” says the book A Parent’s Guide to the Teen Years.

Một cuốn sách về nuôi dạy con (A Parent’s Guide to the Teen Years) cho biết: “Những cậu con trai lớn tuổi hơn, có thể từng làm ‘chuyện ấy’, cũng dễ chú ý đến các em gái này”.

jw2019

The boy has told us of your needs, and all is waiting for you.

Thằng đã nói cho chúng ta những cái con cần, và ta đã chuẩn bị sẵn.

OpenSubtitles2018. v3

Ha, ha, my boy, what do you make of that? ”

” Ha, ha, cậu bé của tôi, bạn làm những gì làm cho điều đó? “

QED

But not one woman in that line will forget that day, and not one little boy that walked past us will forget that day.

Nhưng không một người phụ nữ nào trong hàng quên ngày đó, cũng như không một cậu bé nào bước qua chúng tôi mà quên nó.

ted2019

This mood soon changes, when she finds out that Jeremy, a boy for whom she has romantic feelings for, will be coming to the beach to surf so she decides to stay.

Ý định của Candace sau đó sớm biến hóa, khi cô biết được Jeremy, người mà cô thích, sẽ tới bãi biển này để lướt sóng nên cô quyết định hành động không gọi điện nữa .

WikiMatrix

Even as a boy he worked in a carpenter shop.

Ngay từ hồi còn nhỏ Giê-su đã làm việc trong xưởng thợ mộc.

jw2019

Changrok’s boys beat us to it.

Người của Changrok đến trước rồi.

OpenSubtitles2018. v3

How did you meet my boy?

Cô đã gặp con trai tôi như thế nào?

OpenSubtitles2018. v3

I’ve waited, Clarice, but how long can you and old Jackie Boy wait?

Tôi đã kiên nhẫn nhưng cô và Jackie kia chờ được bao lâu?

OpenSubtitles2018. v3

He had just found out that he had to move his wife and young baby boy today from the apartment where they have been living to another one nearby.

Anh cả ấy mới vừa biết là mình phải đưa vợ và đứa con nhỏ dọn từ căn hộ nơi họ đang sống đến một căn hộ gần đó.

LDS

You stepped in front of a bus to save a little boy?

Anh bước ra trước xe buýt để cứu một thằng bé?

OpenSubtitles2018. v3

The little boy laughed and Daisy laughed, too.

Cậu bé con bật cười và Daisy cũng đang cười.

Literature

The first beacon of the Jubilee was lit on the grounds of Apifo’ou College in Nukuʻalofa, Tonga, by Tongan girl and Boy Scouts using coconut sheath torches.

Cái đèn hải đăng đầu tiên được phát sáng tại trường đại học Apifo’ou tại Nukuʻalofa, Tonga, bởi các nam và nữ trong nhóm hướng đạo sinh đã dùng đuốc vỏ dừa.

WikiMatrix

And it’s not just me and the boys she has to leave for.

Và chẳng phải chỉ vì em và hai đứa nhỏ mà bà ấy phải ra đi.

OpenSubtitles2018. v3

16 For a man or woman, boy or girl, to act in or dress in a sexually provocative way would not enhance true masculinity or femininity, and it certainly does not honor God.

16 Đàn ông hoặc đàn bà, con trai hay con gái nào có cử chỉ hoặc ăn mặc khêu gợi thì sẽ không làm nổi bật nam tính hoặc nữ tính thật sự, và chắc chắn điều đó không làm vinh hiển cho Giê-hô-va Đức Chúa Trời.

jw2019

By doing so, Daniel was following the example of thousands of boys and girls who over the centuries have publicly given praise to Jehovah.

Qua đó, Daniel đã làm như hàng ngàn cô cậu bé công khai ngợi khen Đức Giê-hô-va trong nhiều thế kỷ trước.

jw2019

Those boys were looking for some R and R.

Những chàng trai đang tìm kiếm vài chữ R và R.

OpenSubtitles2018. v3

Trust me, this is this only thing I learned in Boy Scouts.

Tin anh đi, đây là kỹ năng mà anh được học ở Hội Nam Hướng Đạo đấy.

OpenSubtitles2018. v3

How are my boys from Second Infantry doing?

Các cậu bé của tôi từ Đội bộ binh 2 sao rồi?

OpenSubtitles2018. v3

Nikabrik, he’s just a boy.

Nikabrik, cậu ta mới chỉ là 1 thằng bé.

OpenSubtitles2018. v3

This isn’t Winterfell, boy.

Đây không phải là Winterfell.

OpenSubtitles2018. v3

As a boy, I loved listening to the priests in church.

Hồi nhỏ, tôi rất thích nghe các linh mục giảng ở nhà thờ.

jw2019

You tell that boy you’re not going.

Con sẽ bảo với thằng đó con không đi nữa.

OpenSubtitles2018. v3

How do me and my boys know you’re going to keep your word?

Làm sao tôi và đồng bọn biết được anh sẽ giữ lời?

OpenSubtitles2018. v3

So where’s this sexy boy toy of yours hiding?

Anh chàng bạn trai nhỏ tuổi đẹp trai của cô trốn đâu rồi?

OpenSubtitles2018. v3

Rate this post