cà vạt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ê, ở đây có ai giúp tôi cởi cái vạt này ra được không?

Hey, can anybody here help me get this tie off?

OpenSubtitles2018. v3

Cà vạt đẹp đấy

Nice tie!

OpenSubtitles2018. v3

Cà vạt là cửa sổ tâm hồn của đàn ông.

Man’s tie is a window into his soul.

OpenSubtitles2018. v3

Nam da trắng trung niên, đeo cà vạt.

Middle-aged white guy, wearing a tie.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy mỉm cười trong chiếc áo sơ mi trắng, bộ com lê và cái cà vạt.

He was smiling, dressed in a white shirt, suit, and tie.

LDS

Anh vừa để cái cây kiểm tra kim loại trước đồ cái cà vạt của anh đấy

I mean… You just waved the wand over your tie clip!

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không muốn cái vạt của ông.

I don’t want your cravat, man.

OpenSubtitles2018. v3

Và chắc ngài sẽ muốn xem vài chiếc cà vạt chứ?

And I’m assuming you want to see some ties?

OpenSubtitles2018. v3

Áo khoác đẹp, cà vạt nữa, lại còn sơ mi xịn.

Fancy suits, ties, shirts.

OpenSubtitles2018. v3

Cà vạt có vẻ xúc phạm người nhìn.

The tie might be a touch effeminate.

OpenSubtitles2018. v3

Anh mua cà vạt ở đâu?

Where did you buy your tie?

OpenSubtitles2018. v3

Còn tôi bỏ cà vạt.

And I’ll lose the tie.

OpenSubtitles2018. v3

Mấy cái cà vạt trong máy giặt được không anh?

Um, are ties machine washable?

OpenSubtitles2018. v3

Một loại cà vạt khác, gọi là nơ con bướm, bắt đầu thịnh hành vào thập niên 1890.

Another type of necktie, the bow tie, came to be popular during the 1890’s.

jw2019

Tóm lại, người đàn ông bước vào văn phòng, trong bộ suit và cà vạt.

To make a long story short, the gentleman comes into the office, great suit and tie.

ted2019

Không thấy ai mặc quần jean hoặc không đeo cà vạt.

There is not a pair of jeans or an opened collar to be seen .

jw2019

Tôi thik cà vạt nơ.

I like bow ties.

OpenSubtitles2018. v3

Khi thấy tóc mình bị rối hoặc cà vạt không ngay ngắn, bạn làm gì?

When you notice that your hair is out of place or that your necktie is crooked, what do you do?

jw2019

Cà vạt khá khó nhàu, và người ta chẳng cần nó lắm.

People, I guess, decided that they would not wrinkle their ties .

ted2019

Dickson:[Đang thắt cà vạt.]

Dickson:[Tying a tie.]

LDS

Anh sẽ không đeo cà vạt đó, phải không?

You’re not gonna wear that tie, are you?

OpenSubtitles2018. v3

* Ngay cả hành động nhỏ như tặng cà vạt cho một anh cũng rất ý nghĩa.

* Even small gestures, like giving a brother a necktie, mean a lot.

jw2019

cà vạt anh đẹp lắm.

Nice tie by the way?

OpenSubtitles2018. v3

Và cậu phải mừng vì nó không phải là cà vạt con vịt.

And hey, just be glad it’s not the ducky tie.

OpenSubtitles2018. v3

Nhìn cái cà vạt vàng này xem.

Look at this golden tie.

OpenSubtitles2018. v3

Rate this post