Đài Loan trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nhạc nền này chứ 18 bài, được sản xuất bởi BMG Ltd (Đài Loan).

This soundtrack contains 18 tracks, produced by BMG Ltd (Taiwan).

WikiMatrix

Năm 2001, EVA Air bắt đầu niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Đài Loan.

In 2001, EVA Air began listing public stock offerings on the Taiwan Stock Exchange.

WikiMatrix

Từ năm 2001, phụ nữ Việt Nam đã chiếm 49% số cô dâu nước ngoài tại Đài Loan.

As early as 2001, Vietnamese women composed 49% of all foreign brides in Taiwan.

WikiMatrix

Cái gã mặc áo đỏ… là Gao, trùm găng tơ Đài Loan.

The one in red… is Gao, the Taiwan gang’s leader

OpenSubtitles2018. v3

Từ 2006, các phim nói tiếng Trung từ Đài Loan và Hồng Kông cũng đủ điều kiện tranh cử.

Since 2006, Chinese-language films from Taiwan and Hong Kong are also eligible for awards.

WikiMatrix

Mày dám xúc phạm cảnh sát Đài Loan.

Dare you insult our Taiwan police?

OpenSubtitles2018. v3

Anh đến Đài Loan chưa?

You’ve been to Taiwan?

OpenSubtitles2018. v3

Sự bền chí đem lại ân phước ở những vùng đất khác tại Đài Loan

Perseverance Brings Blessings in Other Parts of Taiwan

jw2019

Cũng chẳng hay biết là mình đã đi hết một vòng Đài Loan tự khi nào.

This time, he rode his way around the whole island.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng những đứa trẻ Đài Loan cho kết quả tốt hơn chứ không phải những đứa trẻ Mỹ.

But the Taiwanese babies are getting better, not the American babies .

QED

Sách giáo khoa và bài hát ca ngợi ông ta phổ biến ở Đài Loan trước năm 1987.

Articles in textbooks and songs glorifying him were commonly seen in Taiwan before 1987.

WikiMatrix

Năm 2016, 67% doanh thu của chuỗi đến từ Trung Quốc, trong khi 18% đến từ Đài Loan.

In 2016, 67% of the chain’s revenue came from China, while 18% came from Taiwan.

WikiMatrix

Đài Loan nhập khẩu hầu hết nhu cầu năng lượng của mình.

Taiwan imports most of its energy needs.

WikiMatrix

Đài Loan nghe có vẻ khắc nghiệt.

Wow, Taiwan sounds rough.

OpenSubtitles2018. v3

Kết quả là Mandopop trở thành thể loại âm nhạc thống trị tại Đài Loan.

As a result, mandopop became the dominant musical genre in Taiwan.

WikiMatrix

Tàu Đài Loan 50 tấn bị bỏ rơi đã bị hỏa hoạn vài ngày trước đó.

The abandoned 50 ton Taiwanese vessel had been gutted by fire several days previously.

WikiMatrix

Quốc gia xuất xứ: Đài Loan

Country of origin: Taiwan

support.google

Em chưa đến Đài Loan à?

You haven’t been to Taiwan?

QED

Singapore và Đài Loan với chi phí giáo dục tương ứng là 70.939 USD và 56.400 USD.

Singapore and Taiwan followed with education expenditures of $70,939 and $56,400 respectively.

WikiMatrix

YouTube bị chặn tại Trung Hoa Lục địa từ ngày 18 tháng 10 do sự kiểm duyệt cờ Đài Loan.

YouTube was blocked from Mainland China from October 18 due to the censorship of the Taiwanese flag.

WikiMatrix

Vậy là nếu Trung Quốc xâm lược Đài Loan, Hoa Kỳ có lẽ sẽ có công trong đò.

So if China ever invades Taiwan, the US will have had a helping hand in it.

sakura

Ở Hồng Kông tỉ lệ là 7,9 phần trăm, Đài Loan 7,4 phần trăm và Nhật chỉ có 1,2 phần trăm.

In Hong Kong it is 7.9 percent, in Taiwan 7.4 percent, and in Japan only 1.2 percent.

jw2019

PRC đe dọa xâm chiếm Đài Loan nếu PRC thấy việc kết hợp hòa bình là không thể.

The PRC threatened to invade Taiwan should it consider peaceful incorporation not possible.

WikiMatrix

Vấn đề tên gọi của Đài Loan đã được nghiên cứu kỹ trong giải 2006 World Baseball Classic.

The issue of ROC’s name came under scrutiny during the 2006 World Baseball Classic .

WikiMatrix

Sản xuất ban đầu đã diễn ra tại các nhà máy trong Đài Loan.

Manufacturing initially took place at plants in Taiwan.

WikiMatrix

Rate this post