đĩa bay in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Người đĩa bay tới từ Hỏa tinh.

Saucer men from Mars.

OpenSubtitles2018. v3

Thiết kế dạng đĩa bay mang tính biểu tượng của Futuro được phát triển vào cuối những năm 1960.

The iconic flying saucer design of the Futuro was developed in the late 1960s.

WikiMatrix

Đĩa bay, em nghĩ, là máy thời gian đó.

I think UFOs are time machines.

OpenSubtitles2018. v3

Đi bắn đĩa bay.

Clay-pigeon shooting.

OpenSubtitles2018. v3

UFO là đĩa bay ngoài hành tinh, nhầm lẫn giác quan, hay thậm chí là đồ giả?

Are UFOs alien spaceships, or perceptual cognitive mistakes, or even fakes?

ted2019

Ông nói rằng ông đã tham gia vào kỹ nghệ đảo ngược của một số đĩa bay.

He said that he was involved in the reverse engineering of one of nine flying saucers.

WikiMatrix

Thật ngạc nhiên là anh lại bỏ qua mấy cái đĩa bay.

Surprised you left out the flying saucers.

OpenSubtitles2018. v3

Hoặc 1 chiếc đĩa bay từ Sao Hỏa?

Or a flying saucer from Mars?

OpenSubtitles2018. v3

Làm một ly trước khi về đĩa bay của ông nghe?

A drink before you return to your saucer?

OpenSubtitles2018. v3

Chiếc mũ, nó là đĩa bay đấy.

The hat, he is a Frisbee.

OpenSubtitles2018. v3

Vệ tinh WISE được mong đợi sẽ tìm thấy ít nhất 1.000 trong số các đĩa bay hành tinh này.

WISE satellite was expected to find at least 1,000 of those proto-planetary discs.

WikiMatrix

Ngoài ra, quảng cáo của bạn cũng có thể xuất hiện trên các trang web về ném đĩa bay.

In addition, your ad could also appear on websites about ultimate frisbee .

support.google

Đây không phải vụ đuổi bắt mấy cái đĩa bay ngớ ngẩn mà anh bắt tôi theo đấy chứ?

This isn’t some UFO goose chase you’re leading me on, is it?

OpenSubtitles2018. v3

Và với những người biết rằng anh đang liên hệ với đĩa bay…anh có thể tự làm rất tốt.

And with people knowing that you are connected with flying saucers … you could do yourself a lot of good.

WikiMatrix

Tôi nghĩ, vì tôi chẳng thể đi xem phim, chí ít tôi sẽ có buổi nghe miễn phí về đĩa bay.

And I thought, well, since I can’t go to the movies, at least I will go for free to listen to flying saucers.

QED

Dù vậy, nước Mỹ cũng bấn loạn vì đĩa bay, cả với những nhà khoa học nổi tiếng đang ăn trưa này.

Still, America had gone saucer – mad, even famous scientists who were eating lunch .

QED

Belluzzo cũng bày tỏ ý kiến rằng “một số cường quốc đang khởi động những đĩa bay này để nghiên cứu về chúng”.

Belluzzo also expressed the opinion that “some great power is launching discs to study them”.

WikiMatrix

Bạn thấy đấy, thời điểm ấy chỉ khoảng vài năm sau vụ va chạm đĩa bay được xác định ở Roswell, New Mexico.

You see, this was only a few years after the supposed flying saucer crash at Roswell, New Mexico.

ted2019

Nếu bạn bán đĩa bay frisbee, bạn có thể thêm “mua đĩa frisbee” làm từ khóa trong chiến dịch Google Ads của mình.

If you sell frisbees, you can add ” buy frisbee ” as a keyword in your Google Ads campaign .

support.google

Trong quá trình hợp tác với Hội Thule và Đảng Quốc xã, Hội Vril đã phát triển một loạt nguyên mẫu đĩa bay.

In partnership with the Thule Society and the Nazi Party, the Vril Society developed a series of flying disc prototypes.

WikiMatrix

Sau đó họ dừng lại, cụ ông quay sang tôi và nói, “Cháu đang tìm gì thế, lại mấy cái đĩa bay hả?”

And then they stopped, and the man turned to me and said, “What are you looking for, flying saucers?”

ted2019

Và trong phim này, chúng ta thấy cái mà chúng ta nghĩ nó ở ngoài kia: đĩa bay và người ngoài hành tinh.

And in this movie, we see what we think is out there: flying saucers and aliens.

QED

Rate this post