extract tiếng Anh là gì?

extract tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng extract trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ extract tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm extract tiếng Anh
extract
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ extract

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: extract tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

extract tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ extract trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ extract tiếng Anh nghĩa là gì.

extract /’ekstrækt – iks’trækt/
– iks’trækt/

* danh từ
– đoạn trích
– (hoá học) phần chiết
– (dược học) cao

* ngoại động từ
– trích (sách); chép (trong đoạn sách)
– nhổ (răng…)
– bòn rút, moi
– hút, bóp, nặn
– rút ra (nguyên tắc, sự thích thú)
– (toán học) khai (căn)
– (hoá học) chiết

extract
– trích, khai (căn) e. a root of a number khai căn một số

Thuật ngữ liên quan tới extract

Tóm lại nội dung ý nghĩa của extract trong tiếng Anh

extract có nghĩa là: extract /’ekstrækt – iks’trækt/- iks’trækt/* danh từ- đoạn trích- (hoá học) phần chiết- (dược học) cao* ngoại động từ- trích (sách); chép (trong đoạn sách)- nhổ (răng…)- bòn rút, moi- hút, bóp, nặn- rút ra (nguyên tắc, sự thích thú)- (toán học) khai (căn)- (hoá học) chiếtextract- trích, khai (căn) e. a root of a number khai căn một số

Đây là cách dùng extract tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ extract tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

extract /’ekstrækt – iks’trækt/- iks’trækt/* danh từ- đoạn trích- (hoá học) phần chiết- (dược học) cao* ngoại động từ- trích (sách) tiếng Anh là gì?
chép (trong đoạn sách)- nhổ (răng…)- bòn rút tiếng Anh là gì?
moi- hút tiếng Anh là gì?
bóp tiếng Anh là gì?
nặn- rút ra (nguyên tắc tiếng Anh là gì?
sự thích thú)- (toán học) khai (căn)- (hoá học) chiếtextract- trích tiếng Anh là gì?
khai (căn) e. a root of a number khai căn một số

Rate this post