Mục lục nội dung
Thông tin thuật ngữ extract tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
extract
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ extract
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: extract tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
extract tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ extract trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ extract tiếng Anh nghĩa là gì.
extract /’ekstrækt – iks’trækt/
– iks’trækt/* danh từ
– đoạn trích
– (hoá học) phần chiết
– (dược học) cao* ngoại động từ
– trích (sách); chép (trong đoạn sách)
– nhổ (răng…)
– bòn rút, moi
– hút, bóp, nặn
– rút ra (nguyên tắc, sự thích thú)
– (toán học) khai (căn)
– (hoá học) chiếtextract
– trích, khai (căn) e. a root of a number khai căn một số
Xem thêm: LGBT – Wikipedia tiếng Việt
Thuật ngữ liên quan tới extract
Tóm lại nội dung ý nghĩa của extract trong tiếng Anh
extract có nghĩa là: extract /’ekstrækt – iks’trækt/- iks’trækt/* danh từ- đoạn trích- (hoá học) phần chiết- (dược học) cao* ngoại động từ- trích (sách); chép (trong đoạn sách)- nhổ (răng…)- bòn rút, moi- hút, bóp, nặn- rút ra (nguyên tắc, sự thích thú)- (toán học) khai (căn)- (hoá học) chiếtextract- trích, khai (căn) e. a root of a number khai căn một số
Đây là cách dùng extract tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ extract tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
extract /’ekstrækt – iks’trækt/- iks’trækt/* danh từ- đoạn trích- (hoá học) phần chiết- (dược học) cao* ngoại động từ- trích (sách) tiếng Anh là gì?
chép (trong đoạn sách)- nhổ (răng…)- bòn rút tiếng Anh là gì?
moi- hút tiếng Anh là gì?
bóp tiếng Anh là gì?
nặn- rút ra (nguyên tắc tiếng Anh là gì?
sự thích thú)- (toán học) khai (căn)- (hoá học) chiếtextract- trích tiếng Anh là gì?
khai (căn) e. a root of a number khai căn một số
Source: https://blogchiase247.net
Category: Hỏi Đáp