Is that that couple on the first floor?
Có phải đôi ở tầng 1 không?
OpenSubtitles2018. v3
No one on the first floor would listen to them.
Không một ai ở tầng thứ nhất chịu lắng nghe họ nói.
LDS
The first floor of Tiffany’s in-law suite is a dance studio.
Tầng một căn nhà phụ của Tiffany là phòng tập nhảy.
Literature
Inside, the first floor is a single room.
Tầng trệt là sảnh đến còn lầu 1 là sảnh đi.
WikiMatrix
Reid is on the first floor somewhere with cyrus.
Reid ở tầng 1 đâu đó với Cyrus.
OpenSubtitles2018. v3
first floor in the refrigerator?
Tầng 1 tủ lạnh.
OpenSubtitles2018. v3
And ground or first floor workers but sit secondary to pilot seat.
Và nhân viên cấp dưới mặt đất hoặc tầng tiên phong nhưng ngồi thứ cấp cho phi công chỗ .
QED
Conference room, first floor.
Phòng họp, tầng trệt.
OpenSubtitles2018. v3
And ground or first floor workers but sit secondary to pilot seat.
Tôi đã trở lại .
QED
His room is a section of the first–floor hallway, partitioned off by plywood.
Chỗ ở của anh là một phần của hành lang ở tầng một, có gỗ dán làm vách ngăn.
jw2019
Immediately he went back home and found the first floor of his house completely smashed.
Anh liền đi về nhà và thấy tầng trệt nhà anh đã bị đổ xuống tan tành.
jw2019
Exit 1 : E-mart with Starbucks on the first floor.
Lối thoát 1: E-mart với Starbucks ở tầng 1.
WikiMatrix
However, there is still a working entomology laboratory on the first floor of the museum building.
Tuy nhiên, vẫn có một phòng thí nghiệm côn trùng học làm việc trên tầng đầu tiên của tòa nhà bảo tàng.
WikiMatrix
I suggest that you all occupy a room on the first floor.
Tôi đề nghị ông lên một trong những phòng ngủ trên lầu.
OpenSubtitles2018. v3
A strong room survives on the first floor.
Một khán phòng lớn được tạo ở dưới tầng một.
WikiMatrix
The Kingdom Hall was on the first floor in the building where our apartment was located.
Phòng Nước Trời nằm ở tầng trệt tòa nhà mà chúng tôi ở.
jw2019
First floor?
Tầng một.
OpenSubtitles2018. v3
Chasing me up the first floor, second floor, third floor.
Đuổi theo tôi lên tầng sệt, tầng hai, tầng ba.
ted2019
Nobody bothers you down on the first floor.
Chưa vụ án nào làm anh phải bó tay .
OpenSubtitles2018. v3
The fire spread quickly, and the first floor of the house was soon engulfed in flames .
Ngọn lửa lan nhanh, và cả tầng trệt của căn nhà chẳng mấy chốc đã chìm vào biển lửa .
EVBNews
The backstairs lead down to the first floor.
Lối vào dẫn xuống hành lang thứ nhất.
WikiMatrix
This tower, partly collapsed on the first floor, is of some historical importance.
Tòa tháp này, một phần bị sụp đổ ở tầng một, có tầm quan trọng lịch sử.
WikiMatrix
First floor, opposite the stairs, the large windows.
Tầng một, ngang cầu thang, những cái cửa sổ lớn.
OpenSubtitles2018. v3
Remember, first floor, office 17.
Nhớ đấy, lầu 1, phòng 17.
Xem thêm: SAP Business One (SAP B1)
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://blogchiase247.net
Category: Hỏi Đáp