lần thứ hai in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Bây giờ, chừng một năm sau, Phao-lô trở lại Lít-trơ trong chuyến đi lần thứ hai.

Now, about a year later, Paul is back in Lysʹtra on a second trip.

jw2019

Có Fearenside nói về nó trên một lần nữa cho lần thứ hai, có

There was Fearenside telling about it all over again for the second time ; there was

QED

Nó được khánh thành vài tháng sau lễ nhậm chức lần thứ hai của Roosevelt.

It opened a few months after FDR’s second inaugural.

OpenSubtitles2018. v3

Ngày 9 tháng 7 năm 2012, nhóm biểu diễn bài hát lần thứ hai trên chương trình Hey!

On July 9, 2012, the group staged their second performance of the song on Fuji Television’s Hey!

WikiMatrix

Có thể nào một người sanh lần thứ hai sao?’

How can a man be born a second time?’

jw2019

Nhưng tôi không phải loại người muốn hỏi tới lần thứ hai đâu.

But I’m not the kind of man that likes to ask twice.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là lần thứ hai ông bị bắt.

This is his second arrest.

WikiMatrix

Trận Cissa là một phần của Chiến tranh Punic lần thứ hai.

The Battle of Cissa was part of the Second Punic War.

WikiMatrix

Carlos Slim đứng thứ nhì trong lần thứ hai liên tiếp.

Carlos Slim came in second for the second consecutive time.

WikiMatrix

*+ 16 Ngài lại hỏi ông lần thứ hai: “Si-môn con của Giăng, anh có yêu thương tôi không?”.

+ 16 Again he said to him a second time: “Simon son of John, do you love me?”

jw2019

Phao-lô bị tù ở Rô-ma lần thứ hai

Paul’s second imprisonment in Rome

jw2019

Vào lúc đoạt giải Oscar lần thứ hai, năm 2005, Lowe là người đầu tiên mà cô cảm ơn.

Upon winning her second Oscar in 2005 for Million Dollar Baby, Lowe was the first person she thanked.

WikiMatrix

Đó là cha, đang tìm cháu lần thứ hai trong cuộc đời ông.

It was my father, looking for me for the second time in his life.

Literature

Ban nhạc xuất hiện lần thứ hai trong chương trình phát sóng Music Bank ngày 12 tháng 10.

The band made their second appearance on the October 12 broadcast of Music Bank.

WikiMatrix

Ông cũng đã được bổ nhiệm Bí thư Đảng lần thứ hai (Phó Bí thư) của Thượng Hải.

He was also made the Second Party Secretary (deputy party chief) of Shanghai.

WikiMatrix

Lần thứ hai tham dự Triển lãm Đồ chơi New York Toy Fair.

Made its second appearance at New York Toy Fair.

WikiMatrix

Đó sẽ là lần thứ hai tôi hạ ông.

It’ll be the second time I’ve beaten you.

OpenSubtitles2018. v3

Chatrier sau đó kết hôn lần thứ hai với tay golf người Pháp Claudine Cros.

Chatrier later married a second time, to French golfer Claudine Cros.

WikiMatrix

Ngày 16 tháng 8, một nỗ lực xâm nhập lần thứ hai được thực hiện.

On 16 August, a second attempt was made to enter the gulf.

WikiMatrix

Rồi “sẽ chẳng có tai-nạn [“cơn khốn quẫn”, TTGM] dậy lên lần thứ hai”.—Na-hum 1:9.

Then, “distress will not rise up a second time.” —Nahum 1:9.

jw2019

Là nổ lực lần thứ hai hạ sát anh đó.

Just a second attempt to kill you.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là lần thứ hai tôi tự đến Trung Quốc.

This is the second time I have arrived in China on my own.

tatoeba

Jimmy Carter và George H. W. Bush tái ứng cử lần thứ hai nhưng bị đánh bại.

Both Jimmy Carter and George H. W. Bush sought a second term but were defeated.

WikiMatrix

Cô ấy cũng không tệ với những người đến lần thứ hai đâu.

She’s not bad with second-timers, either.

OpenSubtitles2018. v3

Kế hoạch 5 năm lần thứ hai tăng sản xuất thép lên 18 triệu tấn và than lên 128 triệu tấn.

The Second Five Year Plan raised steel production to 18 million tons and coal to 128 million tons.

WikiMatrix

Rate this post