lãng phí trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Galuzzo sẽ không lãng phí mấy cái não này để gửi chúng cho Vogel.

Galuzzo wouldn’t waste brains by sending them to Vogel.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta không thể lãng phí bất kỳ giây phút nào nữa.

We can’t waste any more time.

OpenSubtitles2018. v3

Sẽ không có gì bị lãng phí.

Nothing will go to waste.

OpenSubtitles2018. v3

Cùng năm đó Đức Shah tuyên bố thắt lưng buộc bụng để giảm lạm phát và lãng phí.

The same year the Shah declared economic austerity measures to dampen inflation and waste.

WikiMatrix

Vì anh muốn lãng phí cuộc sống ở cái khu ở chuột này mãi?

You wanna waste your life laying around this shithole neighborhood forever?

OpenSubtitles2018. v3

Em sẽ không lãng phí một khoảnh khắc nào nữa.

I won’t waste another moment.

OpenSubtitles2018. v3

Nó sẽ không làm, mà bạn biết, để lãng phí hai lần chụp với một. ”

It won’t do, you know, to waste two shots on one. “

QED

Những chú lợn của tôi đã biến sự lãng phí đó thành miếng thịt ngon.

My pigs turned that food waste into delicious pork.

QED

Như tôi đã giải thích, lãng phí thức ăn là một vấn đề

And as I was just explaining, food waste is a problem.

ted2019

lãng phí là một tên trộm.

Because waste is a thief.

OpenSubtitles2018. v3

Hối hận là lãng phí thời gian.

Regrets are a waste of time.

QED

Cả nam lẫn nữ đều làm việc chăm chỉ, không lãng phí thời gian.

Men and women were working hard, not wasting time.

jw2019

Tại sao ông khiến tôi lãng phí cả cuộc đời thế?

Why’d you make me waste my entire life?

OpenSubtitles2018. v3

Một vấn đề là: sự lãng phí và sự thất nghiệp.

One problem: waste handling and unemployment.

QED

Bọn em không lãng phí miếng nào đâu.

We won’t waste one bit.

OpenSubtitles2018. v3

Rất ít nước mưa bị lãng phí.

Very little water is wasted.

ted2019

Và anh đang lãng phí thời gian của anh.

And you’re wasting your time.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng mày lãng phí thời gian vãi đái.

Y’all fuck on your own time, man.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chỉ lo lắng lãng phí bữa ăn tối thôi.

I’m just worried about wasting dinner.

OpenSubtitles2018. v3

Quá nhiều thời gian đã bị lãng phí.

So much time already wasted.

OpenSubtitles2018. v3

Với con mồi phong phú, Spinosaurus cứ việc lãng phí.

With prey plentiful, Spinosaurus can afford to be wasteful.

OpenSubtitles2018. v3

Đấy không phải lãng phí, chỉ cần cô thích

It’s not a waste, as long as you liked it.

OpenSubtitles2018. v3

Nó sẽ lãng phí tự tin xã hội.

It will lay waste to social confidence.

ted2019

Lãng phí sức lực của mình cho quá khứ

Wasting his strength on bygone days.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta lãng phí thời gian rồi.

We wasted our time.

OpenSubtitles2018. v3

Rate this post