Plaster là gì

´pla:stə/

Thông dụng

Ngoại động từ

Trát vữa (tường…); trát thạch cao Phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầya trunk plastered with labelscái rương dán đầy nhãnto plaster someone with praise(nghĩa bóng) khen ai quá mức, tân bốc ai Bó bột (vết thương) bằng thuốc cao ( + down) dán thuốc cao, đắp thuốc cao (một cái nhọt…); dán lên, đắp lênplaster one”s hair downốp tóc xuống Bồi thường, đền (một vết thương…) Xử lý (rượu) bằng thạch cao (cho bớt chua)to plaster uptrát kín (một kẽ hở…)

Danh từ

Vữa (hợp chất mềm gồm vôi, cát, nước.. trở thành cứng khi khô) Thạch cao Như sticking-plaster

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

vữa trát tường

Hóa học & vật liệu

thuốc cao2 Thông dụng2. 1 Ngoại động từ2. 2 Danh từ3 Chuyên ngành3. 1 Cơ khí và công trình3. 2 Hóa học và vật liệu3. 3 Xây dựng3. 4 Y học3. 5 Kỹ thuật chung4 Các từ liên quan4. 1 Từ đồng nghĩa tương quan / Trát vữa ( tường … ) ; trát thạch cao Phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầya trunk plastered with labelscái rương dán đầy nhãntosomeone with praise ( nghĩa bóng ) khen ai quá mức, tân bốc ai Bó bột ( vết thương ) bằng thuốc cao ( + down ) dán thuốc cao, đắp thuốc cao ( một cái nhọt … ) ; dán lên, đắp lênone ” s hair downốp tóc xuống Bồi thường, đền ( một vết thương … ) Xử lý ( rượu ) bằng thạch cao ( cho bớt chua ) touptrát kín ( một kẽ hở … ) Vữa ( hợp chất mềm gồm vôi, cát, nước .. trở thành cứng khi khô ) Thạch cao Như sticking-plastervữa trát tườngthuốc cao

Giải thích EN: A pasty mixture, usually containing herbs or other medicinal substances, that is spread on the body, either directly or after being saturated into a base material such as cloth.

Bạn đang xem: Plaster là gì

Giải thích VN: Một hỗn hợp sền sệt thường chứa thảo dược và các dược chất khác, được thoa lên cơ thể trực tiếp hoặc thấm qua một chất liệu bình thường như vải.

Xem thêm: Mã Zip Là Gì – Mã Bưu Chính Việt Nam Mới Nhất 2020

trát vữa, đắp thuốc cao vữa

trát vữa, đắp thuốc cao vữa

Bạn đang đọc: Plaster là gì

Giải thích EN: A pasty mixture, generally of lime or gypsum with water and sand, that is used as a coating on walls and ceilings.

Xem thêm: Renewal Là Gì

Giải thích việt nam : Một hỗn hợp sền sệt thường từ vôi hoặc thạch cao trộn với nước và cát, được sử dụng để quét tường hoặc trần nhà .

Xây dựng

lớp trát thạch caowood fibered plasterlớp trát thạch cao+vỏ bào sự trát vôi vữa thạch cao trátflooring plasterthạch cao trát sàninterior plastervữa thạch cao trát trong thạch cao xây dựnggypsum plaster for buildingđá thạch cao xây dựng

Y học

thạch cao, băng thạch cao

Kỹ thuật chung

băng dán lớp bọc lớp trátacoustic plasterlớp trát cách âmacoustic plasterlớp trát hút âmacoustical plasterlớp trát cách âmceiling plasterlớp trát trầncement floated plasterlớp trát bóng mặtcement floated plasterlớp trát đánh màucement plasterlớp trát xi măngdecorative plasterlớp trát trang trífinish plasterlớp trát mặtfinishing plasterlớp trát hoàn thiệnfireproofing plasterlớp trát chịu lửagunite plasterlớp trát phunheat-insulating plasterlớp trát cách nhiệtimproved plasterlớp trát hoàn thiệnkey for plasternền tựa của lớp trátplaster (heat) insulationlớp trát cách nhiệtplaster basenền lớp trátplaster boardlớp trát thôplaster on metal lathlớp trát trên lưới thépplaster skim coatlớp trát hoàn thiệnplaster smoothingsự cán phẳng lớp trátplaster strengthđộ bền lớp trátplaster waterproofinglớp trát cách nướcprimary coat (ofplaster)lớp trát lótungauged lime plasterlớp trát bằng vữa vôi (không có thạch cao)waterproof plasterlớp trát cách nướcwaterproof plasterlớp trát không thấm nướcwet plasterlớp trát ướtwood fibered plasterlớp trát thạch cao+vỏ bàoX-ray-proof plasterlớp trát chống tia X lớp vữa trátprimary coat (ofplaster)lớp vữa trát lót vữa trátasbestos plastervữa trát amianceiling plastervữa trát trầncement plastervữa trát xi mănglow consistency plastervữa trát có độ sệt thấpplaster coatlớp vữa trátplaster dotchấm vữa (trát)plaster hoistmáy nâng vữa trátplaster slapvữa trát thôplaster throwing machinemáy phun vữa trátprimary coat (ofplaster)lớp vữa trát lótveneer plastervữa trát hoàn thiện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounadhesive, binding, cement, coat, dressing, glue, gum, gypsum, lime, mortar, mucilage, paste, plaster of paris, stucco verbadhere, bedaub, besmear, bind, cement, coat, cover, daub, glue, gum, overlay, paste, smudge, dab, smirch, ceil, gesso, grout, gypsum, mortar, salve, smear, spackle, stucco

Chuyên mục: lớp trát thạch caowood fiberedlớp trát thạch cao + vỏ bào sự trát vôi vữa thạch cao trátflooringthạch cao trát sàninteriorvữa thạch cao trát trong thạch cao xây dựnggypsumfor buildingđá thạch cao xây dựngthạch cao, băng thạch caobăng dán lớp bọc lớp trátacousticlớp trát cách âmacousticlớp trát hút âmacousticallớp trát cách âmceilinglớp trát trầncement floatedlớp trát bóng mặtcement floatedlớp trát đánh màucementlớp trát xi măngdecorativelớp trát trang trífinishlớp trát mặtfinishinglớp trát hoàn thiệnfireproofinglớp trát chịu lửagunitelớp trát phunheat-insulatinglớp trát cách nhiệtimprovedlớp trát hoàn thiệnkey fornền tựa của lớp trát ( heat ) insulationlớp trát cách nhiệtbasenền lớp trátboardlớp trát thôon metal lathlớp trát trên lưới thépskim coatlớp trát hoàn thiệnsmoothingsự cán phẳng lớp trátstrengthđộ bền lớp trátwaterproofinglớp trát cách nướcprimary coat ( ofplaster ) lớp trát lótungauged limelớp trát bằng vữa vôi ( không có thạch cao ) waterprooflớp trát cách nướcwaterprooflớp trát không thấm nướcwetlớp trát ướtwood fiberedlớp trát thạch cao + vỏ bàoX-ray-prooflớp trát chống tia X lớp vữa trátprimary coat ( ofplaster ) lớp vữa trát lót vữa trátasbestosvữa trát amianceilingvữa trát trầncementvữa trát xi mănglow consistencyvữa trát có độ sệt thấpcoatlớp vữa trátdotchấm vữa ( trát ) hoistmáy nâng vữa trátslapvữa trát thôthrowing machinemáy phun vữa trátprimary coat ( ofplaster ) lớp vữa trát lótveneervữa trát hoàn thiệnnounadhesive, binding, cement, coat, dressing, glue, gum, gypsum, lime, mortar, mucilage, paste, plaster of paris, stucco verbadhere, bedaub, besmear, bind, cement, coat, cover, daub, glue, gum, overlay, paste, smudge, dab, smirch, ceil, gesso, grout, gypsum, mortar, salve, smear, spackle, stuccoChuyên mục : Hỏi Đáp

Rate this post