Ý nghĩa của từ khóa: poverty
Bạn đang đọc: Tính từ của poverty là gì
English | Vietnamese |
poverty |
* danh từ |
English | Vietnamese |
poverty |
nghèo nàn ; chịu cảnh nghèo nàn ; cái nghèo ; cảnh bần hàn ; cảnh nghèo khó ; cảnh nghèo tức thời ; cảnh nghèo ; cảnh nghèo nàn ; cảnh túng ; em ; giảm nghèo ; không nghèo khó ; nghèo khó ; nghèo nàn ; nghèo nàn ; nghèo ; nghèo đó ; nghèo khó ; nạn đói nghèo ; sư ; sống khổ ; sự nghèo nàn ; sự bần hàn ; sự nghèo khó ; sự nghèo nàn ; sự nghèo túng ; sự nghèo ; sự nghèo nàn ; sự đói kém ; sự đói nghèo ; thiệp ; tình cảnh nghèo nàn ; thực trạng nghèo ; thực trạng bần hàn ; thực trạng đói nghèo ; túng thiếu ; đói giảm nghèo ; đói khổ ; đói nghèo ; đói ; so với những người bần hàn ; ̣ đói nghèo ; |
poverty |
bần hàn ; chịu cảnh bần hàn ; cái nghèo ; cảnh bần hàn ; cảnh nghèo khó ; cảnh nghèo tức thời ; cảnh nghèo ; cảnh bần hàn ; cảnh túng ; em ; giảm nghèo ; hao ; không bần hàn ; nghèo khó ; bần hàn ; nghèo nàn ; nghèo ; nghèo đó ; bần hàn ; nạn đói nghèo ; sự nghèo khó ; sự bần hàn ; sự bần hàn ; sự nghèo nàn ; sự nghèo túng ; sự nghèo ; sự bần hàn ; sự đói kém ; sự đói nghèo ; thiệp ; tình cảnh bần hàn ; thực trạng nghèo ; thực trạng bần hàn ; thực trạng đói nghèo ; túng thiếu ; đói giảm nghèo ; đói khổ ; đói nghèo ; đói ; ̣ đói nghèo ; |
English | English |
poverty ; impoverishment; poorness |
the state of having little or no money and few or no material possessions |
English | Vietnamese |
poverty |
* danh từ |
poverty-stricken |
* tính từ |
culture of poverty hypothesis |
– (Econ) Giả thuyết về văn hoá nghèo khổ |
poverty trap |
– (Econ) Bẫy nghèo khổ. |
poverty line |
* danh từ |
Source: https://blogchiase247.net
Category: Hỏi Đáp