quán cà phê in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Đến 1 quán cà phê Internet bên ngoài Germantown.

Goes to an internet cafe Just outside germantown.

OpenSubtitles2018. v3

cửa tiệm, nhà hàng, văn phòng, quán cà phê, câu lạc bộ.

they’re shops, restaurants, offices… cafes, clubs.

OpenSubtitles2018. v3

Theo dõi kỹ người phụ nữ trong quán cà phê.

She got into the white car Follow them !

QED

Anh tưởng em đã nói ở quán cà phê.

I thought you were talking about at coffee.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã thấy hắn ở quảng trường quán càphê Florian, qua cửa sổ.

I saw him in the piazza at Florian’s, through the window.

OpenSubtitles2018. v3

Lúc ban đầu đây là quán cà phê của bố anh

It started out as your father’ s cafe

opensubtitles2

Quán cà phê không quần lót đầu tiên được mở cửa là ở Osaka vào năm 1980.

The first one to open was in Osaka in 1980.

WikiMatrix

Cô đến đây để chơi chúng tôi, hay là anh em cô mở quán cà phê thế?

You here to double-cross us again, or are you and your big bro holding up coffee shops now?

OpenSubtitles2018. v3

Đó là quán cà phê của tôi.

And that’s my cafeteria.

ted2019

Quán cà phê vườn của Anh, phục vụ bánh và bánh làm bằng tay.

English garden cafe, they serve handmade cake and bread.

WikiMatrix

Phoebe và Mike lấy nhau vào giữa mùa phim bên ngoài quán cà phê Central Perk.

Phoebe and Mike get married mid-season outside the Central Perk coffee house.

WikiMatrix

Năm 1986, ông mở quán cà phê đầu tiên ở Seattle.

In 1986, he opened his first coffee bar, in Seattle.

Literature

Có một quán càphê dưới phố.

There’s a cafe down the street.

OpenSubtitles2018. v3

Lee Min-ji vai Sun-hye (28 tuổi) Bạn của Ji-ah, chủ quán cà phê.

Lee Min-ji as Sun-hye (28 years old) Ji-ah’s friend who is a cafe owner.

WikiMatrix

Em đang ngồi ngoài trời, ở quán cà phê như ta đã hẹn.

I’m sitting outside, at a cafe, like we planned.

OpenSubtitles2018. v3

Georgiou bắt đầu biểu diễn các bài hát của mình trong quán cà phêquán rượu.

Georgiou began performing his songs in London coffee houses and pubs.

WikiMatrix

50 nhà hàng và quán cà phê.

Restaurants and cafes.

WikiMatrix

Thành phố, các quán cà phê và nhà hàng đều đông đúc.

Cities, cafés and restaurants are crowded.

WikiMatrix

Hàng ngàn mét vuông chỉ dành cho hai quán càphê và một đám du khách thiển cận.

Thousands of square feet for two cafés and a handful of myopic tourists.

OpenSubtitles2018. v3

Không phải quán cà phê này.

Not this cafe.

OpenSubtitles2018. v3

Cô làm việc ở quán cà phê của gia đình.

She helps out at her family’s coffee shop.

WikiMatrix

Không- Nó làm việc trong một quán cà phê, hoặc một nhà hàng tương tự

No– He works in a cafe, or a restaurant similar

opensubtitles2

Con chỉ đến xin việc Ở quán cà phê thôi mà.

I was just applying for a job at the coffee house.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi từng làm đầu bếp trong một quán càphê ở Georgia.

I used to be a cook in this cafe.

OpenSubtitles2018. v3

Một tên nhập cư cấp thấp như hắn làm cái quái gì trong quán cà phê hả?

What’s a low-grade migrant like him doing in a cafe?

OpenSubtitles2018. v3

Rate this post