racks tiếng Anh là gì? – Gấu Đây

Thông tin thuật ngữ racks tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

racks tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng racks trong tiếng Anh .

phát âm racks tiếng Anh
racks
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ racks

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc : racks tiếng Anh là gì ?

Định nghĩa – Khái niệm

racks tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ racks trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ racks tiếng Anh nghĩa là gì.

rack /ræk/

* danh từ
– những đám mây trôi giạt
!to go to rack and ruin
– tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp

* nội động từ
– trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây)

* danh từ
– máng ăn (ở chuồng ngựa, chuồng trâu bò)
– giá (để đồ đạc); giá để hành lý (trên xe lửa) ((cũng) luggage rack)
– (hàng không) giá bom (trên máy bay oanh tạc)
– (kỹ thuật) thanh răng; cơ cấu thanh răng
!rack of bones
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người gầy chỉ có da bọc xương

* nội động từ
– đổ đầy cỏ vào máng (ở chuồng ngựa…)

* ngoại động từ
– (+ up) đổ cỏ vào máng
=to rack up a horse+ đổ cỏ vào máng cho ngựa ăn, buộc ngựa vào chỗ máng cỏ cho ăn
– xếp lên giá
=to rack plates+ xếp bát đĩa lên giá
– (kỹ thuật) cho chuyển vị bằng thanh răng

* danh từ
– cái trăn (công cụ tra tấn ngày xưa); sự tra tấn, sự hành hạ
=to be on the rack (submit) someone to the rack+ tra tấn ai
– sự đau nhói; nỗi đau khổ

* ngoại động từ
– đóng trăn, tra tấn (ai)
– hành hạ, làm khổ (ai) (về thể xác cũng như về tinh thần)
=a racking headache+ cơn nhức đầu long cả óc
=to be racked with pain+ đau nhói cả người
=remorse racked him+ sự hối hận giày vò lương tâm anh ta
– làm rung chuyển; nặn, bóp (óc)
=the cough seemed to rack his whole body+ cơn ho dường như làm rung chuyển cả người anh ta
=to rack one’s brains for a plan+ nặn óc để nghĩ ra một kế hoạch
– cho thuê (nhà, đất…) với giá cắt cổ
– làm (đất) hết cả màu mỡ

* danh từ
– nước kiệu (của ngựa)

* nội động từ
– chạy nước kiệu (ngựa)

* ngoại động từ ((thường) + off)
– chắt ra
=to rack [off] wine+ chắt rượu (ở cặn đáy thùng)

Thuật ngữ liên quan tới racks

Tóm lại nội dung ý nghĩa của racks trong tiếng Anh

racks có nghĩa là: rack /ræk/* danh từ- những đám mây trôi giạt!to go to rack and ruin- tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp* nội động từ- trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây)* danh từ- máng ăn (ở chuồng ngựa, chuồng trâu bò)- giá (để đồ đạc); giá để hành lý (trên xe lửa) ((cũng) luggage rack)- (hàng không) giá bom (trên máy bay oanh tạc)- (kỹ thuật) thanh răng; cơ cấu thanh răng!rack of bones- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người gầy chỉ có da bọc xương* nội động từ- đổ đầy cỏ vào máng (ở chuồng ngựa…)* ngoại động từ- (+ up) đổ cỏ vào máng=to rack up a horse+ đổ cỏ vào máng cho ngựa ăn, buộc ngựa vào chỗ máng cỏ cho ăn- xếp lên giá=to rack plates+ xếp bát đĩa lên giá- (kỹ thuật) cho chuyển vị bằng thanh răng* danh từ- cái trăn (công cụ tra tấn ngày xưa); sự tra tấn, sự hành hạ=to be on the rack (submit) someone to the rack+ tra tấn ai- sự đau nhói; nỗi đau khổ* ngoại động từ- đóng trăn, tra tấn (ai)- hành hạ, làm khổ (ai) (về thể xác cũng như về tinh thần)=a racking headache+ cơn nhức đầu long cả óc=to be racked with pain+ đau nhói cả người=remorse racked him+ sự hối hận giày vò lương tâm anh ta- làm rung chuyển; nặn, bóp (óc)=the cough seemed to rack his whole body+ cơn ho dường như làm rung chuyển cả người anh ta=to rack one’s brains for a plan+ nặn óc để nghĩ ra một kế hoạch- cho thuê (nhà, đất…) với giá cắt cổ- làm (đất) hết cả màu mỡ* danh từ- nước kiệu (của ngựa)* nội động từ- chạy nước kiệu (ngựa)* ngoại động từ ((thường) + off)- chắt ra=to rack [off] wine+ chắt rượu (ở cặn đáy thùng)

Đây là cách dùng racks tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ racks tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

rack /ræk/* danh từ- những đám mây trôi giạt!to go to rack and ruin- tiêu tan thành mây khói tiếng Anh là gì?
tiêu tan sự nghiệp* nội động từ- trôi đi theo gió tiếng Anh là gì?
cuốn theo chiều gió (mây)* danh từ- máng ăn (ở chuồng ngựa tiếng Anh là gì?
chuồng trâu bò)- giá (để đồ đạc) tiếng Anh là gì?
giá để hành lý (trên xe lửa) ((cũng) luggage rack)- (hàng không) giá bom (trên máy bay oanh tạc)- (kỹ thuật) thanh răng tiếng Anh là gì?
cơ cấu thanh răng!rack of bones- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) người gầy chỉ có da bọc xương* nội động từ- đổ đầy cỏ vào máng (ở chuồng ngựa…)* ngoại động từ- (+ up) đổ cỏ vào máng=to rack up a horse+ đổ cỏ vào máng cho ngựa ăn tiếng Anh là gì?
buộc ngựa vào chỗ máng cỏ cho ăn- xếp lên giá=to rack plates+ xếp bát đĩa lên giá- (kỹ thuật) cho chuyển vị bằng thanh răng* danh từ- cái trăn (công cụ tra tấn ngày xưa) tiếng Anh là gì?
sự tra tấn tiếng Anh là gì?
sự hành hạ=to be on the rack (submit) someone to the rack+ tra tấn ai- sự đau nhói tiếng Anh là gì?
nỗi đau khổ* ngoại động từ- đóng trăn tiếng Anh là gì?
tra tấn (ai)- hành hạ tiếng Anh là gì?
làm khổ (ai) (về thể xác cũng như về tinh thần)=a racking headache+ cơn nhức đầu long cả óc=to be racked with pain+ đau nhói cả người=remorse racked him+ sự hối hận giày vò lương tâm anh ta- làm rung chuyển tiếng Anh là gì?
nặn tiếng Anh là gì?
bóp (óc)=the cough seemed to rack his whole body+ cơn ho dường như làm rung chuyển cả người anh ta=to rack one’s brains for a plan+ nặn óc để nghĩ ra một kế hoạch- cho thuê (nhà tiếng Anh là gì?
đất…) với giá cắt cổ- làm (đất) hết cả màu mỡ* danh từ- nước kiệu (của ngựa)* nội động từ- chạy nước kiệu (ngựa)* ngoại động từ ((thường) + off)- chắt ra=to rack [off] wine+ chắt rượu (ở cặn đáy thùng)

Rate this post