rendez-vous trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Pháp-Tiếng Việt | Glosbe

La question que je reçois le plus fréquemment est : comment rendezvous quelque chose viral ?

Câu hỏi tôi tiếp tục nhận được là : Làm sao bạn làm được thứ được Viral đến vậy ?

ted2019

Le vrai coupable finit par contacter Hal et lui donne rendezvous dans une bibliothèque.

Một cảnh sát gọi cho Ben và hẹn gặp anh ở nhà xác.

WikiMatrix

Ils viennent d’envoyer le lieu de rendezvous.

Chúng vừa gửi địa chỉ.

OpenSubtitles2018. v3

Mon amie a trouvé ta carte rendezvous express.

Bạn gái tôi, Jill, tìm thấy thiệp hẹn nhanh của anh.

OpenSubtitles2018. v3

Crois le ou non, j’ai eu des premiers rendezvous pires.

Tin hay không, nhưng tôi đã có buổi hẹn hò đầu tiên tệ nhất.

OpenSubtitles2018. v3

On pourrait se fixer un rendezvous.

Ta có thể hẹn gặp nhau lần sau cũng được.

OpenSubtitles2018. v3

Ma secrétaire était là pour fixer un rendezvous avec Wangdu.

Thư kí của tao tới đây để sắp xếp lại lịch hẹn với Wangdu.

OpenSubtitles2018. v3

Rendez vous là-bas, Lonnie.

Gặp anh ngoài đó, Lonnie.

OpenSubtitles2018. v3

Rendezvous au pied du ring.

Hẹn gặp ông bên sàn

OpenSubtitles2018. v3

J’espérais obtenir un rendezvous avec la sénatrice Richards aujourd’hui.

Tôi hy vọng có thể gặp được Thượng Nghị Sĩ Richards vào hôm nay.

OpenSubtitles2018. v3

Romanoff a manqué le point de rendezvous, Capitaine.

Romanoff không tới được điểm tập kết, Cap.

OpenSubtitles2018. v3

On a rendezvous!

Chúng tôi đón ông Beecher!

OpenSubtitles2018. v3

J’AI un rendezvous extrêmement important.

Tôi có một cuộc hẹn rất quan trọng.

jw2019

Si tu lui fixes un rendezvous précis, tiens parole (Mt 5:37).

Nếu anh chị nói với người ấy rằng mình sẽ trở lại vào một thời gian cụ thể, hãy giữ đúng hẹn.—Mt 5:37.

jw2019

Un rendezvous?

Hẹn hò à?

QED

12:17.) Et vous, rendezvous témoignage avec empressement ?

(Khải 12:17, NW) Bạn sốt sắng làm chứng đến mức nào?

jw2019

J’ai rendezvous avec Alex Prout.

Tôi có một cuộc hẹn với Alex Prout.

OpenSubtitles2018. v3

Hier soir, j’avais un rendezvous.

Đêm qua, đáng lẽ tôi phải đi hẹn.

OpenSubtitles2018. v3

Mais rendezvous service et entendez-moi.

Nhưng nghe những gì tôi vừa nói đi.

OpenSubtitles2018. v3

Fallait reporter le rendezvous.

Cậu không đến căn hộ của ông ấy.

OpenSubtitles2018. v3

Nous n’avons pas besoin de rendezvous.

Chúng ta không cần phải lấy hẹn.

LDS

Le jour dit, un millier de personnes étaient au rendezvous, certaines venant de trois villages voisins.

Vào ngày ấy, khoảng 1.000 người nhóm lại, gồm dân đến từ ba làng gần đó.

jw2019

Rendezvous pris.

Đó là một cuộc hẹn.

OpenSubtitles2018. v3

Rendezvous arrangé.

Đi coi mắt .

QED

Castruccio, en entrant dans le cabinet d’Altieri, dit : « Nous voici, fidèles au rendezvous

Vừa bước vào văn phòng của Altieri, Castruccio nói: – Chúng tôi đến đây, trung thành với lời hứa

Literature

Rate this post