
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: special
Best translation match:
English
Vietnamese
special
Bạn đang đọc: Special dịch ra tiếng Việt là gì
* tính từ
– đặc biệt, riêng biệt
=word used in a special sense+ từ dùng theo nghĩa đặc biệt
=special price+ giá đặc biệt
=to appoint special agents+ cử đặc phái viên
=to receive special instructions+ nhận những chỉ thị đặc biệt
=special edition+ đợt phát hành đặc biệt
* danh từ
– cảnh sát đặc biệt
– chuyến xe lửa đặc biệt
– cuộc thi đặc biệt
– số báo phát hành đặc biệt
Probably related with:
English
Vietnamese
special
biê ̣ t ; biệt kích ; biệt ; bài đặc biệt quan trọng ; bữa ; chuyên ; cái khác ; cái ; giá ; hay ; khác người ; khác thường ; khác ; kì khôi ; loại ; là đặc biệt quan trọng ; lời ; mà là đặc biệt quan trọng ; món đặc biệt quan trọng ; mùi tiếp ; một người rất khác thường ; nghiêm trọng ; người chồng rất ; người đặc ; nhân viên cấp dưới ; nhé ; nét riêng không liên quan gì đến nhau ; nơi rất ; nơi đặc biệt quan trọng ; quả ; riêng ; rõ ràng ; rất hay ; rất đặc biệt quan trọng ; sự biệt ; t tuyê ̣ t ; t đă ̣ c biê ̣ t ; thiên đồ long ; thường ; thật đặc biệt quan trọng ; thứ đặc biệt quan trọng ; trọng nhau ; trọng ; xin lỗi ; đây là đặc ; đă ̣ c biê ̣ t ; đăc biệt ; đạc biệt ; đặc biệt quan trọng cho ; đặc biệt quan trọng có ; đặc biệt quan trọng của ; đặc biệt quan trọng em ; đặc biệt quan trọng gì không ; đặc biệt quan trọng gì ; đặc biệt quan trọng mà ; đặc biệt quan trọng nào ; đặc biệt quan trọng này ; đặc biệt quan trọng thật ; đặc biệt quan trọng với ; đặc biệt quan trọng ; đặc biệt quan trọng đó ; đặc biệt quan trọng được ; đặc biệt quan trọng đối ; đặc nhiệm ; đặc phái viên ; rực rỡ ; đặc ; đặt biệt ; ̀ đă ̣ c biê ̣ t ; ́ t tuyê ̣ t ; ́ đă ̣ c biê ̣ t ; ̣ c ; ̣ t ;
special
biệt kích ; biệt ; bài đặc biệt quan trọng ; bữa ; chuyên ; crawford ; cái khác ; cái ; đơn cử thì ; đơn cử ; cụ ; giá ; hay ; hộ ; kho ; kho ̉ ; khác người ; khác thường ; khác ; ky ; lạ mắt ; loại ; là đặc biệt quan trọng ; lời ; mà là đặc biệt quan trọng ; món đặc biệt quan trọng ; mùi tiếp ; một người rất khác thường ; mời ; nghiêm trọng ; người chồng rất ; người đặc ; ngạc ; nhân viên cấp dưới ; nhé ; nét riêng không liên quan gì đến nhau ; nơi rất ; nơi đặc biệt quan trọng ; phấn ; phục ; quả ; riêng ; rõ ràng ; rất hay ; rất đặc biệt quan trọng ; sự biệt ; t tuyê ̣ t ; thường ; thật đặc biệt quan trọng ; thứ đặc biệt quan trọng ; tiểu ; tro ; trọng ; khuyến mãi ngay ; xin lỗi ; đây là đặc ; đăc biệt ; đạc biệt ; đặc biệt quan trọng cho ; đặc biệt quan trọng có ; đặc biệt quan trọng của ; đặc biệt quan trọng em ; đặc biệt quan trọng gì không ; đặc biệt quan trọng gì ; đặc biệt quan trọng mà ; đặc biệt quan trọng nào ; đặc biệt quan trọng này ; đặc biệt quan trọng thật ; đặc biệt quan trọng với ; đặc biệt quan trọng ; đặc biệt quan trọng đó ; đặc biệt quan trọng được ; đặc biệt quan trọng đối ; đặc nhiệm ; đặc phái viên ; rực rỡ ; đặc ; đặt biệt ; độc ; ́ t tuyê ̣ t ;
May be synonymous with:
English
English
special; particular; peculiar
unique or specific to a person or thing or category
special; especial; exceptional; particular
surpassing what is common or usual or expected
special; limited
having a specific function or scope
special; particular
first and most important
special; extra
added to a regular schedule
May related with:
English
Vietnamese
specialism
* danh từ
– sự chuyên khoa, sự đi sâu vào ngành chuyên môn
– ngành chuyên môn
speciality
* danh từ
– đặc tính, đặc trưng, nét đặc biệt
– ngành chuyên môn
specialization
* danh từ
– sự chuyên môn hoá, sự chuyên khoa
– (sinh vật học) sự chuyên hoá
specialize
* ngoại động từ
– làm thành đặc trưng
– thay đổi; hạn chế (ý kiến…)
– (sinh vật học) chuyên hoá
* nội động từ
– trở thành chuyên hoá
– chuyên môn hoá về, trở thành chuyên về (một việc gì)
=to specialize in a subject+ chuyên về một vấn đề
specially
* phó từ
– đặc biệt, riêng biệt
special areas
Xem thêm: New York Yankees – Wikipedia tiếng Việt
– (Econ) Các khu vực đặc biệt.
+ Là hình thái đầu tiên của KHU VỰC ĐƯỢC TRỢ GIÚP, được thành lập ở Anh. Việc tạo ra các khu vực đặc biệt ở Scotland, Wales, và Bắc Ireland là kết quả của tình trạng thất nghiệp ở địa phương này tăng cao và nó cũng thể hiện một bước tiến đáng kể trong CHÍNH SÁCH KHU VỰC của Anh quốc.
special drawing rights (sdrs)
– (Econ) Quyền rút vốn đặc biệt.
+ Xem INTERNATIONAL MONETARY FUND.
special deposits
– (Econ) Các khoản ký quỹ đặc biệt.
+ Là một biện pháp kiểm soát tín dụng do NGÂN HÀNG ANH đưa ra vào năm 1958 và sau đó được áp dụng tại các ngân hàng thanh toán bù trừ ở London và Scotland, sau đó vào năm 1971được nhân rộng ra cho tất cả các ngân hàng hoạt động tại Anh và một số các TỔ CHỨC TÀI CHÍNH lớn.
special development areas
– (Econ) Các Khu vực Phát triển Đặc biệt.
+ Là các vùng ở Anh mà các hãng tại đó cho đến năm 1984 vẫn có đủ tư cách được hưởng sự trợ giúp tối đa của chính phủ như là một phần của CHÍNH SÁCH KHU VỰC.
supplementary special deposits
– (Econ) Tiền gửi đặc biệt bổ sung
+ Một hình thức kiểm soát hoạt động cho vay và nhận tiền gửicủa các ngân hàng và một số công ty tài chính lớn hơn được ngân hàng Anh áp dụng 1973 như một bổ sung lớn cho hệ thống kiểm soát tín dụng áp dụng năm 1971 nhưng bị bãi bỏ năm 1980.
special branch
* danh từ
– (Special Branch) Cơ quan đặc vụ
special constable
* danh từ
– người được đào tạo để giúp đỡ cảnh sát nhất thời, đặc biệt trong tình trạng khẩn cấp
special delivery
* danh từ
– dịch vụ chuyển bưu phẩm đặc biệt
special licence
* danh từ
– giấy cho phép một đám cưới được tổ chức vào một thời gian hay địa điểm mà bình thường không được phép
special pleading
* danh từ
– sự biện hộ ngụy biện
special school
* danh từ
– trường học dành cho trẻ tàn tật
special student
* danh từ
– sinh viên ở một trường đại học Mỹ không theo một lớp có học vị
specialisation
* danh từ
– sự chuyên môn hoá
– sự chuyên hoá
specialized
* tính từ
– chuyên dụng; thích ứng, thiết kế cho một mục đích riêng
– chuyên; (thuộc) chuyên gia, liên quan đến chuyên gia
English Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .
Xem thêm: New York Yankees – Wikipedia tiếng Việt
Vietnamese Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources
Source: https://blogchiase247.net
Category: Hỏi Đáp