Tbc là gì

Cc: Viết tắt của “Carbon Copy” – Sử dụng cc nếu chỉ muốn gửi một bản sao, người được nhận email cc không cần phải trả lời lại.

Bạn đang xem: Tbc là gì

BCC: Viết tắt của “Blind Carbon Copy” sử dụng Bcc khi bạn muốn gửi cho họ một bản sao, nhưng không cho người khác biết sự hiện diện của e-mail này. Cách này thường không được ưa chuộng do không minh bạch.

*

Thời xưa chưa có e-mail người ta thường dùng giấy than carbon để copy nhiều bản giống nhau sau đó gửi cho nhiều người. E-mail ngày nay cũng dựa trên khái niệm đó nên có từ “Carbon copy”

Bạn đang đọc: Tbc là gì

FW: forward (chuyển tiếp), dùng ở đầu e-mail khi mình muốn chuyển tiếp nội dung đến ai đó.

FYI: for your information (để/cho bạn biết rằng), dùng ở đầu e-mail khi mình muốn chuyển tiếp nội dung đến ai đó mà chỉ là để cho họ biết thêm thông tin.

PM/AM: Post Meridiem (trước buổi trưa – từ 0 giờ đến 12 giờ ) Ante Meridiem (sau buổi trưa – từ 12 giờ đến 24 giờ) đây là tiếng Latin.

R.S.V.P: répondez s’il vous plaît – tiếng Pháp, có nghĩa là vui lòng xác nhận. Từ này thường gặp ở cuối các thư mời, có nghĩa là người mời muốn được xác nhận rằng bạn sẽ tham dự hay không.

P.S: postscript (tái bút), Post Scriptum – tiếng Latin, thường dùng ở cuối thư để bổ sung thêm thông tin.

Etc: et cetera – tiếng Latin, nghĩa là “vân vân…”.

E.g: exempli gratia – tiếng Latin, nghĩa là “ví dụ như…”.

Xem thêm: Scamper Là Gì – Mô Hình Nội Dung

I.e: id est – tiếng Latin, “có nghĩa là…”.

NB: nota bene – tiếng Latin, có nghĩa là “lưu ý”.

ETA: Estimated Time of Arrival – Thường dùng trong ngành giao thông, sân bay, bến tàu để chỉ thời gian dự định mà máy bay, tàu đến nơi.

BTW: by the way – nhân tiện, tiện thể, dùng ở cuối e-mail để hỏi thêm thông tin.

SYL: Viết tắt của “See you late” gặp lại sau

TTYL: viết tắt của “talk to you later” tôi sẽ trao đổi cụ thể với bạn sau.

PLZ: “Please” Xin vui lòng

Asap: As soon as possible” sớm nhất có thể được

*

Trên đây là các từ thông dụng nhất được sử dụng trong viết email, ngoài ra bạn cũng nên tham khảo một số từ viết tắt khác ở dưới đây

LOL: Laugh out loud Cười to; LMAO: “laugh my ass out” cười to

BRB: “Be right back” Quay lại ngay

BFF: “Best friends forever” Mãi là bạn tốt

OMG: “Oh my God” Ôi Chúa ơi

TTM: to the max – bày trỏ sự cực độ. Boring ttm: – chán cực kỳ

TTYL: talk to you later – nói chuyện sau nhé

WTH: what the hell – cái quái gì thế, lịch sự hơn là WTF

MIA: “missing in action” vốn được dùng trong quân sự, nhưng vui đùa thì có nghĩa là mình không biết người đó ở đâu

ROFL: roll on the floor laughing

RIP: rest in peace

CUT: “See You Tomorrow” hẹn gặp ngày mai. Thường được viết ở cuối thư

AFK: “Away From KeyBoard” Game thủ hay sử dụng khi treo máy.

 ASL: “Age – Sex – Local” Age (bao nhiêu tuổi); Sex (giới tính nam hay nữ); Local (sinh sống ở nơi nào). Khi mới gặp nhau hoặc muốn làm quen với ai đó trên mạng, sau từ chào hỏi thông thường người ta hỏi từ này.

TBC: to be confirmed – phải được xát nhận

NGU: “Never give up” không bao giờ từ bỏ

NVM: “Never mind” đừng bận tâm

G9: “good night” chúc ngủ ngon.

Xem thêm: Cách Trích Dẫn Và Tạo Tài Liệu Tham Khảo Tự động Bằng Mendeley Là Gì

TGIF: “Thanks God, it is Friday” ở Tây phương thứ 6 là ngày cuối tuần chuẩn bị được nghĩ ngơi nên cảm thấy thoải mái.

Chuyên mục: Chuyên mục : Hỏi Đáp

Rate this post