ngày thứ ba trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

▪ Lễ Kỷ niệm sẽ cử hành vào ngày 2 tháng 4 năm 1996 nhằm ngày Thứ Ba.

▪ The Memorial celebration will be held on Tuesday, April 2, 1996.

jw2019

Đến ngày thứ ba thì Cobain cuối cùng cũng xuất hiện.

On the third day of the session, Cobain finally arrived.

WikiMatrix

Sáng ngày thứ ba chúng tôi quyết định xuống thành phố.

On the morning of the third day of rain we decided to go down into town.

Literature

em phải đến bệnh viện lúc 9 giờ, vào ngày thứ Ba.

I gotta be at the hospital by 9 .

OpenSubtitles2018. v3

+ Hơn nữa, từ khi chuyện đó xảy ra, đến nay là ngày thứ ba rồi.

+ Yes, and besides all these things, this is the third day since these things occurred.

jw2019

Các ngày mua sắm là ngày thứ ba và thứ bảy.

Friday and Tuesday are market days.

WikiMatrix

Ngày thứ ba—Với thời gian anh em phải là những bậc thầy

Day Three—Be Teachers in View of the Time

jw2019

Đó là một ngày thứ Ba.

It’s Tuesday.

OpenSubtitles2018. v3

Đến ngày thứ ba, nó đã mất hẳn.

On the third day, it was gone.

ted2019

Ngài sống lại từ cõi chết vào ngày thứ ba và hoàn tất Sự Chuộc Tội.

His rising from death on the third day crowned the Atonement.

LDS

Ngày thứ ba anh ấy còn cố gắng cật lực hơn thế nhưng chỉ mang về được 10 cây .

The third day he tried even harder, but could bring 10 trees only .

EVBNews

Aurêlianô trả lời cha là ngày thứ ba.

Aureliano told him that it was Tuesday.

Literature

10 Nhưng trong “ngày thứ ba” này còn nhiều điều khác hiện ra nữa.

10 But more was to appear on this “third day.”

jw2019

Nhưng tới ngày thứ ba, tôi bắt đầu tận hưởng công việc bất kể người ngợm suy nhược.

But by the third day, I had begun to enjoy it again, despite the wreck of my body.

Literature

Ngày thứ ba—Hãy làm theo Lời Đức Giê-hô-va

Day Three —Be Doers of Jehovah’s Word

jw2019

Được rồi, nhớ nè, cái phà nổ lúc 10:50 ngày thứ ba, nhé.

All right, remember, the ferry blows at 10:50 on Fat Tuesday, okay?

OpenSubtitles2018. v3

Chủ đề cho ngày thứ ba của đại hội là “Một dân sốt sắng về các việc lành”.

The theme of the convention’s third day was “A People Zealous for Fine Works.”

jw2019

Và trọn ngày thứ ba chúng vẫn bò như thế không ngừng nghỉ.

And all the third day they walked without stopping.

Literature

Tôi đọc về ngày thứ ba sau khi Chúa bị đóng đinh và được chôn cất.

I read of the third day after His Crucifixion and burial.

LDS

Ngày thứ ba, anh sẽ chết.

The day after that, you’ll be dead.

OpenSubtitles2018. v3

Ngày thứ ba: Mua bánh doughnut Olympic.

And then Day Three: Getting Olympic Doughnuts.

ted2019

Một con trong ngày đầu, hai con ngày thứ hai và hai con ngày thứ ba.

One on the first day, two on the second, and two on the third.

OpenSubtitles2018. v3

13 Vậy có buổi tối và buổi sáng, đó là ngày thứ ba.

13 And there was evening and there was morning, a third day.

jw2019

Nhiệm vụ ASAT của Bold Orion đã xảy ra vào ngày thứ ba, ngày 13 tháng 10 năm 1959.

Bold Orion’s ASAT mission occurred on Tuesday, 13 October 1959.

WikiMatrix

Vào ngày thứ ba, ngài được sống lại.

On the third day, he is raised from the dead.

jw2019

Rate this post