xe rác trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chúng ta không sưu tầm xe rác.

We’re not scanning collector car junk.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi cũng đâu có lái xe rác đâm vào xe buýt.

I wasn’t driving the garbage truck that hit the bus.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghe có xe rác đang đến.

I can hear the garbage truck!

OpenSubtitles2018. v3

Đem anh ta bỏ vào xe rác đi

Let’s just throw him in a Dumpster.

OpenSubtitles2018. v3

Giống một cái xe rác bị đổ đầy rác.

This looks like if a garbage truck took a dump.

OpenSubtitles2018. v3

Sam, anh thấy chiếc xe rác kia chứ?

Sam, see that garbage truck?

OpenSubtitles2018. v3

Trong một cái xe rác đang trên đường đến bãi rác.

In a garbage truck on the way to the dump!

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nhìn vào gương chiếu hậu và thấy một chiếc xe giống xe rác… khổng lồ đang lao vào chúng tôi như thể đang xông trận đánh giặc.

I look at my side view and I see what has to be a giant garbage truck that is just barreling towards us like it is on a warpath.

OpenSubtitles2018. v3

Khu tự quản Dubai cam kết bắt thủ phạm và đã áp đặt tiền phạt lên đến 25.000 USD đồng thời đe dọa tịch thu các xe rác nếu tiếp diễn sự việc này.

Dubai’s municipality says that it is committed to trying to catch the culprits and has imposed fines of up to $25,000 as well as threatening to confiscate tankers if dumping persists.

WikiMatrix

Chúng tôi ngồi chờ Zeebo đến với xe chở rác.

We sat waiting for Zeebo to arrive in the garbage truck.

Literature

Xe ủi đất, xe lu, và xe chở rác vừa mới tân trang?

Back hoe, steam roller, and a refurbished sanitation vehicle?

OpenSubtitles2018. v3

Có lẽ đã ném vào xe tải rác từ cầu vượt.

Probably tossed into dump trucks from overpasses.

OpenSubtitles2018. v3

Nó chỉ trở nên trong sạch một lần nữa khi Chihiro dọn dẹp một lượng rác khổng lồ, bao gồm lốp xe hơi, rác và một chiếc xe đạp.

It only became clean again when Chihiro pulled out a huge amount of trash, including car tires, garbage, and a bicycle.

WikiMatrix

Xe chở rác thường làm giảm thể tích chất thải trong máy nén lắp sẵn trước khi đưa vào lò đốt.

Garbage trucks often reduce the volume of waste in a built-in compressor before delivery to the incinerator.

WikiMatrix

Thế nên tôi lập tức trở lại bãi rác xe nhưng chiếc RV đó đã biến mất.

So I immediately went back to the salvage yard, but the RV was gone.

OpenSubtitles2018. v3

Thế trông tôi giống gì, thợ nghiền rác xe RV chắc?

What do I look like, the RV disposal people?

OpenSubtitles2018. v3

Để tôi chỉ cho anh hệ thống xe thu gom rác.

Let me get you the fleet of our waste collection trucks .

QED

Trừ khi họ đã có một xe tải chở rác.

Unless they had a garbage truck.

OpenSubtitles2018. v3

Xe tải hốt rác?

Garbage truck?

OpenSubtitles2018. v3

Vụ nổ lớn chiếc xe văng rải rác trong một vài mảnh qua các cánh đồng gần đó.

The explosion left the vehicle scattered in several pieces across nearby fields.

WikiMatrix

Xe tải hốt rác!

Garbage truck!

OpenSubtitles2018. v3

Vì sao tất cả các xe tải chở rác ngày nay ở phía Nam California đều sử dụng khí tự nhiên?

Why are all the trash trucks today in Southern California on natural gas?

ted2019

Thực phẩm Pagpag cũng có thể là thịt, cá hoặc rau quả đông lạnh đã hết hạn sử dụng trong các siêu thị và chúng được nhặt từ những xe chở rác.

Pagpag food can also be expired frozen meat, fish, or vegetables discarded by supermarkets and scavenged in garbage trucks where this expired food is collected.

WikiMatrix

Nhưng để tới đó, bạn phải né giữa các xe tải chở đầy rác và những xe tuk-tuk lao vun vút, loại xe chạy nhanh nhất trong cả khu vực đó.

But to reach there, you must dodge between the trucks overpacked with garbage and slalom between the tuk-tuks, the fastest vehicle to move around in the neighborhood.

ted2019

Rate this post