renew tiếng Anh là gì?

renew tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng renew trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ renew tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm renew tiếng Anh
renew
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ renew

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: renew tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

renew tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ renew trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ renew tiếng Anh nghĩa là gì.

renew /ri’nju:/

* ngoại động từ
– hồi phục lại, làm hồi lại
– thay mới, đổi mới
=to renew one’s youth+ làm trẻ lại
=to renew the water in a vase+ thay nước mới ở bình
– làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau (một thời gian gián đoạn)
=to renew a contract+ ký lại một bản hợp đồng
=to renew one’s friendship with someone+ nối lại tình bạn với ai
=to renew a promise+ nhắc lại lời hứa

* nội động từ
– (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại trở thành mới lại
=the clamour renewed+ tiếng ồn ào lại trở lại

Xem thêm: proof là gì?

Thuật ngữ liên quan tới renew

Tóm lại nội dung ý nghĩa của renew trong tiếng Anh

renew có nghĩa là: renew /ri’nju:/* ngoại động từ- hồi phục lại, làm hồi lại- thay mới, đổi mới=to renew one’s youth+ làm trẻ lại=to renew the water in a vase+ thay nước mới ở bình- làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau (một thời gian gián đoạn)=to renew a contract+ ký lại một bản hợp đồng=to renew one’s friendship with someone+ nối lại tình bạn với ai=to renew a promise+ nhắc lại lời hứa* nội động từ- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại trở thành mới lại=the clamour renewed+ tiếng ồn ào lại trở lại

Đây là cách dùng renew tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ renew tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

renew /ri’nju:/* ngoại động từ- hồi phục lại tiếng Anh là gì?
làm hồi lại- thay mới tiếng Anh là gì?
đổi mới=to renew one’s youth+ làm trẻ lại=to renew the water in a vase+ thay nước mới ở bình- làm lại tiếng Anh là gì?
nối lại tiếng Anh là gì?
nói lại tiếng Anh là gì?
nhắc lại tiếng Anh là gì?
tiếp tục sau (một thời gian gián đoạn)=to renew a contract+ ký lại một bản hợp đồng=to renew one’s friendship with someone+ nối lại tình bạn với ai=to renew a promise+ nhắc lại lời hứa* nội động từ- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) lại trở thành mới lại=the clamour renewed+ tiếng ồn ào lại trở lại

Rate this post