tự yêu mình trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Phải, một kẻ tự yêu mình.

Yeah, a narcissist.

OpenSubtitles2018. v3

Vì hắn là 1 kẻ tự yêu mình, hung thủ sẽ theo dõi cuộc điều tra kĩ càng.

Because hes a narcissist, this unsub will be following the investigation closely.

OpenSubtitles2018. v3

Cổ tự kỷ, tự yêu mình, không thỏa mãn…

She was egocentric, narcissistic, unsatisfied…

OpenSubtitles2018. v3

Người tự yêu mình thường cực kỳ ưu tiên.

Narcissists tend to be Extremely preferential.

OpenSubtitles2018. v3

Vì vậy, cậu ta có phải là vận động viên hoàn hảo cho thời đại tự yêu mình này?

So, is he the perfect athlete for this new age of narcissism?

OpenSubtitles2018. v3

Người chúng ta đang tìm là 1 kẻ tự yêu mình và thái nhân cách, cố gắng khẳng định nam tính của mình.

The man we’re looking for is a narcissist and a psychopath desperate to prove his masculinity.

OpenSubtitles2018. v3

Nó tập trung vào những ám ảnh, tự yêu mình quá đáng của chúng ta, ta là một, là riêng, không quan tâm đến điều gì của ai khác

So it focuses on our obsessions, our narcissism, our foils and our foibles, really not someone else’s .

QED

12 Người chồng không nên nghĩ là vợ lúc nào cũng tự động yêu mình.

12 Never take the love of your wife for granted.

jw2019

Nina, cô muốn mọi người yêu cô, nhưng cô không đủ khả năng tự yêu chính mình.

Nina, you want everyone to love you, but you’re incapable of love yourself.

OpenSubtitles2018. v3

Cuối cùng, chị học biết tự yêu thương mình hơn, tử tế, dịu dàng, nhịn nhục hơn.

Finally, she learned to love herself more, being more kind, gentle, and long-suffering.

LDS

Sách nói về bệnh tự yêu mình (The Narcissism Epidemic), cho biết: “Mua sắm trả góp những hàng hóa hào nhoáng để ra vẻ và cảm thấy mình là người thành đạt, giống như việc hít côcain crack hầu làm hưng phấn tâm trạng.

“Buying flashy consumer goods on credit in order to look and feel like a winner is similar to hitting the crack pipe in order to improve your mood,” says the book The Narcissism Epidemic.

jw2019

Chị ngừng đấu tranh về lòng tự trọng và bắt đầu tự yêu thương mình theo cách thức mà Thượng Đế yêu thương chị.

She stopped her struggle for selfesteem and started loving herself the way God loved her.

LDS

Tự chủ theo nghĩa này được gọi là tự do và đòi hỏi một số khía cạnh của bản thân, bao gồm tự trọng và thậm chí tự yêu chính mình.

Autonomy in this sense is referred to as the free self and entails several aspects of the self, including self-respect and even self-love.

WikiMatrix

Những người đàn ông với một cái nhìn thổi phồng tầm quan trọng của họ, những người không có khả năng tự đặt mình vào hoàn cảnh của người khác, và người tự xem mình là ” đặc biệt ” và giỏi hơn người khác, một số đặc trưng của nhân cách tự yêu mình, có thể phải trả giá cho điều này bằng sức khoẻ của họ .

Men with an inflated view of their importance, who are incapable of putting themselves in other people ‘s shoes and who see themselves as ” special ” and superior to others, some of the traits of a narcissistic personality, may pay for this with their health .

EVBNews

” Tôi tự yêu cầu bản thân mình, ” anh nói,

” I asked myself, ” he said ,

QED

Không ai tự nhiên yêu kẻ thù mình bao giờ.

No one ever naturally loved his enemies.

jw2019

Sau đó, một người phụ nữ cần sự quan tâm, lắng nghe, thấu hiểu và trấn an những người xung quanh cũng như tự yêu bản thân mình.

Then, a woman needs the attention, listening, understanding, and reassurance of those around her—as well as self-love.

WikiMatrix

Người tham dự cũng đã hoàn thành 40 mục câu hỏi yêu cầu tự mình đánh giá về nhân cách bản thân .

The participants also completed the 40-item Narcissistic Personality Inventory questionnaire .

EVBNews

Và thế là em tự gọi mình là người yêu nước.

And you call yourself a patriot.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi tự ghét mình vì đã yêu anh.

I hate myself for loving you.

OpenSubtitles2018. v3

Sau một thời gian dài tuyệt vọng, Người anh thứ đã tự tử theo người mình yêu

Driven mad with hopeless longing the second brother killed himself so as to join her.

OpenSubtitles2018. v3

Và tôi tự hỏi mình có biết yêu người là gì không.

And I’m supposed to be a philanthropist.

ted2019

Nếu không thể tạo yêu cầu SRA, thì bạn hoàn toàn có thể chuyển đổi tuần tự các yêu cầu của mình để đảm bảo hành vi dự kiến.

If generating SRA requests is not possible, you can fully serialize your requests to ensure the expected behavior .

support.google

Mình tự hỏi: ‘Làm sao Đức Chúa Trời yêu thương một người như mình được?’”.—Luke.

‘How could God love someone like me?’ I asked myself.” —Luiz.

jw2019

Rate this post