Mục lục nội dung
Thông tin thuật ngữ substances tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
substances
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ substances
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: substances tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
substances tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ substances trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ substances tiếng Anh nghĩa là gì.
substance /’sʌbstəns/
* danh từ
– chất, vật chất
– thực chất, căn bản, bản chất
=the substance of religion+ thực chất của tôn giáo
=I agree with you in substance+ tôi đồng ý với anh về căn bản
– nội dung, đại ý
=the substance is good+ nội dung thì tốt
– tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị
=an argument of little substance+ một lý lẽ không chắc
– của cải; tài sản
=a man of substance+ người có của
=to waste one’s substance+ phung phí tiền của
– (triết học) thực thể
!to throw away the substance for the shadow
– thả mồi bắt bóng
Thuật ngữ liên quan tới substances
Tóm lại nội dung ý nghĩa của substances trong tiếng Anh
substances có nghĩa là: substance /’sʌbstəns/* danh từ- chất, vật chất- thực chất, căn bản, bản chất=the substance of religion+ thực chất của tôn giáo=I agree with you in substance+ tôi đồng ý với anh về căn bản- nội dung, đại ý=the substance is good+ nội dung thì tốt- tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị=an argument of little substance+ một lý lẽ không chắc- của cải; tài sản=a man of substance+ người có của=to waste one’s substance+ phung phí tiền của- (triết học) thực thể!to throw away the substance for the shadow- thả mồi bắt bóng
Đây là cách dùng substances tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ substances tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
substance /’sʌbstəns/* danh từ- chất tiếng Anh là gì?
vật chất- thực chất tiếng Anh là gì?
căn bản tiếng Anh là gì?
bản chất=the substance of religion+ thực chất của tôn giáo=I agree with you in substance+ tôi đồng ý với anh về căn bản- nội dung tiếng Anh là gì?
đại ý=the substance is good+ nội dung thì tốt- tính chất đúng tiếng Anh là gì?
tính chất chắc tiếng Anh là gì?
tính có giá trị=an argument of little substance+ một lý lẽ không chắc- của cải tiếng Anh là gì?
tài sản=a man of substance+ người có của=to waste one’s substance+ phung phí tiền của- (triết học) thực thể!to throw away the substance for the shadow- thả mồi bắt bóng
Source: https://blogchiase247.net
Category: Hỏi Đáp