Mục lục nội dung
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈkɑːm.plə.mənt/
Hoa Kỳ[ ˈkɑːm. plə. mənt ]
Danh từSửa đổi
compliment /ˈkɑːm.plə.mənt/
Nội dung chính
Bạn đang đọc: Compliment nghĩa là gì
- Tiếng AnhSửa đổi
- Cách phát âmSửa đổi
- Danh từSửa đổi
- Ngoại động từSửa đổi
- Tham khảoSửa đổi
- Tiếng PhápSửa đổi
- Cách phát âmSửa đổi
- Danh từSửa đổi
- Tham khảoSửa đổi
- Lời khen, lời ca tụng. to pay (make) a compliment to somebody khen ngợi ai; ca tụng ai
- (Số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng. give him my compliments xin cho tôi gửi lời thăm hỏi ông tawith Mr. X’s compliments với lời thăm hỏi của ông X, với lòi chào của ông X (công thức viết trên tài liệu gửi cho, trên quà tặng…)
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Quà tặng, quà biếu, tiền thưởng.
Thành ngữSửa đổi
- to angle (fish) for compliments: Câu lời khen.
- compliments of the season: Lời chúc lễ Nô-en, lời chúc mừng năm mới…
- to return the compliments:
- đáp lại lời thăm hỏi; đáp lại lời chúc tụng.
- Tặng quà lại.
Ngoại động từSửa đổi
compliment ngoại động từ /ˈkɑːm.plə.mənt/
Xem thêm: Xét nghiệm HIV âm tính là gì?
- Khen ngợi, ca ngợi, ca tụng. to compliment somebody on something khen ngợi ai về cái gì
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Tặng biếu. to compliment somebody with something biếu ai cái gì
Chia động từSửa đổicompliment
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to compliment
Phân từ hiện tại
complimenting
Phân từ quá khứ
complimented
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
compliment
compliment hoặc complimentest¹
compliments hoặc complimenteth¹
compliment
compliment
compliment
Quá khứ
complimented
complimented hoặc complimentedst¹
complimented
complimented
complimented
complimented
Tương lai
will/shall² compliment
will/shall compliment hoặc wilt/shalt¹ compliment
will/shall compliment
will/shall compliment
will/shall compliment
will/shall compliment
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
compliment
compliment hoặc complimentest¹
compliment
compliment
compliment
compliment
Quá khứ
complimented
complimented
complimented
complimented
complimented
complimented
Tương lai
were to compliment hoặc should compliment
were to compliment hoặc should compliment
were to compliment hoặc should compliment
were to compliment hoặc should compliment
were to compliment hoặc should compliment
were to compliment hoặc should compliment
Lối mệnh lệnh
you/thou¹
we
you/ye¹
Hiện tại
compliment
lets compliment
compliment
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /kɔ̃.pli.mɑ̃/
Danh từSửa đổi
Số ít
Số nhiều
compliment
/ kɔ ̃. pli. mɑ ̃ /
compliments
/ kɔ ̃. pli. mɑ ̃ /
compliment gđ /kɔ̃.pli.mɑ̃/
- Lời khen, lời khen ngợi
- Bài chúc mừng, chúc từ
- (số nhiều) Lời thăm hỏi Je vous charge de mes compliments pour Monsieur X anh chuyển giúp lời thăm hỏi của tôi tới ông X
Trái nghĩaSửa đổi
- Blâme, injure, reproche
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Source: https://blogchiase247.net
Category: Hỏi Đáp