audit
audit /’ɔ:dit/
- danh từ
- sự kiểm tra (sổ sách)
- audit ale: bia đặc biệt trong ngày kiểm tra sổ sách
- sự thanh toán các khoản (theo kỳ hạn) giữa tá điền và địa chủ
- sự kiểm tra (sổ sách)
- ngoại động từ
- kiểm tra (sổ sách)
kiểm nghiệm
kiểm tra
sự kiểm tra
thửLĩnh vực: giao thông & vận tải kiểm toán
audit certificate giấy chứng nhận kiểm côngaudit history lịch sử hoạt độngaudit review file tệp khảo hiểmaudit trail lịch sử hoạt độngjob audit sự phân tích công việc công việc kiểm toán kết toán (sổ sách) kết toán sổ sách kiểm toán
.
kiểm tra
kiểm tra (chương mục) kiểm tra kế toán sự kiểm tra sổ sách kế toán sự quyết toán sự thẩm tra
thẩm kế
việc kiểm toán
administrative audit việc thẩm tra hành chínhaudit adjustment sự điều chỉnh quyết toánaudit adjustment sửa chương mụcaudit by test thẩm tra một phần (chọn ra một phần để tiến hành kiểm tra)audit check kiểm tra
Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm
Audit
Kiểm toán
Việc kiểm tra sổ lương của một doanh nghiệp để xác định mức phí bảo hiểm trong các đơn bảo hiểm bồi thường cho người lao động và một vài loại đơn bảo hiểm trách nhiệm và tài sản doanh nghiệp. Phí bảo hiểm trong bảo hiểm bồi thường cho người lao động dựa trên số đơn vị lương trong sổ lương.
Việc kiểm tra sổ lương của một doanh nghiệp để xác định mức phí bảo hiểm trong các đơn bảo hiểm bồi thường cho người lao động và một vài loại đơn bảo hiểm trách nhiệm và tài sản doanh nghiệp. Phí bảo hiểm trong bảo hiểm bồi thường cho người lao động dựa trên số đơn vị lương trong sổ lương.
Xem thêm: audited account, scrutinize, scrutinise, inspect
Source: https://blogchiase247.net
Category: Hỏi Đáp