Mục lục nội dung
Thông tin thuật ngữ searching tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
searching
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ searching
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: searching tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
searching tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ searching trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ searching tiếng Anh nghĩa là gì.
searching /’sə:tʃiɳ/
* danh từ
– sự tìm kiếm, sự lục soát
!searchings of heart
– sự hối hận; sự lo sợ* tính từ
– kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để, sâu sắc (sự khám xét, sự quan sát…)
– xuyên vào, thấu vào, thấm thía
=searching wind+ gió buốt thấu xươngsearching
– (điều khiển học) sự tìm
– random s. sự tìm ngẫu nhiênsearch /sə:tʃ/* danh từ
– sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát
=right of search+ (pháp lý) quyền khám tàu
=search of a house+ sự khám nhà
– sự điều tra, sự nghiên cứu
!to be in search of something
– đang đi tìm cái gì
!to make a search for someone
– đi tìm ai* động từ
– nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát
=to search the house for weapons+ khám nhà tìm vũ khí
– dò, tham dò
=to search men’s hearts+ thăm dò lòng người
=to search a wound+ dò một vết thương
– điều tra
– bắn xuyên vào tận ngách (hầm…)
– (từ cổ,nghĩa cổ) tìm tòi, tìm cho ra
!to search out
– tìm tòi
– tìm thấy
!search me!
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nào tôi có biết!, làm sao mà tôi biết được!search
– tìm tòi, nghiên cứu
– s. out tìm thấy
Xem thêm: LGBT – Wikipedia tiếng Việt
Thuật ngữ liên quan tới searching
Xem thêm: LGBT – Wikipedia tiếng Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của searching trong tiếng Anh
searching có nghĩa là: searching /’sə:tʃiɳ/* danh từ- sự tìm kiếm, sự lục soát!searchings of heart- sự hối hận; sự lo sợ* tính từ- kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để, sâu sắc (sự khám xét, sự quan sát…)- xuyên vào, thấu vào, thấm thía=searching wind+ gió buốt thấu xươngsearching- (điều khiển học) sự tìm- random s. sự tìm ngẫu nhiênsearch /sə:tʃ/* danh từ- sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát=right of search+ (pháp lý) quyền khám tàu=search of a house+ sự khám nhà- sự điều tra, sự nghiên cứu!to be in search of something- đang đi tìm cái gì!to make a search for someone- đi tìm ai* động từ- nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát=to search the house for weapons+ khám nhà tìm vũ khí- dò, tham dò=to search men’s hearts+ thăm dò lòng người=to search a wound+ dò một vết thương- điều tra- bắn xuyên vào tận ngách (hầm…)- (từ cổ,nghĩa cổ) tìm tòi, tìm cho ra!to search out- tìm tòi- tìm thấy!search me!- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nào tôi có biết!, làm sao mà tôi biết được!search- tìm tòi, nghiên cứu- s. out tìm thấy
Đây là cách dùng searching tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ searching tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
searching /’sə:tʃiɳ/* danh từ- sự tìm kiếm tiếng Anh là gì?
sự lục soát!searchings of heart- sự hối hận tiếng Anh là gì?
sự lo sợ* tính từ- kỹ lưỡng tiếng Anh là gì?
thấu đáo tiếng Anh là gì?
triệt để tiếng Anh là gì?
sâu sắc (sự khám xét tiếng Anh là gì?
sự quan sát…)- xuyên vào tiếng Anh là gì?
thấu vào tiếng Anh là gì?
thấm thía=searching wind+ gió buốt thấu xươngsearching- (điều khiển học) sự tìm- random s. sự tìm ngẫu nhiênsearch /sə:tʃ/* danh từ- sự nhìn để tìm tiếng Anh là gì?
sự sờ để tìm tiếng Anh là gì?
sự khám xét tiếng Anh là gì?
sự lục soát=right of search+ (pháp lý) quyền khám tàu=search of a house+ sự khám nhà- sự điều tra tiếng Anh là gì?
sự nghiên cứu!to be in search of something- đang đi tìm cái gì!to make a search for someone- đi tìm ai* động từ- nhìn để tìm tiếng Anh là gì?
sờ để tìm tiếng Anh là gì?
khám xét tiếng Anh là gì?
lục soát=to search the house for weapons+ khám nhà tìm vũ khí- dò tiếng Anh là gì?
tham dò=to search men’s hearts+ thăm dò lòng người=to search a wound+ dò một vết thương- điều tra- bắn xuyên vào tận ngách (hầm…)- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) tìm tòi tiếng Anh là gì?
tìm cho ra!to search out- tìm tòi- tìm thấy!search me!- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) nào tôi có biết! tiếng Anh là gì?
làm sao mà tôi biết được!search- tìm tòi tiếng Anh là gì?
nghiên cứu- s. out tìm thấy
Source: https://blogchiase247.net
Category: Hỏi Đáp