confused tiếng Anh là gì?

confused tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng confused trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ confused tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm confused tiếng Anh
confused
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ confused

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: confused tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

confused tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ confused trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ confused tiếng Anh nghĩa là gì.

confused /kən’fju:zd/

* danh từ
– lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm
– mơ hồ
– bối rối, ngượng
=confused answer+ câu trả lời bối rốiconfuse /kən’fju:z/

* ngoại động từ
– làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn
– làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm (ý nghĩa…)
– lẫn lộn, nhầm lẫn
=to confuse dates+ nhầm ngày
=to confuse someone with another+ nhầm ai với người khác
– ((thường) dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ

Thuật ngữ liên quan tới confused

Tóm lại nội dung ý nghĩa của confused trong tiếng Anh

confused có nghĩa là: confused /kən’fju:zd/* danh từ- lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm- mơ hồ- bối rối, ngượng=confused answer+ câu trả lời bối rốiconfuse /kən’fju:z/* ngoại động từ- làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn- làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm (ý nghĩa…)- lẫn lộn, nhầm lẫn=to confuse dates+ nhầm ngày=to confuse someone with another+ nhầm ai với người khác- ((thường) dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ

Đây là cách dùng confused tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ confused tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

confused /kən’fju:zd/* danh từ- lẫn lộn tiếng Anh là gì?
lộn xộn tiếng Anh là gì?
rối rắm- mơ hồ- bối rối tiếng Anh là gì?
ngượng=confused answer+ câu trả lời bối rốiconfuse /kən’fju:z/* ngoại động từ- làm lộn xộn tiếng Anh là gì?
làm lung tung tiếng Anh là gì?
xáo trộn- làm cho mơ hồ tiếng Anh là gì?
làm cho mập mờ tiếng Anh là gì?
làm cho tối tiếng Anh là gì?
làm rối rắm (ý nghĩa…)- lẫn lộn tiếng Anh là gì?
nhầm lẫn=to confuse dates+ nhầm ngày=to confuse someone with another+ nhầm ai với người khác- ((thường) dạng bị động) làm bối rối tiếng Anh là gì?
làm ngượng tiếng Anh là gì?
làm xấu hổ

Rate this post