Affiliated Companies là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích

Thông tin thuật ngữ

   

Tiếng Anh Affiliated Companies
Tiếng Việt Các công ty chi nhánh
Chủ đề Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Mua lại & Sáp nhập

Định nghĩa – Khái niệm

Affiliated Companies là gì?

Các công ty được link khi một công ty là cổ đông thiểu số của một công ty khác. Trong hầu hết những trường hợp, công ty mẹ sẽ chiếm hữu ít hơn 50 % tiền lãi trong công ty link. Hai công ty cũng hoàn toàn có thể được link nếu được trấn áp bởi một bên thứ ba riêng không liên quan gì đến nhau. Trong quốc tế kinh doanh thương mại, những công ty link thường được gọi đơn thuần là những Trụ sở .

  • Affiliated Companies là Các công ty chi nhánh.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Mua lại & Sáp nhập.

Ý nghĩa – Giải thích

Affiliated Companies nghĩa là Các công ty chi nhánh.

Thuật ngữ này đôi khi được sử dụng để chỉ các công ty có liên quan với nhau theo một cách nào đó. Các công ty có thể liên kết với nhau để tham gia vào một thị trường mới, để duy trì bản sắc thương hiệu riêng biệt, để tăng vốn mà không ảnh hưởng đến công ty mẹ hoặc các công ty khác và để tiết kiệm thuế. Trong hầu hết các trường hợp, các chi nhánh là công ty liên kết hay công ty liên kết, mô tả một tổ chức có cha mẹ có cổ phần thiểu số trong đó.

 

Definition: Companies are affiliated when one company is a minority shareholder of another. In most cases, the parent company will own less than a 50% interest in its affiliated company. Two companies may also be affiliated if they are controlled by a separate, third party. In the business world, affiliated companies are often simply called affiliates.

Thuật ngữ tương tự – liên quan

Danh sách những thuật ngữ tương quan Affiliated Companies

  • Associated Company
  • Affiliate
  • Tax-Free Spinoff
  • Transfer Pricing
  • Minority Interest
  • Affiliates: Everything You Need to Know
  • Behind Associate Companies
  • Transfer Pricing
  • Subsidiary Rights: Why Your Favorite Movie Is Really a Little Company
  • Understanding Wholly Owned Subsidiary
  • Understanding Companies
  • Các công ty chi nhánh tiếng Anh

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Mua lại & Sáp nhập Affiliated Companies là gì? (hay Các công ty chi nhánh nghĩa là gì?) Định nghĩa Affiliated Companies là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Affiliated Companies / Các công ty chi nhánh. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Rate this post