Bãi biển trong tiếng Anh dọc là gì

Nội dung chính

  • Từ vựng tiếng Anh chủ đề bãi biển “beach”
  • Cách diễn đạt chủ đề bãi biển “beach”
  • Video liên quan

Các hoạt động ở bãi biển luôn là đề tài hấp dẫn với chúng ta vào những ngày hè. Bạn đã trang bị đủ cho mình vốn từ vựng về chủ đề bãi biển chưa? Hãy cùng HomeClass bỏ túi những từ vựng tiếng Anh chủ đề bãi biển beach để tự tin hơn mỗi khi cần thảo luận về chủ đề này bằng tiếng Anh nhé.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề bãi biển “beach”

Swimsuit: đồ bơi

I need a new swimsuit for my vacation to the beach next weekend. ( Tôi cần một bộ đồ bơi mới cho chuyến đi nghỉ ở bãi biển của tôi cuối tuần tới )

Bikini: áo bơi hai mảnh dành cho phụ nữ

Shes not confident enough to wear bikinis. ( Cô ấy không đủ tự tin để mặc áo bơi hai mảnh )

Monokini: áo bơi liền

Many people prefer a monokini to a đồ lót. ( Nhiều người thích áo bơi liền hơn áo bơi hai mảnh )

Suntan: làn da rám nắng

Shes on the beach all day, trying to get a suntan. ( Cô ấy nằm trên bãi biển cả ngày để có làn da rám nắng )

Sunburn: cháy nắng

I need to go to the hospital because of severe sunburn. ( Tôi cần đi bệnh viện vì bị cháy nắng nghiêm trọng )

Sunblock/sunscreen: kem chống nắng

Remember to use sunscreen whenever you go swimming on the beach. ( Nhớ dùng kem chống nắng mỗi khi bạn đi bơi ở biển )

Life guard: cứu hộ bãi biển

You dont usually see life guards at the public beaches in Vietnam. ( Bạn thường không nhìn thấy nhân viên cấp dưới cứu hộ cứu nạn tại những bãi biển công cộng ở Nước Ta )

Seashore: bờ biển

I often look for shells on the seashore. ( Tôi thường tìm kiếm vỏ sò trên bờ biển )

Tide: thủy triều

The tide is high in the afternoon. ( Thủy triều dâng vào buổi chiều )

Dive: nhảy xuống

He dived off the bridge. ( Anh ấy nhảy xuống từ cầu )

Coast: bờ biển

Sandbar: bãi cát ở bờ sông

Wave: sóng

Cover-ups: áo choàng

Sunglasses: kính râm

Flip-flops: dép tông

Beach towel: khăn tắm

Beach chair: ghế bãi biển

Sandcastle: lâu đài cát

Beach ball: bóng biển

Frisbee: trò chơi ném đĩa

Sunbath: tắm nắng

Life preserver: phao

Surfboard: ván lướt sóng

Motorboat: motor nước

Scuba: lặn biển với bình khí nén

Barnacle: con hàu

Bay: vịnh

Beach buggy: xe điện bãi biển

Boardwalk: cầu đi bộ bằng gỗ

Cape: mũi đất nhô ra biển

Coral: san hô

Deckchair: ghế xếp

Kayak: xuống caiac

Lagoon: phá, hồ nước mặn ở gần biển

Life jacket: áo phao

Ocean: đại dương

Palm tree: cây cọ

Seagull: hải âu

Cách diễn đạt chủ đề bãi biển “beach”

Go for a swim: đi bơi

Lets go for a swim !

Collect seashells: nhặt vỏ sò

The kids love to collect seashells on the seashore .

Take a dip: bơi

Ill take a quick dip in the ocean .

A beachfront hotel: khách sạn hướng biển

I always want to stay in a beachfront khách sạn .

Video liên quan

Rate this post