Base rate là gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict

Kết quả # 4

Phát âm

Xem phát âm rate »

Ý nghĩa

danh từ

  tỷ lệ
  tốc độ
at the rate of ten kilometres an hour → tốc độ mười kilômét một giờ

rate of fire

→ (quân sự) tốc độ bắn
rate of climb → (hàng không) tốc độ bay lên
rate of chemical reaction → tốc độ phản ứng hoá học
rate of radioactive decay → tốc độ phân ra phóng xạ
  giá, suất, mức (lương…)
rate of exchange → giá hối đoái, tỉ giá hối đoái
special rates → giá đặc biệt
to live at a high rate → sống mức cao

rate of living

→ mức sống
  thuế địa phương
  hạng, loại
first rate → loại một, hạng nhất
  sự đánh giá, sự ước lượng
to value something at a low rate → đánh giá thấp cái gì
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sắp hạng (học sinh)
  (kỹ thuật) sự tiêu thụ (nước)
‘ expamle ‘ > at an easy rate
  rẻ, với giá phải chăng
  dễ dàng, không khó khăn gì
=to win success at on easy rate → thắng lợi dễ dàng
‘ expamle ‘ > at any rate
  dù sao đi nữa, trong bất cứ trường hợp nào
at this ( that ) rate
  nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy

ngoại động từ

  đánh gia, ước lượng, ước tính; định giá
=to rate somebody too high → đánh giá ai quá cao
the copper coinage is rated much above its real value → tiền đồng được định giá cao hơn giá trị của nó nhiều
  coi, xem như

he was rated the best poet of his time

→ ông ta được coi la nhà thơ lớn nhất đương thời
  đánh thuế; định giá để đánh thuế
what is this imported bicycle rated at ? → cái xe đạp nhập khẩu này đánh thuế bao nhiêu?
  xếp loại (tàu xe…)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sắp hạng (học sinh)

nội động từ

  được coi như, được xem như, được xếp loại
to rate up
  bắt phải trả một số tiền bảo hiểm cao hơn

động từ

  mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ

ngoại động từ

& nội động từ
  (như) ret

@rate
  suất, tốc độ (tương đối), tỷ số; hệ số; phần; bảng giá
  r. of chane xuất thay đổi tốc độ biến thiên
  r. of decay xuất thoái, tốc độ tắt dần
  r. of exchage suất hối đoái
  r. of growth (thống kê) tốc độ phát triển, tốc độ tăng trưởng
  r. of increase tốc độ tăng
  r. of interest suất lợi nhuận
  r. of profit suất lợi tức
  r. of strain (cơ học) suất xoắn
  death r. (thống kê) hẹ số chết, hệ số tử vong
  discount r. hệ số chiết khấu; hệ số hạ giá
  entropy r. hệ entrôpi
  information display r. (máy tính) tốc độ hiện tin
  investment r. (toán kinh tế) tỷ suất đầu tư
  memory r. (máy tính) tốc độ nhớ
  refusal r. (thống kê) tỷ suất không trả lời
  specific birth r. (thống kê) tỷ số sinh đẻ riêng 
tỷ lệtốc độ → vận tốc mười kilômét một giờ → ( quân sự chiến lược ) vận tốc bắn → ( hàng không ) vận tốc bay lên → vận tốc phản ứng hoá học → vận tốc phân ra phóng xạgiá, suất, mức ( lương … ) → giá hối đoái, tỉ giá hối đoái → giá đặc biệt quan trọng → sống mức cao → mức sốngthuế địa phươnghạng, loại → loại một, hạng nhấtsự nhìn nhận, sự ước đạt → nhìn nhận thấp cái gì ( từ Mỹ, nghĩa Mỹ ) sự sắp hạng ( học viên ) ( kỹ thuật ) sự tiêu thụ ( nước ) rẻ, với giá phải chăngdễ dàng, không khó khăn vất vả gì = to win success at on easy rate → thắng lợi dễ dàngdù sao đi nữa, trong bất kể trường hợp nàonếu thế, nếu như vậy ; trong trường hợp như vậyđánh gia, ước đạt, ước tính ; định giá = to rate somebody too high → nhìn nhận ai quá cao → tiền đồng được định giá cao hơn giá trị của nó nhiềucoi, xem như → ông ta được coi la nhà thơ lớn nhất đương thờiđánh thuế ; định giá để đánh thuế → cái xe đạp điện nhập khẩu này đánh thuế bao nhiêu ? xếp loại ( tàu xe … ) ( từ Mỹ, nghĩa Mỹ ) sắp hạng ( học viên ) được coi như, được xem như, được xếp loạibắt phải trả một số tiền bảo hiểm cao hơnmắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ và nội động từ ( như ) ret @ ratesuất, vận tốc ( tương đối ), tỷ số ; thông số ; phần ; bảng giár. of chane xuất biến hóa vận tốc biến thiênr. of decay xuất thoái, vận tốc tắt dầnr. of exchage suất hối đoáir. of growth ( thống kê ) vận tốc tăng trưởng, vận tốc tăng trưởngr. of increase vận tốc tăngr. of interest suất lợi nhuậnr. of profit suất lợi tứcr. of strain ( cơ học ) suất xoắndeath r. ( thống kê ) hẹ số chết, thông số tử vongdiscount r. thông số chiết khấu ; thông số hạ giáentropy r. hệ entrôpiinformation display r. ( máy tính ) vận tốc hiện tininvestment r. ( toán kinh tế ) tỷ suất đầu tưmemory r. ( máy tính ) vận tốc nhớrefusal r. ( thống kê ) tỷ suất không trả lờispecific birth r. ( thống kê ) tỷ số sinh đẻ riêng  Xem thêm rate »

Rate this post