bed tiếng Anh là gì?

bed tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bed trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ bed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm bed tiếng Anh
bed
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bed

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: bed tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

bed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bed tiếng Anh nghĩa là gì.

bed /bed/

* danh từ
– cái giường
=a single bed+ giường một (người)
=a double bed+ giường đôi
– nền
=the machine rests on a bed of concrete+ cái máy được đặt trên một nền bê tông
– lòng (sông…)
– lớp
=a bed of clay+ một lớp đất sét
– (thơ ca) nấm mồ
=the bed of honour+ nấm mồ liệt sĩ
– (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng
=a child of the second bed+ đứa con của người vợ (chồng) sau
!as you make your bed so you must lie upon it
– (tục ngữ) mình làm mình chịu
!bed and board
– sự tiếp đãi
– quan hệ vợ chồng
!a bed of roses (down, flowers)
– luống hoa hồng
– đời sống sung túc dễ dàng
!bed of sickness
– tình trạng bệnh hoạn tàn tật
!bed of thorns
– luống gai
– hoàn cảnh khó khăn; bước đường đầy chông gai
!to be brought to bed
– sinh
=she was brought to bed of a son+ bà ta sinh một cháu trai
!to die in one’s bed
– chết bệnh, chết già
!to get out of bed on the wrong side
– càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui
!go to bed!
– (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi!
!to go to bed in one’s boots
– đuộc suỳ 5, say không biết trời đất gì cả
!to go to bed with the lamb and rise with the lark
– đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng; trở dậy từ lúc gà gáy
!to keep (take to) one’s bed
– bị ốm nằm liệt giường
!the narrow bed
– (xem) narrow

* ngoại động từ
– xây vào, đặt vào, gắn vào, vùi vào, chôn vào
=bricks are bed ded in mortar+ gạch xây lẫn vào trong vữa
=the bullet bedded itself in the wall+ viên đạn gắn ngập vào trong tường
– (thường) + out trồng (cây con, cây ươm)
=to bed out some young cabbage plants+ trồng mấy cây cải con
– (thường) + down rải ổ cho ngựa nằm
– (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) đặt vào giường, cho đi ngủ

* nội động từ
– (địa lý,địa chất) thành tầng, thành lớp
– chìm ngập, bị sa lầy
– (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ

Thuật ngữ liên quan tới bed

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bed trong tiếng Anh

bed có nghĩa là: bed /bed/* danh từ- cái giường=a single bed+ giường một (người)=a double bed+ giường đôi- nền=the machine rests on a bed of concrete+ cái máy được đặt trên một nền bê tông- lòng (sông…)- lớp=a bed of clay+ một lớp đất sét- (thơ ca) nấm mồ=the bed of honour+ nấm mồ liệt sĩ- (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng=a child of the second bed+ đứa con của người vợ (chồng) sau!as you make your bed so you must lie upon it- (tục ngữ) mình làm mình chịu!bed and board- sự tiếp đãi- quan hệ vợ chồng!a bed of roses (down, flowers)- luống hoa hồng- đời sống sung túc dễ dàng!bed of sickness- tình trạng bệnh hoạn tàn tật!bed of thorns- luống gai- hoàn cảnh khó khăn; bước đường đầy chông gai!to be brought to bed- sinh=she was brought to bed of a son+ bà ta sinh một cháu trai!to die in one’s bed- chết bệnh, chết già!to get out of bed on the wrong side- càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui!go to bed!- (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi!!to go to bed in one’s boots- đuộc suỳ 5, say không biết trời đất gì cả!to go to bed with the lamb and rise with the lark- đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng; trở dậy từ lúc gà gáy!to keep (take to) one’s bed- bị ốm nằm liệt giường!the narrow bed- (xem) narrow* ngoại động từ- xây vào, đặt vào, gắn vào, vùi vào, chôn vào=bricks are bed ded in mortar+ gạch xây lẫn vào trong vữa=the bullet bedded itself in the wall+ viên đạn gắn ngập vào trong tường- (thường) + out trồng (cây con, cây ươm)=to bed out some young cabbage plants+ trồng mấy cây cải con- (thường) + down rải ổ cho ngựa nằm- (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) đặt vào giường, cho đi ngủ* nội động từ- (địa lý,địa chất) thành tầng, thành lớp- chìm ngập, bị sa lầy- (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ

Đây là cách dùng bed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

bed /bed/* danh từ- cái giường=a single bed+ giường một (người)=a double bed+ giường đôi- nền=the machine rests on a bed of concrete+ cái máy được đặt trên một nền bê tông- lòng (sông…)- lớp=a bed of clay+ một lớp đất sét- (thơ ca) nấm mồ=the bed of honour+ nấm mồ liệt sĩ- (pháp lý) hôn nhân tiếng Anh là gì?
vợ chồng=a child of the second bed+ đứa con của người vợ (chồng) sau!as you make your bed so you must lie upon it- (tục ngữ) mình làm mình chịu!bed and board- sự tiếp đãi- quan hệ vợ chồng!a bed of roses (down tiếng Anh là gì?
flowers)- luống hoa hồng- đời sống sung túc dễ dàng!bed of sickness- tình trạng bệnh hoạn tàn tật!bed of thorns- luống gai- hoàn cảnh khó khăn tiếng Anh là gì?
bước đường đầy chông gai!to be brought to bed- sinh=she was brought to bed of a son+ bà ta sinh một cháu trai!to die in one’s bed- chết bệnh tiếng Anh là gì?
chết già!to get out of bed on the wrong side- càu nhàu tiếng Anh là gì?
bực dọc tiếng Anh là gì?
cáu kỉnh tiếng Anh là gì?
không vui!go to bed!- (từ lóng) thôi đừng nói nữa! tiếng Anh là gì?
im cái mồm đi! tiếng Anh là gì?
thôi đi!!to go to bed in one’s boots- đuộc suỳ 5 tiếng Anh là gì?
say không biết trời đất gì cả!to go to bed with the lamb and rise with the lark- đi ngủ sớm tiếng Anh là gì?
trở dậy sớm tiếng Anh là gì?
đi ngủ từ lúc gà lên chuồng tiếng Anh là gì?
trở dậy từ lúc gà gáy!to keep (take to) one’s bed- bị ốm nằm liệt giường!the narrow bed- (xem) narrow* ngoại động từ- xây vào tiếng Anh là gì?
đặt vào tiếng Anh là gì?
gắn vào tiếng Anh là gì?
vùi vào tiếng Anh là gì?
chôn vào=bricks are bed ded in mortar+ gạch xây lẫn vào trong vữa=the bullet bedded itself in the wall+ viên đạn gắn ngập vào trong tường- (thường) + out trồng (cây con tiếng Anh là gì?
cây ươm)=to bed out some young cabbage plants+ trồng mấy cây cải con- (thường) + down rải ổ cho ngựa nằm- (thơ ca) tiếng Anh là gì?
(từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) đặt vào giường tiếng Anh là gì?
cho đi ngủ* nội động từ- (địa lý tiếng Anh là gì?
địa chất) thành tầng tiếng Anh là gì?
thành lớp- chìm ngập tiếng Anh là gì?
bị sa lầy- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) đi ngủ

Rate this post