bedroom trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

It is largely a commuter bedroom community, feeding the cities in the Los Angeles area and the San Fernando Valley to the east, and cities in Ventura County to the west.

Nó chủ yếu là một cộng đồng phòng ngủ đi lại, cho các thành phố ở khu vực Los Angeles và Thung lũng San Fernando ở phía đông, và các thành phố ở quận Ventura ở phía tây.

WikiMatrix

The County is located just east of the San Francisco Bay Area and serves as a bedroom community for those who work in the eastern part of the Bay Area.

Quận nằm ngay phía đông của Vùng Vịnh San Francisco và phục vụ như một cộng đồng phòng ngủ cho những người làm việc ở phần phía Đông của Vùng Vịnh. ^ “Stanislaus County”.

WikiMatrix

I stepped into her bedroom, where she opened up her heart and explained to me that she had been at a friend’s home and had accidentally seen startling and disturbing images and actions on the television between a man and a woman without clothing.

Tôi bước vào phòng ngủ của nó, ở đó nó đã giãi bày tâm sự và giải thích với tôi rằng nó đã đến nhà của một người bạn và đã tình cờ nhìn thấy những hình ảnh và hành động đáng sửng sốt và đáng lo ngại trên truyền hình giữa một người đàn ông và một người phụ nữ không mặc quần áo.

LDS

Meanwhile, the young man rushed into the bedroom and opened the letter.

Trong khi đó, chàng trai lao vội vào buồng ngủ và bóc thư xem.

Literature

The next morning, Jackson did not come out of his bedroom.

Sáng hôm sau, Jackson đã không ra khỏi phòng.

WikiMatrix

Once completed, the project will contain studio and one bedroom apartments and accommodate over 60,000 residents.

Sau khi hoàn thành xong, dự án Bất Động Sản sẽ gồm có những căn hộ chung cư cao cấp studio và những căn hộ chung cư cao cấp và sẽ là nơi ở của hơn 60.000 dân cư .

WikiMatrix

And this peaks at Super Bowl Sunday when guys would rather be in a bar with strangers, watching a totally overdressed Aaron Rodgers of the Green Bay Packers, rather than Jennifer Lopez totally naked in the bedroom.

Và đỉnh cao tại giải Super Bowl Sunday khi các chàng trai thay vì ngồi trong quán bar với người lạ, ngồi xem lối chơi diêm dúa của Aaron Rodger trên sân Packers, chứ không phải là xem Jennifer Lopez trần truồng trong phòng ngủ.

QED

She hadn’t felt him leave the bed, but there he was, slipping back into the bedroom, naked as the day he was born.

Cô không cảm thấy anh đã rời giường, nhưng anh đã ở đó, vào lại phòng ngủ, trần truồng như ngày anh được sinh ra.

Literature

(Some historians claimed he removed his chain while “dallying” in Lady Heron’s bedroom.)

(Vì vậy, một số nhà sử học khẳng định rằng anh bỏ chuỗi của mình trong khi trong phòng ngủ của Lady Heron).

WikiMatrix

There’s a glass of water in my bedroom that’s vibrating like Jurassic Park.

Cái li nước trong phòng em lắc như công viên kỉ Jura vậy

OpenSubtitles2018. v3

She and Mike were talking in the bedroom after putting the kids to bed.

Một hôm, cô và Mike trò chuyện sau khi đã cho lũ trẻ đi ngủ .

Literature

That used to hang in the bedroom.

Từng treo trong phòng ngủ.

OpenSubtitles2018. v3

You have a conventional one- bedroom arrangement when you need it.

Bạn có cách sắp xếp thông thường của một phòng ngủ khi bạn cần nó.

QED

Larry Fitzmaurice of Pitchfork Media wrote that “a thousand YouTube bedroom dancers flood the Internet with their own takes” were to come in the near future.

Larry Fitzmaurice của Pitchfork Media cho rằng “hàng triệu người đang xem video này trên YouTube sẽ nhảy tưng lên giường với những điệu nhảy riêng của họ” trong tương lai.

WikiMatrix

He said: “I wish to go in to my wife in the bedroom.”

Ông nói: “Con muốn vào với vợ trong phòng ngủ”.

jw2019

Under the title “Where Are They Now?”, James Thurber pseudonymously described Sidis’s life as lonely, in a “hall bedroom in Boston’s shabby South End”.

Dưới tiêu đề “Bây giờ họ ở đâu?”, bài viết mạo danh mô tả cuộc sống của Sidis là cô đơn, tại một “phòng ngủ rộng lớn tại South End tồi tàn của Boston”.

WikiMatrix

A guest bedroom, which has this dome with marble on it.

Một phòng ngủ cho khách, có mái vòm với đá cẩm thạch.

QED

These two are your bedrooms.

Hai phòng ngủ này là của các cô.

OpenSubtitles2018. v3

I’m the only one with the extra bedroom.

Tôi là người duy nhất còn dư phòng đây.

OpenSubtitles2018. v3

The first column is the sizes of the four houses, the second column was the number of bedrooms, that’s the number of floors and that was the age of the home.

Đây là một ma trận nơi các cột này ma trận là: cột đầu tiên là các kích thước của bốn nhà, cột thứ hai số phòng ngủ, mà là một số sàn nhà và đó là tuổi của các

QED

The walls of the dining-room and bedrooms were covered with white matting.

Tường phòng ăn và các phòng ngủ được căng chiếu trắng.

Literature

One bedroom and a den.

Một phòng ngủ và một phòng làm việc.

OpenSubtitles2018. v3

The tone and volume of his words hurt his daughter, and with her scriptures in hand, she left the family circle, ran to her bedroom, and slammed the door.

Giọng điệu và âm lượng của lời người cha làm tổn thương đứa con gái và với quyển thánh thư trong tay, nó bỏ gia đình ngồi lại và bước đi, chạy vào phòng ngủ của nó rồi đóng sầm cửa lại.

LDS

Tate’s boot hit the floorboards so hard the lights in Miss Maudie’s bedroom went on.

Giày của ông Tate giậm lên sàn nhà mạnh đến độ đèn trong phòng ngủ của cô Maudie bật sáng.

Literature

Anything he wanted to say, he typed up and slipped under my bedroom door.

Muốn nói cái gì thì ông ta ghi ra giấy rồi đẩy vào phòng ngủ của tôi.

OpenSubtitles2018. v3

Rate this post