“binder” là gì? Nghĩa của từ binder trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

binder

binder /’baində/

  • danh từ
    • người đóng sách
    • bộ phận buộc lúa (trong máy gặt)
    • dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó)
    • chất gắn
    • bìa rời (cho báo, tạp chí)


 bích chất dính

  • binder metering pump: bơm phối liệu chất dính
  • binder scale: thiết bị cân chất dính
  • binder storage tank: bể chứa chất dính
  • clay binder: chất dính đất sét
  • epoxy binder: chất dính epoxit
  • hydrocarbon binder: chất dính nhựa đường
  • inorganic binder: chất dính vô cơ
  • lime ash binder: chất dính kết vôi tro
  • lime binder: chất dính kết vôi
  • organic binder: chất dính kết hữu cơ
  • organic binder: chất dính hữu cơ
  • plastic binder: chất dính dẻo
  • puzzolanic binder: chất dính puzolan
  • soil binder: chất dính dạng đất sét
  •  chất gắn kết

  • bituminous binder: chất gắn kết bitum
  • cement binder: chất gắn kết xi măng
  •  chi tiết liên kết dầm nối đầu kẹp cáp đầu nối dây gạch ngang

  • binder course: hàng gạch ngang
  •  lớp gắn kết mặt ngang của gạch mối liên kết ống nối vật liệu kết dính vòng kẹp vữa

  • binder course: lớp vữa xây
  • plastic binder: vữa dẻo
  •  vữa xây

  • binder course: lớp vữa xây
  •  xà ngangLĩnh vực: điện tử & viễn thông bộ kết ghépLĩnh vực: hóa học & vật liệu chất liên kếtLĩnh vực: y học giải buộcLĩnh vực: cơ khí & công trình nắp ổ đỡ núm khóaLĩnh vực: xây dựng máy đóng sách xà liên kếtGiải thích EN: A girder that supports the ends of two sets of floor joists..Giải thích VN: Một xà mà đỡ các đầu của hai hệ thống dầm sàn.acid-resistant binder chất kết dính bền axitactivity of binder hoạt tính của chất kết dínhasphalt binder course lớp gắn bằng atphanasphalt binder course lớp kết dính bê tông atfanbinder briquette bánh thanbinder briquette than đóng bánhbinder content hàm lượng chất kết dínhbinder course lớp dính kếtbinder course lớp dướibinder course lớp kếtbinder course lớp kết dínhbinder distributor máy rửa đường tự độngbinder hole card bìa có lỗ buộcbinder leather đai da sốngbinder lever đòn (bẩy) khóabinder lever tay gạt siết chặtbinder program chương trình liên kếtbinder screw bulông nắp (ổ trục)binder screw vít cố địnhbinder screw vít siết chặtbinder soil đất dínhbinder soil đất dính kếtbinder soil đất sétbinder storage heater xi-téc chứa và đun nóng bitum chất dính kết hợp đồng tạm thời thỏa hiệp bảo hiểm tạm thời tiền cọc mua bất động sảnbinder machine máy cuộn (thuốc lá)loose-leaf binder bìa rời

    o   chất kết dính, chất gắn kết, vữa

    §   bituminous binder : chất gắn kết bitum

    §   cement binder : chất gắn kết xi măng

    §   core binder : dầu làm ruột

    §   gulf binder : một loại dầu luyện kim

    Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

    Binder

    Quyền ký hợp đồng bảo hiểm thay mặt công ty bảo hiểm mà công ty bảo hiểm dành cho cơ quan trung gian, có vai trò là đại lý của công ty bảo hiểm. Một số giấy chứng nhận bảo hiểm tạm thời cho cơ quan trung gian quyền giải quyết khiếu nại, với vai trò là đại lý bảo hiểm.Quyền ký hợp đồng bảo hiểm thay mặt đại diện công ty bảo hiểm mà công ty bảo hiểm dành cho cơ quan trung gian, có vai trò là đại lý của công ty bảo hiểm. Một số giấy ghi nhận bảo hiểm trong thời điểm tạm thời cho cơ quan trung gian quyền xử lý khiếu nại, với vai trò là đại lý bảo hiểm .

    Xem thêm: reaper binder, ring-binder, ligature

    Rate this post