Mục lục nội dung
Thông tin thuật ngữ blast tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
blast
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ blast
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: blast tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
blast tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ blast trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ blast tiếng Anh nghĩa là gì.
blast /blɑ:st/
* danh từ
– luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom…)
– tiếng kèn
=the blast of a trumpet+ tiếng kèn trompet
– sự nổ (mìn)* ngoại động từ
– làm tàn, làm khô héo, làm thui chột
=frost blasts buds+ sương giá làm thui chột nụ cây
– làm nổ tung, phá (bằng mìn)
– phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch…); làm mất danh dự
– gây hoạ; nguyền rủa
!blast you!
– đồ trời đánh thánh vật!blast
– (Tech) xóa, bộc phát; nổ nhanh
Xem thêm: KOL (marketing) – Wikipedia tiếng Việt
Thuật ngữ liên quan tới blast
Tóm lại nội dung ý nghĩa của blast trong tiếng Anh
blast có nghĩa là: blast /blɑ:st/* danh từ- luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom…)- tiếng kèn=the blast of a trumpet+ tiếng kèn trompet- sự nổ (mìn)* ngoại động từ- làm tàn, làm khô héo, làm thui chột=frost blasts buds+ sương giá làm thui chột nụ cây- làm nổ tung, phá (bằng mìn)- phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch…); làm mất danh dự- gây hoạ; nguyền rủa!blast you!- đồ trời đánh thánh vật!blast- (Tech) xóa, bộc phát; nổ nhanh
Đây là cách dùng blast tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ blast tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
blast /blɑ:st/* danh từ- luồng gió tiếng Anh là gì?
luồng hơi (bễ lò) tiếng Anh là gì?
hơi (bom…)- tiếng kèn=the blast of a trumpet+ tiếng kèn trompet- sự nổ (mìn)* ngoại động từ- làm tàn tiếng Anh là gì?
làm khô héo tiếng Anh là gì?
làm thui chột=frost blasts buds+ sương giá làm thui chột nụ cây- làm nổ tung tiếng Anh là gì?
phá (bằng mìn)- phá hoại tiếng Anh là gì?
làm tan vỡ (hạnh phúc tiếng Anh là gì?
kế hoạch…) tiếng Anh là gì?
làm mất danh dự- gây hoạ tiếng Anh là gì?
nguyền rủa!blast you!- đồ trời đánh thánh vật!blast- (Tech) xóa tiếng Anh là gì?
bộc phát tiếng Anh là gì?
nổ nhanh
Source: https://blogchiase247.net
Category: Hỏi Đáp