blooming tiếng Anh là gì?

blooming tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng blooming trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ blooming tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm blooming tiếng Anh
blooming
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ blooming

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: blooming tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

blooming tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ blooming trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ blooming tiếng Anh nghĩa là gì.

blooming /’blu:miɳ/

* tính từ
– đang nở hoa
– tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất
=a blooming beauty+ sắc đẹp đang thì
– (thông tục) quá, quá đỗi, quá chừng, hết sức
=a blooming food+ một thằng ngu hết sức

* danh từ
– (kỹ thuật) sự đúc (sắt thép) thành thỏibloom /blu:m/

* danh từ
– hoa
– sự ra hoa
=in bloom+ đang ra hoa
– (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất
=in the full bloom of youth+ trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất
– phấn (ở vỏ quả)
– sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi
=to take the bloom off+ làm mất tươi

* nội động từ
– có hoa, ra hoa, nở hoa
– (nghĩa bóng) ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất

* danh từ
– (kỹ thuật) thỏi đúc (sắt thép)

* ngoại động từ
– (kỹ thuật) đúc (sắt thép) thành thỏi

Thuật ngữ liên quan tới blooming

Tóm lại nội dung ý nghĩa của blooming trong tiếng Anh

blooming có nghĩa là: blooming /’blu:miɳ/* tính từ- đang nở hoa- tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất=a blooming beauty+ sắc đẹp đang thì- (thông tục) quá, quá đỗi, quá chừng, hết sức=a blooming food+ một thằng ngu hết sức* danh từ- (kỹ thuật) sự đúc (sắt thép) thành thỏibloom /blu:m/* danh từ- hoa- sự ra hoa=in bloom+ đang ra hoa- (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất=in the full bloom of youth+ trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất- phấn (ở vỏ quả)- sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi=to take the bloom off+ làm mất tươi* nội động từ- có hoa, ra hoa, nở hoa- (nghĩa bóng) ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất* danh từ- (kỹ thuật) thỏi đúc (sắt thép)* ngoại động từ- (kỹ thuật) đúc (sắt thép) thành thỏi

Đây là cách dùng blooming tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ blooming tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

blooming /’blu:miɳ/* tính từ- đang nở hoa- tươi đẹp tiếng Anh là gì?
tươi như hoa nở tiếng Anh là gì?
đang ở thời kỳ rực rỡ tiếng Anh là gì?
đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất=a blooming beauty+ sắc đẹp đang thì- (thông tục) quá tiếng Anh là gì?
quá đỗi tiếng Anh là gì?
quá chừng tiếng Anh là gì?
hết sức=a blooming food+ một thằng ngu hết sức* danh từ- (kỹ thuật) sự đúc (sắt thép) thành thỏibloom /blu:m/* danh từ- hoa- sự ra hoa=in bloom+ đang ra hoa- (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân tiếng Anh là gì?
thời kỳ rực rỡ tiếng Anh là gì?
thời kỳ tươi đẹp nhất=in the full bloom of youth+ trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất- phấn (ở vỏ quả)- sắc hồng hào khoẻ mạnh tiếng Anh là gì?
vẻ tươi=to take the bloom off+ làm mất tươi* nội động từ- có hoa tiếng Anh là gì?
ra hoa tiếng Anh là gì?
nở hoa- (nghĩa bóng) ở thời kỳ rực rỡ tiếng Anh là gì?
ở thời kỳ tươi đẹp nhất* danh từ- (kỹ thuật) thỏi đúc (sắt thép)* ngoại động từ- (kỹ thuật) đúc (sắt thép) thành thỏi

Rate this post