brushing tiếng Anh là gì?

brushing tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng brushing trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ brushing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm brushing tiếng Anh
brushing
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ brushing

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: brushing tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

brushing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ brushing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ brushing tiếng Anh nghĩa là gì.

brush /brʌʃ/

* danh từ
– bàn chải
– sự chải
=to give one’s clothes a good brush+ chải quần áo sạch sẽ
– bút lông (vẽ)
=the brush+ nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ
– đuôi chồn
– bụi cây
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó
– (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng
=a brush with the enemy+ cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù
– (điện học) cái chổi
=carbon brush+ chổi than

* ngoại động từ
– chải, quét
=to brush one’s hair+ chải tóc
– vẽ lên (giấy, lụa…)
– chạm qua, lướt qua (vật gì)

* nội động từ
– chạm nhẹ phải, lướt phải
=to brush against somebody+ đi chạm nhẹ phải ai
!to brush aside
– (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì)
!to brush away
– phủi đi, phẩy đi, chải đi
– (nghĩa bóng) (như) to brush aside
!to brush off
– gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi
– chạy trốn thật nhanh
!to brush over
– chải, phủi (bụi) bằng bàn chải
– quét (vôi, sơn…) lên
– chạm nhẹ phải, lướt phải
!to brush up
– đánh bóng (bằng bàn chải)
– ôn lại, xem lại

brush
– (Tech) chổi; cây cọ

Thuật ngữ liên quan tới brushing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của brushing trong tiếng Anh

brushing có nghĩa là: brush /brʌʃ/* danh từ- bàn chải- sự chải=to give one’s clothes a good brush+ chải quần áo sạch sẽ- bút lông (vẽ)=the brush+ nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ- đuôi chồn- bụi cây- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó- (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng=a brush with the enemy+ cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù- (điện học) cái chổi=carbon brush+ chổi than* ngoại động từ- chải, quét=to brush one’s hair+ chải tóc- vẽ lên (giấy, lụa…)- chạm qua, lướt qua (vật gì)* nội động từ- chạm nhẹ phải, lướt phải=to brush against somebody+ đi chạm nhẹ phải ai!to brush aside- (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì)!to brush away- phủi đi, phẩy đi, chải đi- (nghĩa bóng) (như) to brush aside!to brush off- gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi- chạy trốn thật nhanh!to brush over- chải, phủi (bụi) bằng bàn chải- quét (vôi, sơn…) lên- chạm nhẹ phải, lướt phải!to brush up- đánh bóng (bằng bàn chải)- ôn lại, xem lạibrush- (Tech) chổi; cây cọ

Đây là cách dùng brushing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ brushing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

brush /brʌʃ/* danh từ- bàn chải- sự chải=to give one’s clothes a good brush+ chải quần áo sạch sẽ- bút lông (vẽ)=the brush+ nghệ thuật vẽ tiếng Anh là gì?
nét bút của hoạ sĩ tiếng Anh là gì?
hoạ sĩ- đuôi chồn- bụi cây- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó- (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng=a brush with the enemy+ cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù- (điện học) cái chổi=carbon brush+ chổi than* ngoại động từ- chải tiếng Anh là gì?
quét=to brush one’s hair+ chải tóc- vẽ lên (giấy tiếng Anh là gì?
lụa…)- chạm qua tiếng Anh là gì?
lướt qua (vật gì)* nội động từ- chạm nhẹ phải tiếng Anh là gì?
lướt phải=to brush against somebody+ đi chạm nhẹ phải ai!to brush aside- (nghĩa bóng) bỏ qua tiếng Anh là gì?
phớt qua (một vấn đề gì)!to brush away- phủi đi tiếng Anh là gì?
phẩy đi tiếng Anh là gì?
chải đi- (nghĩa bóng) (như) to brush aside!to brush off- gạt bỏ tiếng Anh là gì?
khử bỏ tiếng Anh là gì?
phủi sạch đi- chạy trốn thật nhanh!to brush over- chải tiếng Anh là gì?
phủi (bụi) bằng bàn chải- quét (vôi tiếng Anh là gì?
sơn…) lên- chạm nhẹ phải tiếng Anh là gì?
lướt phải!to brush up- đánh bóng (bằng bàn chải)- ôn lại tiếng Anh là gì?
xem lạibrush- (Tech) chổi tiếng Anh là gì?
cây cọ

Rate this post