buồn chán trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Và việc buồn chán chỉ là mặt nạ thôi.

And bored is just one mask.

OpenSubtitles2018. v3

Trầm cảm thực sự không chỉ là buồn chán khi cuộc sống có điều không như ý.

Real depression isn’t being sad when something in your life goes wrong.

ted2019

Anh hẳn là buồn chán lắm khi ở trong này.

You must get bored in here.

OpenSubtitles2018. v3

Về với sự tồn tại vô nghĩa, buồn chán đến chết… mà cậu gọi là ” cuộc đời ” ấy?

That pointless, miasmic march to death you call life?

OpenSubtitles2018. v3

Anh đã gọi Emerson là ” ả điếm với văn chương buồn chán, thối nát ”

You called Emerson a ” sad, festering literary whore “.

OpenSubtitles2018. v3

Hôn nhân không tan vỡ vì sự buồn chán.

Marriages don’t fail because couples get bored.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đang buồn chán đây.

I was about to wash a load myself.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu bạn buồn chán, tại sao bạn buồn chán?

If you are bored, why are you bored?

Literature

Các khán giả đang buồn chán sau đó thức dậy và ngây người ra.

The bored audience then wakes up and stare at him.

WikiMatrix

Người buồn chán thường không muốn ngao du

But Cotton here is never boring

opensubtitles2

Tôi chưa bao giờ buồn chán.

I’m never bored.

OpenSubtitles2018. v3

Ở đây anh có thấy buồn chán không?

Don’t you get bored around here?

OpenSubtitles2018. v3

“Hai điều cản trở lớn của hạnh phúc nhân loại là sự đau khổ và buồn chán”.

“THE two foes of human happiness are pain and boredom.”

jw2019

Và khi ta buồn chán ngỡ như cuộc đời mất hết,

When you are discouraged, thinking all is lost,

LDS

Lỡ tớ buồn chán thì sao?

What if I get bored?

OpenSubtitles2018. v3

Đây có thể là cơ hội cho cậu đưa cô bé Mary Todd thoát khỏi nỗi buồn chán.

It could be your chance to save Mary Todd from a life of boredom.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng nó buồn chán

But she’s bored.

OpenSubtitles2018. v3

Nó đã rất già và buồn chán rồi.

He was very old and depressed.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn đang chấp nhận tất cả điều này, hay bạn chỉ đang lắng nghe do buồn chán?

You are accepting all this, or are you just listening out of boredom?

Literature

Ta đỡ buồn chán hơn những kẻ khác rất nhiều.

I’m much less boring than these others.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã tham gia hàng trăm trận chiến cho Galahdans để cảm thấy buồn chán.

I’d fight a hundred more wars for Galahdans to know boredom.

OpenSubtitles2018. v3

Gần đây, tác giả Lance Morrow than phiền về sự buồn chán và khó chịu vì chờ đợi.

More recently, author Lance Morrow complained about the boredom and physical discomfort of waiting.

jw2019

Đúng là 1 cặp đôi buồn chán tại New Jersey.

Just a boring married couple from New Jersey.

OpenSubtitles2018. v3

Wow, thật buồn chán.

Wow, that’s really boring.

OpenSubtitles2018. v3

Em không nghĩ là em trai của anh đang buồn chán.

I don’t think ” Slim ” is having such a bad time.

OpenSubtitles2018. v3

Rate this post