cái chết trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chúng ta cho người bệnh vào đây vì không muốn đối diện với cái chết

We hide people because we don’t wanna look at death.

OpenSubtitles2018. v3

Amelia nói với tôi ông ta rất buồn vì cái chết của Michael McAra.

Amelia told me he was very upset at the death of Michael McAra.

OpenSubtitles2018. v3

“Có nhiều người mà tôi đã yêu thương với tấm lòng yêu thương mãnh liệt hơn cái chết.

“There are many souls whom I have loved stronger than death.

LDS

Lúc đó Logan có nói về cái chết của Jay không?

Did Logan ever talk about Jay’s death at the time?

OpenSubtitles2018. v3

Cô sau đó mất hứng thú với trò chơi này sau cái chết của mẹ.

She lost interest in the game after the death of her mother.

WikiMatrix

Cái chết của Mirkovich và Cibelli là trách nhiệm của tôi.

Mirkovich and cibelli were my responsibility .

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng so với cái chết, những điều đó chỉ như khay bánh.

But they’re all a tray of cakes next to death.

OpenSubtitles2018. v3

Cái chết của Trần Chủ soái và 27 nghĩa quân”.

Loss Of A Steamer And 27 Lives”.

WikiMatrix

Năm cái chết, nó sẽ làm ảnh suy sụp.

Five deaths, it will upset him

OpenSubtitles2018. v3

Mỗi lần mà anh ” gặp ” phải có ai đó kết thúc bằng cái chết

Every time you ” meet, ” someone ends up dead.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu cái chết xảy ra, điều này thường là do ngừng thở.

If death occurs this is typically due to a lack of breathing.

WikiMatrix

cái chết cho Spartacus.

And death of Spartacus.

OpenSubtitles2018. v3

Kinh Thánh thường so sánh cái chết với giấc ngủ (Giăng 11:11-14).

The Bible often compares death to sleep.

jw2019

Chúng ta là những người trần thế bị lệ thuộc vào cái chết và tội lỗi.

We are mortals subject to death and sin.

LDS

Cô đã đối mặt với cái chết, Evey.

You faced your death, Evey.

OpenSubtitles2018. v3

Cái chết của vợ Ê-xê-chi-ên là một dấu hiệu (15-27)

Death of Ezekiel’s wife a sign (15-27)

jw2019

Chúa Giê-su báo trước về cái chết của ngài (20-37)

Jesus foretells his death (20-37)

jw2019

Cái chết của cha thần là một tổn thất to lớn thưa nữ hoàng.

My father’s death has been a great loss for us all, Your Majesty.

OpenSubtitles2018. v3

” Một cuộc sống ồn ã hay một cái chết ồn ã. ”

Get busy living or get busy dying.

OpenSubtitles2018. v3

Ngoại trừ lúc cuối, khi ông bảo với cái chết chết tiệt đi.

Except at the very end, when he told death to go fuck himself.

OpenSubtitles2018. v3

” Hối hận trong cái chết nghĩa là bạn đã có một cuộc sống sai lầm ”

” Regrets in death meant you’d lived life wrong.

OpenSubtitles2018. v3

Cho đến bây giờ vẫn không ai biết nguyên nhân cái chết của ông.

No one knows the cause of his death.

WikiMatrix

Vì vậy, cái chết không là điều bí ẩn và chúng ta không cần phải sợ nữa.

Death thereby loses its mystery and no longer needs to cause us dread.

jw2019

Tôi không muốn nghe về những cái chết nữa.

I don’t think about the dead.

OpenSubtitles2018. v3

Cái chết và sự sống lại của Chúa Giê-su—Có nghĩa gì đối với bạn?

Jesus’ Death and Resurrection —What They Can Mean for You

jw2019

Rate this post