mồm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nếu bà chị không dập thứ đó đi Bình xăng sẽ nổ và bà chị chẳng còn mồm để ăn đâu

If you value the rest of your teeth, you will shut off that pump.

OpenSubtitles2018. v3

Mồm ba thật linh đoán là trúng

Oh father mouth on the true spirit of a trial

OpenSubtitles2018. v3

Vì chúa, mày có câm mồm không?

For Christ’s sake, will you just shut your trap!

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đang ngu đi mà tất cả nhảy ra từ mồm anh chỉ là ” tốt “?

I’m losing my mind, all you got to say is, ” Good “?

OpenSubtitles2018. v3

Nolan Ross này ở đây để mà mà đã có kẻ lắm mồm nào đó đã nói trước rồi.

Nolan Ross here with what was supposed to be a surprise announcement about the future of Nolcorp, but someone somewhere has a big mouth.

OpenSubtitles2018. v3

Anh phải phang cái mồm nhỏ xíu bẩn thỉu của tôi ngay.

You’re gonna fuck my slutty little mouth.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng rồi tôi phải mở mồm ra.

Then I had to open my big mouth.

OpenSubtitles2018. v3

be bé mồm thôi. Shh!

Oh, God, Jeff Chang, be careful.

OpenSubtitles2018. v3

Câm mồm!

Shut up!

OpenSubtitles2018. v3

Các cậu, câm mồm đi.

Man, shut the fuck up.

OpenSubtitles2018. v3

“Những người đó … đã … bịt mồm sư tử,

“[They] who … stopped the mouths of lions,

LDS

¶ hắn sẽ chết nghẹn vì phải ngậm chim phồng mồm

He’ll be choking on A mouthful of balls

OpenSubtitles2018. v3

Gã bạn trai Richard của em cứ luôn mồm nói về chuyện này không ngừng là ở đâu nhỉ?

So where’s this boyfriend Richard you keep talking about non-stop all the time?

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ là to mồm thôi.

That’s all just noise.

OpenSubtitles2018. v3

Câm mồm, thằng ngu!

Shut up, you idiot!

OpenSubtitles2018. v3

Cẩn thận mồm miệng đấy, thưa cô.

Watch your mouth, woman.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi cũng sẽ khâu mồm mình luôn.

I might sew my mouth shut, too.

OpenSubtitles2018. v3

Nó có thể được tìm thấy chủ yếu ở Anh, Hungary và Canada, mặc dù dân số ở Anh bị hao hụt trong đợt bùng nổ của bệnh lở mồm long móng vào năm 2001.

It now can be found mainly in the UK, Hungary and Canada, although the population in Britain was decimated during the outbreak of foot-and-mouth disease in 2001.

WikiMatrix

Nếu chịu giữ mồm giữ miệng thì chỉ có 1 mình bạn chết thôi!

It would have just been you if you had just shut the fuck up!

OpenSubtitles2018. v3

Khi Bố hỏi xong câu thứ tư, ông xúc một ngụp mì spaghetti vào mồm rồi bắt đầu nhai.

When Dad finishes asking question four, he slurps a load of spaghetti into his mouth and then begins chewing.

Literature

Coi chừng cái mồm của mày đấy.

Watch your mouth.

QED

Không ngờ mồm anh to mức đấy.

Your big mouth was a revelation.

OpenSubtitles2018. v3

Câm mồm và làm việc của mày đi.

Shut up and do your job.

OpenSubtitles2018. v3

Nói rằng mày thích một thằng đút vào mồm mày trong khi tao đ * t từ đít mày lên!

Say you’d like someone in your mouth while I come up your ass!

OpenSubtitles2018. v3

Rate this post