‘chair-lift’ là gì?, Từ điển Anh – Việt

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” chair-lift “, trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ chair-lift, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ chair-lift trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt1. Lift embargo .
Kết thúc lệnh cấm vận .

2. Need a lift?

Cần đi ké không ?
3. Lift. Higher, higher .
Nâng lên, kéo cao lên .
4. Lift your head !
Ngóc đầu lên đi !
5. Lift up your chin .
Ngẩng cằm lên .
6. And the Bertoia chair in the background is my favorite chair .
Và chiếc ghế Bertoia đằng sau là chiếc ghế yêu thích của tôi .
7. Thanks for the lift !
Cám ơn cho quá giang .
8. Schwarzenegger retaliated by placing a pillow stitched with the words ” Need a lift ? ” on the five-foot-five inch ( 165 cm ) Wesson’s chair before a negotiating session in his office .
Schwarzenegger sau này đã trả đũa bằng cách đặt một tấm đệm xuống dưới và với dòng chữ ” Cần nhấc không ? ” ở mức five-foot-five ( 165 cm ) trên ghế của Wesson trước một cuộc họp trong văn phòng ông .
9. The lads can’t lift him .
Bọn này không khênh được nó .
10. Do you need a lift ?
Con có cần bố đưa đi không ?
11. Harvard revoked his chair .
Harvard đã tịch thu vị trí của ông .
12. The chair is vacant .
Ghế đang trống .

13. The chair leg’s broken.

Cái chân ghế bị gãy rồi .
14. There’s an electric chair ?
Có ghế điện sao ?
15. Fold, lift and tuck, okay ?
Gập lại, nâng lên và đút vào .
16. Alvarez, hold the chair .
Alvarez, giữ chặt cái ghế .
17. Turned stools were the progenitor of both the turned chair and the Windsor chair .
Ghế đẩu tiện là tiền thân của những loại ghế tiện và ghế Windsor .
18. The Chandos Chair still exists, although it has now become a chair of physiology .
Lục nghệ đã sinh ra trước Khổng Tử, nhưng đã trở thành một phần của triết học Khổng giáo .
19. Step away from my chair .
Tránh ra khỏi ghế của ta .
20. Cat pee on my chair ?
Con mèo tè vào ghế tôi sao ?
21. Look at that poor chair !
Nhìn cái ghế tội nghiệp kìa !
22. Chair, Scottish Borders Equality Forum .
House of the Temple, trụ sở của nhánh Scottish Rite của hiệp hội Hội Tam Điểm .
23. Mike, ” A ” chair just crashed .
Mike, máy trạm ” A ” vừa ngưng hoạt động giải trí .

24. Let’s make the chair griddy. “

Hãy làm chiêc ghế kẻ ô. ”
25. Put him in the chair .
Cho hắn ngoi vào ghế .

Rate this post