charmant trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Pháp-Tiếng Việt | Glosbe

Alors que nous quittions la boutique ensemble, nous avons rencontré un jeune homme charmant qui rentrait du travail à vélo.

Khi bước ra khỏi tiệm, chúng tôi gặp một anh trẻ tuổi rất vui vẻ, anh đi làm về bằng xe đạp.

jw2019

Mais c’est charmant!

Em thật đáng yêu.

OpenSubtitles2018. v3

Orphée, un homme merveilleux, charmant, grand fêtard, bon chanteur, perd sa bien- aimée, se fraye un chemin jusque dans l’autre monde, seule personne à avoir fait ça, charme les dieux des Enfers, ils relâchent sa belle à la condition qu’il ne la regarde pas avant qu’ils soient sortis.

Orpheus, một người tuyệt vời, duyên dáng để vây quanh, tay chơi tuyệt vời, ca sĩ tuyệt vời, đã mất người ông yêu quý, tự phù phép mình bước vào địa ngục, người duy nhất tự phù phép mình đi vào địa ngục, quyến rũ các vị thần của địa ngục, họ sẽ thả người đẹp của ông ta với điều kiện là ông ta không được nhìn cô ấy cho đến khi họ thoát ra ngoài.

QED

Nos Wrens interceptent des milliers de messages radio par jour, et pour les charmantes jeunes femmes de la Women’s Royal Navy, ils n’ont aucun sens.

Các nữ thủy quân tích lũy hàng ngàn thông điệp radio mỗi ngày. Và dưới mắt những nhân viên cấp dưới nữ Hải quân Hoàng gia, chúng đều không có ý nghĩa .

OpenSubtitles2018. v3

C’était un peu sentimental, genre Arlequin. Mais charmant.

Nó hơi ủy mị, kiểu lãng mạn như của nhà Harlequin, nhưng hấp dẫn.

OpenSubtitles2018. v3

J’ai une charmante maison du style Tudor dans une autre ville.

Anh biết không, tôi còn một căn nhà theo kiến trúc Tudor nữa ở một thị trấn khác.

OpenSubtitles2018. v3

Un endroit très charmant.

Cái gì thế ?

QED

Et tu n’as pas besoin de parler à un vieil homme ennuyeux tel que moi, je t’ai vu regarder ces charmantes jeunes filles.

Và cậu không cần nói chuyện với lão già nhàm chán như tôi nữa, tôi đã thấy cậu nhìn những thiếu nữ đáng yêu.

OpenSubtitles2018. v3

Charmant.

Đáng yêu.

OpenSubtitles2018. v3

Ce serait charmant

Quyết định thế nhé

opensubtitles2

Charmantes dames qui patientent dans le noir.

Mấy cô nàng dễ thương đang chờ trong đêm

OpenSubtitles2018. v3

Elle est taguée à mort. Vous pouvez envisager ça comme étant une appropriation urbaine charmante, ou comme une dégradation illégale de bien public. Cependant, nous nous rejoignons sur un point : c’est illisible.

Dù bạn nhìn vào đây và nghĩ “Ôi nghệ thuật đô thị thật đáng yêu” hay bạn sẽ phản ứng “Đây là sự xâm phạm tài sản chung” thì chúng ta vẫn phải đồng ý rằng ta chẳng thể đọc được gì.

ted2019

C’était charmant, oui.

Hấp dẫn, phải.

OpenSubtitles2018. v3

Eh bien, je ne pense pas que les lépreux soient si charmants.

Chà, bị hủi cũng quyến rũ đấy chứ.

OpenSubtitles2018. v3

Dans une seconde, tu diras une chose incroyablement charmante.

Một vài giây nữa em sẽ nói điều gì đó rất đáng yêu

OpenSubtitles2018. v3

Nous avons appris que Mollie, une charmante septuagénaire, n’a pas d’enfant et ne s’est jamais mariée.

Bà ấy là một phụ nữ đẹp lão khoảng 70 tuổi, chúng tôi biết được rằng Mollie không có con cái và chưa bao giờ kết hôn.

LDS

S’il vous plaît, escortez ces charmantes dames jusqu’à la voiture.

Nghe này, hộ tống các quý cô xinh đẹp đây ra xe, làm ơn.

OpenSubtitles2018. v3

Charmante dictiοn, Mr…

Phát âm hay lắm, ông…?

OpenSubtitles2018. v3

C’est charmant.

Nhà đẹp quá.

OpenSubtitles2018. v3

Comment va votre charmante fille?

Cô con gái xinh đẹp của ông sao rồi?

OpenSubtitles2018. v3

“ Depuis bientôt vingt-huit ans, je suis l’heureux époux d’une charmante femme Témoin de Jéhovah.

“Gần 28 năm nay, tôi là người chồng hạnh phúc của một người vợ có duyên, một Nhân Chứng Giê-hô-va.

jw2019

J’allais dire, ” tu es charmante “.

Tôi định nói, ” rất dễ thương. “

OpenSubtitles2018. v3

Charmant.

Rất rõ ràng.

OpenSubtitles2018. v3

Charmant.

Rất dễ thương.

OpenSubtitles2018. v3

Et Dorian n’est-il pas aussi le nom le plus charmant?

Và ” Dorian ” cũng không phải là cái tên hay nhất đâu.

OpenSubtitles2018. v3

Rate this post