chartered tiếng Anh là gì?

chartered tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chartered trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ chartered tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm chartered tiếng Anh
chartered
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chartered

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: chartered tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

chartered tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chartered trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chartered tiếng Anh nghĩa là gì.

chartered

* tính từ
– có đủ tư cách phù hợp với các quy tắc của một hội nghề nghiệp được công nhận trong một hiến chương hoàng gia
= a chartered engineer, librarian, surveyor+kỹ sư, thủ thư, viên thanh tra đủ tư cách hành nghề
– chartered accountant (cũng certified public accountant)
– nhân viên kế toán được đào tạo toàn diện và đủ tư cách hành nghềcharter /’tʃɑ:tə/

* danh từ
– hiến chương
=International Educators’ Charter+ hiến chương nhà giáo quốc tế
=the Great Charter+ đại hiến chương nước Anh (15 6 1215)
– đặc quyền
– sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu
– giấy nhượng đất

* ngoại động từ
– ban đặc quyền
– thuê mướn (tàu biển); (thông tục) xe cộ
=to charter a ship+ thuê tàu
=to charter a bus+ thuê xe buýt

Thuật ngữ liên quan tới chartered

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chartered trong tiếng Anh

chartered có nghĩa là: chartered* tính từ- có đủ tư cách phù hợp với các quy tắc của một hội nghề nghiệp được công nhận trong một hiến chương hoàng gia= a chartered engineer, librarian, surveyor+kỹ sư, thủ thư, viên thanh tra đủ tư cách hành nghề- chartered accountant (cũng certified public accountant)- nhân viên kế toán được đào tạo toàn diện và đủ tư cách hành nghềcharter /’tʃɑ:tə/* danh từ- hiến chương=International Educators’ Charter+ hiến chương nhà giáo quốc tế=the Great Charter+ đại hiến chương nước Anh (15 6 1215)- đặc quyền- sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu- giấy nhượng đất* ngoại động từ- ban đặc quyền- thuê mướn (tàu biển); (thông tục) xe cộ=to charter a ship+ thuê tàu=to charter a bus+ thuê xe buýt

Đây là cách dùng chartered tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chartered tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

chartered* tính từ- có đủ tư cách phù hợp với các quy tắc của một hội nghề nghiệp được công nhận trong một hiến chương hoàng gia= a chartered engineer tiếng Anh là gì?
librarian tiếng Anh là gì?
surveyor+kỹ sư tiếng Anh là gì?
thủ thư tiếng Anh là gì?
viên thanh tra đủ tư cách hành nghề- chartered accountant (cũng certified public accountant)- nhân viên kế toán được đào tạo toàn diện và đủ tư cách hành nghềcharter /’tʃɑ:tə/* danh từ- hiến chương=International Educators’ Charter+ hiến chương nhà giáo quốc tế=the Great Charter+ đại hiến chương nước Anh (15 6 1215)- đặc quyền- sự thuê tàu tiếng Anh là gì?
hợp đồng thuê tàu- giấy nhượng đất* ngoại động từ- ban đặc quyền- thuê mướn (tàu biển) tiếng Anh là gì?
(thông tục) xe cộ=to charter a ship+ thuê tàu=to charter a bus+ thuê xe buýt

Rate this post