‘chị em dâu’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” chị em dâu “, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ chị em dâu, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ chị em dâu trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh1. Chị dâu, em không tới để đánh đấm đâu .
Sister-in-law, I am not here to fight .

2. Chị dâu!

Sister in law !
3. Chị dâu ?
Sister in law ?
4. Chị dâu
Sister .
5. Chị dâu .
Sister in law .
6. Xin chào chị dâu !
hello sister-in-Iaw !
7. Nếu chị ấy không sang Mỹ định cư, thì chị dâu của em giờ đây đã là chị Ji Soo rồi .
If she didn’t immigrate to the States. My sister – in – law would have been Ji Soo Noona right now .
8. Làm phiền chị dâu .
Sorry, sister-in-law .
9. Này cô dâu mới, em dám chắc chị muốn gọi anh là ” ông xã ” .
A new wife, I’m sure you want to call him honey .
10. Là lỗi của con mặt lờ chị dâu Tanya của thằng bố đứa con trẻ .
It’s my deadbeat daddy’s bitch sister-in-law Tanya’s fault .
11. Chị dâu Oh Ha Ni !
Oh Ha Ni sister – in – law !
12. Bạn của anh, chị Michaels là chị dâu tôi .
Your friend Ms. Michaels – – she’s my sister-in-law .

13. Ôi nào, anh Wickham, chúng ta là chị dâu và em rể mà, anh biết đấy!

Oh come, Mr Wickham, we are brother and sister, you know .
14. Chị đã kể với em dâu tất cả chúng ta, em Gardiner, rằng con bé đã cô gắng rất là của nó .
I was telling our dear sister, Mrs Gardiner, she did her best .
15. Thả chị dâu của ta đi .
But let her go .
16. Đó là vú của chị dâu .
It’s my sister-in-law ‘ s breast .
17. Amy, em ở dâu ?
Amy, where are you ?
18. Tao giúp mày tìm được chị dâu
I found him for you, Sister .
19. Đấy là chị dâu tôi, Ted ạ .
She’s my sister-in-law, Ted .
20. Josefa, em dâu tôi .
Josefa, my sister .
21. Đây – – em dâu tôi .
This … my sister-in-law .
22. Trước tiên chị đã giúp được hai em trai và một em dâu ở Brasilia học lẽ thật và làm báp-têm .
She first helped two brothers and one sister-in-law in Brasília to learn the truth and be baptized .
23. Thea là em dâu tôi .
Thea is my sister-in-law .

24. Chị ruột và chị dâu của Jacobs cũng sống cùng với họ.

Rivette’s sister and nephews also attended .
25. Chị dâu và A Chuẩn có khỏe không ?
How are sister-in-law and Ah June ?

Rate this post