chứng chỉ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tính đến tháng 11 năm 2010, Renesas và Fresco Logic đã được thông qua chứng chỉ USB-IF.

As of November 2010, Renesas and Fresco Logic have passed USB-IF certification.

WikiMatrix

Ông nhận được chứng chỉ về ngành quản trị ở Caracas, Venezuela.

He received a certificate in administration in Caracas, Venezuela.

LDS

Bà cũng nắm giữ chứng chỉ Electronic Document Professional (EDP), từ Trường Quản lý Kellogg.

She also holds the Electronic Document Professional (EDP) certification, from the Kellogg School of Management.

WikiMatrix

Có nhứng bằng chứng chỉ ra là có thể.

There’s some evidence that they do.

ted2019

Trong nhiều phương diện, số vốn lớn này rất giống các chứng chỉ tiền gửi liên ngân hàng .

In many respects these wholesale funds are much like interbank CDs .

EVBNews

Cô cũng có chứng chỉ sau đại học về kế toán, lấy từ Đại học Johannesburg.

She also has a postgraduate certificate in accounting, obtained from the University of Johannesburg.

WikiMatrix

Bà theo học tại Cao đẳng St. Monica’s ở Ogbunike và nhận được chứng chỉ giảng dạy.

She went to school at St. Monica’s College in Ogbunike and earned a teaching certificate.

WikiMatrix

Sau đó, anh theo học trường Cao đẳng Pacific Oaks và tốt nghiệp với chứng chỉ giảng dạy.

He then attended Pacific Oaks College and graduated with a teaching certificate.

WikiMatrix

Nếu hắn có một trang web hợp pháp danh mục đầu tư, chứng chỉ thích hợp,

Well, if he has a legitimate web site and portfolio ,

OpenSubtitles2018. v3

Bạn có thể xóa chứng chỉ mà mình đã cài đặt.

You can remove certificates that you’ve installed.

support.google

Anh có chứng chỉ gì không?

Do you have references?

OpenSubtitles2018. v3

Tờ giấy ấy ghi là: “Chứng Chỉ Huấn Luyện Chó Biết Vâng Lời.”

It read, “Certificate of Dog-Obedience Training.”

LDS

Chứng chỉ loại gì?

What kind of certificate?

OpenSubtitles2018. v3

Baeta theo học tại Achimota College và lấy chứng chỉ giáo viên năm 1937.

Baeta attended Achimota College and earned her teacher’s certificate in 1937.

WikiMatrix

Có thể con sẽ có chứng chỉ vào mùa hè tới.

“””Maybe I can get a certificate next summer.”””

Literature

Và tôi đã có 1 chứng chỉ và nó thế mà hóa ra là kiến thức

So I got a degree and it turned out to be education.

ted2019

Chứng chỉ của bạn có thể bị thu hồi nếu bạn tạo hoặc hiển thị huy hiệu.

Your qualification may be revoked if you create or display a badge .

support.google

Năm 1994, bà đã hoàn thành chứng chỉ của mình và quay lại Đại học Constantine.

In 1994 she finished her certificate and rejoined the University of Constantine.

WikiMatrix

Bả kêu tôi ký tên vô chứng chỉ cắt bao quy đầu.

She told me I was signing circumcision papers.

OpenSubtitles2018. v3

Được rồi, thế còn về một trong những chứng chỉ làm mục sư online thì sao?

Okay, um, what about one of those online ministry certificates?

OpenSubtitles2018. v3

Nếu bạn đã có chứng chỉ với khóa yếu hơn (1024-bit), hãy nâng cấp lên 2048 bit.

If you already have a certificate with a weaker key (1024-bit), upgrade it to 2048 bits.

support.google

Lời khai nhân chứng, chỉ có thế.

Witness statements, nothing more.

OpenSubtitles2018. v3

Họ sẽ được cấp chứng chỉ nếu họ qua được các bài kiểm tra.

They will be issued a diploma if they pass the examinations.

WikiMatrix

Vào năm 1906 Trường đã phát hành chứng chỉ trúng tuyển đầu tiên.

In 1906 the school issued the first matriculation certificates.

WikiMatrix

Bảng dưới đây cho thấy các hạng mục khác nhau và mức độ cho chứng chỉ Cisco.

The table below shows the different paths and levels for Cisco Certifications.

WikiMatrix

Rate this post