Phân biệt Cloth và Clothes trong tiếng Anh – Step Up English

4 (80%)

4

votes

“My mom just bought cloth to make new clothes for me.” Thoạt nhìn ví dụ chắc hẳn các bạn bị “rối” khi thấy Cloth và Clothes. Hai từ này có nghĩa là gì và khác nhau như thế nào? Hãy cùng Step Up tìm hiểu tất tần tật về Cloth và Clothes trong bài viết dưới đây nhé

1. Cloth – / klɒθ /

Để phân biệt được sự khác nhau giữa Cloth và Clothes, thứ nhất, tất cả chúng ta cùng khám phá về định nghĩa và cách dùng Cloth trong tiếng Anh .

1.1. Định nghĩa

“Cloth”danh từ tiếng Anh, mang nghĩa là “vải, miếng vải”. Đây là danh từ không đếm được, vì vậy KHÔNG được sử dụng các mạo từ “a/an/the” ở phía trước.

Ví dụ:

  • Anna gave me a piece of cloth .

(Anna đưa cho tôi một mảnh vải.)

  • At present, the cloth industry is flourishing .

(Hiện nay, ngành công nghiệp vải đang phát triển mạnh mẽ.)

1.2. Cách dùng Cloth trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Cloth được sử dụng như sau :

Cách dùng 1: Dùng để nói về vật liệu được làm bằng cách dệt hoặc đan bông, len, lụa,…

Ví dụ:

  • Please lay the cloth across the table .

(Vui lòng đặt tấm vải trên bàn.)

  • The fineness of the thread makes the cloth so soft .

(Độ mịn của sợi chỉ làm cho vải mềm mại.)

cloth và clothes

Cách dùng 2: Dùng để nói về một mảnh vải nhỏ, được dùng với mục đích là làm sạch hay loại bỏ bụi bẩn hoặc để trải lên bàn. 

Ví dụ:

  • Wipe the wardrobe with a damp cloth .

(Lau tủ quần áo bằng khăn ẩm.)

  • My mom gently cleaned my face with a wet cloth .

(Mẹ nhẹ nhàng lau mặt cho tôi bằng khăn ướt.)

1.3. Cụm từ đi với Cloth trong tiếng Anh

Dưới đây là những từ, cụm từ thông dụng đi với Cloth trong tiếng Anh :

  • Back-cloth star : Ngôi sao màn ảnh / sân khấu
  • Cut from the same cloth : Cắt từ một mảnh vải, nghĩa là rất giống nhau về tính cách và hành vi
  • Cloth ears : Một người điếc, khó nghe
  • Cut your coat to suit your cloth : Mua sắm hoặc hành vi tương thích với số lượng giới hạn kinh tế tài chính
  • Cut your coat according to your cloth : Liệu cơm gắp mắm
  • Man of the cloth : Giáo sĩ
  • Whole cloth : Vải nguyên tấm
  • Tablecloth : Khăn trải bàn

[ FREE ]Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Clothes – / kləʊðz /

Cloth và Clothes nhìn thoáng qua trông giống dạng số ít và số nhiều phải không ? Tuy nhiên lai không phải vậy đâu nhé. Tiếp tục khám phá về “ clothes ” để thấy rõ nhé .

2.1. Định nghĩa

“Clothes” là danh từ không đếm được, có nghĩa là quần áo nói chung.

Ví dụ:

  • We will buy new clothes .

(Chúng tôi sẽ mua quần áo mới.)

  • Mike gave me a set of clothes for my birthday .

(Mike đã tặng tôi một bộ quần áo cho ngày sinh nhật của tôi.)

2.2. Cách dùng Clothes trong tiếng Anh

Danh từ Clothes được để nói về những thứ mà bạn mặc hàng ngày như quần, áo, váy, …

Ví dụ:

  • Lisa usually wears casual clothes .

(Lisa thường mặc trang phục giản dị.)

  • Bring a change of clothes with you .

(Mang theo một bộ quần áo thay đổi với bạn.)

  • I’m just putting my clothes on .

(Tôi chỉ đang mặc quần áo vào.)

  • My mom bought some new clothes for the party .

(Mẹ tôi đã mua một số quần áo mới cho bữa tiệc.)

cloth và clothes

Xem thêm: Phân biệt Shade và Shadow trong tiếng Anh

2.3. Cụm từ đi với Clothes trong tiếng Anh

Một số từ, cụm từ thông dụng phối hợp với “ Clothes ” trong tiếng Anh :

  • Clothes does not make a man : Manh áo không làm ra thầy tu
  • Clothes basket : Giỏ đựng quần áo
  • Clothes dryer : Máy giặt
  • Clothes hanger : Mặc quần áo
  • Clothes horse : Giá phơi quần áo
  • Clothesline : Dây quần áo
  • Clothes tree : Cây quần áo
  • Clothespin : Kẹp quần áo
  • Cut your coat according your clothes : Liệu cơm gắp mắm
  • Street clothes : Quần áo đường phố

3. Phân biệt Cloth và Clothes trong tiếng Anh

Sự khác nhau cơ bản giữa Cloth và Clothes :

  • Cloth : Nói về vật tư được tạo ra bằng cách dệt, ở đây là vải ;
  • Clothes : quần áo nói chung được làm từ vải .

Có thể hiểu đơn thuần là “ Clothes ” được làm từ “ Cloth ” .

Ví dụ:

  • This cloth is woven from high-quality silk .

(Loại vải này được dệt từ lụa cao cấp.)

  • I have opened a clothes shop for 2 months .

(Tôi mở shop quần áo được 2 tháng.)

sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PROXem thêm những chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi tuyển và tiếp xúc được trình diễn cụ thể trong bộ đôivà

Trên đây, Step Up đã chia sẻ với bạn các kiến thức tiếng Anh về định nghĩa, cách dùng và cách phân biệt Cloth và Clothes. Nếu bạn còn câu hỏi thắc mắc nào khác thì hãy bình luận ở bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp sớm nhất. Theo dõi Step Up để xem những bài học tiếng Anh khác nữa nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

Comments

Rate this post