95 từ đồng nghĩa của Cold khiến bạn tâm đắc

( Bạn thấy bài viết này hữu dụng thì hãy cho mình xin 1 like và 1 san sẻ. Xin cảm ơn ! )

95 từ đồng nghĩa của Cold khiến bạn tâm đắc

Một từ khác cho “Cold” là gì? Trong bài học này, bạn sẽ học các từ đồng nghĩa “cold” trong tiếng Anh thông qua hình ảnh và câu ví dụ. Học những từ này để sử dụng thay vì “cold” để tăng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn.

Định nghĩa Cold và ví dụ

Ý nghĩa của Cold: Mô tả nhiệt độ tuyệt đối của một vật có năng lượng giảm và nhiệt lượng giảm đi. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả phong thái của một người ít hoặc không có cảm xúc.

: Mô tả nhiệt độ tuyệt đối của một vật có năng lượng giảm và nhiệt lượng giảm đi. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả phong thái của một người ít hoặc không có cảm xúc.

Examples

“ It was an unexpectedly cold night after the snowstorm had passed through. ”
” Đó là một đêm lạnh giật mình sau khi cơn bão tuyết đi qua. ”

“ No matter what he told his wife, she would not negotiate and gave him a cold look. ”
” Bất kể anh ta nói với vợ điều gì, cô ấy sẽ không thương lượng và nhìn anh ta một cách lãnh đạm. ”

It’s so cold the snow doesn’t get a chance to thaw .
Trời lạnh quá, tuyết không có thời cơ tan băng .

95 từ đồng nghĩa của Cold

Từ đồng nghĩa phổ biến của “Cold“. 

Chill

Frigid

Aloof

Cold-blooded

Freezing

Frosty

Apathetic

Colder

Nippy

Biting

Arctic

Coldhearted

Shivery

Parky (BrE)

Biting

Cold-hearted

Perished (BrE)

Raw

Bitter

Cool

Frozen to the bone

Wintry

Bleak

Cooler

Arctic

Bitter

Brutal

Cooling

Icy

Chilly

Callous

Crisp

Dispassionate

Glazed

Chill

Cruel

Distant

Grim

Chilled

Cutting

Dull

Hard

Chilling

Dead

Emotionless

Hardhearted

Chilly

Detached

Forbidding

Hard-hearted

Iced

Insensible

Freezing

Hateful

Icy

Insensitive

Fresh

Heartless

Impassive

Keen

Frigid

Hostile

Impersonal

Lackadaisical

Frosty

Ice cold

Impervious

Lukewarm

Frozen

Ice-cold

Inconsiderate

Mean

Gelato

Ice-cream

Indifferent

Nippy

Glacial

Reserved

Inhospitable

Numb

Unconcerned

Severe

Inhuman

Passionless

Uncordial

Shivering

Inhumane

Phlegmatic

Unemotional

Spiritless

Inimical

Pitiless

Unenthusiastic

Stale

Insensate

Polar

Unfeeling

Standoffish

Unresponsive

Raw

Unfriendly

Stiff

Unsympathetic

Refrigerated

Uninterested

Stone-cold

Warm

Refrigerating

Unkind

Stony

Wintry

Remote

Unmoved

Unapproachable

Uncaring

 

Bài liên quan:

+ thì tương lai tiếp nối
+ tương lai trong quá khứ

Từ đồng nghĩa “Cold” với các ví dụ

Chill

Their breath steamed in the chill air .
Hơi thở của họ bốc lên trong không khí se lạnh .

Freezing

My hands are freezing !
Tay tôi đang ngừng hoạt động !

Nippy

It could get suddenly nippy in the evenings .
Nó hoàn toàn có thể bất ngờ đột ngột nhanh gọn vào buổi tối .

Shivery

She felt sick and shivery .
Cô ấy cảm thấy ốm và rùng mình .

Perished (BrE)

We were perished .
Chúng tôi đã bị diệt vong .

Frozen to the bone

I’m frozen to the bone out there .
Tôi đông cứng đến thấu xương .

Arctic

TV pictures showed arctic conditions .

Hình ảnh trên TV cho thấy điều kiện ở Bắc Cực .

Icy

An icy wind bits our faces .
cơn gió lạnh buốt cắn vào mặt tất cả chúng ta .

Frigid

They travelled over frigid lands .
Họ đi du lịch trên những vùng đất băng giá .

Frosty

It’s frosty outside .
Bên ngoài trời lạnh .

Biting

The biting January wind drove the snow before it .
Các cắn gió tháng một lái xe tuyết trước khi nó .

Parky (BrE)

It’s a bit parky outside today .
Hôm nay bên ngoài trời hơi khu vui chơi giải trí công viên .

Raw

It had been a wet raw winter .
Nó đã từng là một ướt liệu mùa đông .

Wintry

Outside, it was a wintry day .
Bên ngoài, đó là một ngày mùa đông .

Bitter

It’s really bitter out today .
Hôm nay trời rất đắng .

Chilly

We swam in the chilly water .
Chúng tôi bơi trong làn nước lạnh buốt .

Xem thêm :

Chúc bạn thành công !

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Rate this post