communicating tiếng Anh là gì?

communicating tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng communicating trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ communicating tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm communicating tiếng Anh
communicating
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ communicating

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

communicating tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ communicating trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ communicating tiếng Anh nghĩa là gì.

communicating
– (Tech) truyền thông, truyền tin, thông tin, thông tíncommunicate /kə’mju:nikeit/

* ngoại động từ
– truyền; truyền đạt, thông tri
=to communicate news+ truyền tin
=to communicate a disease+ truyền bệnh
=to communicate one’s enthusiasm to somebody+ truyền nhiệt tình cho ai
– (tôn giáo) ban thánh thể (cho ai)
– chia sẻ
=to communicate something with somobody+ chia sẻ cái gì với ai

* nội động từ
– giao thiệp, liên lạc
=to communicate with somebody on the telephone+ liên lạc với ai bằng dây nói
– thông nhau
=the two rooms communicate with each other+ hai buồng thông nhau
– (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể

communicate
– báo tin truyền tin

Thuật ngữ liên quan tới communicating

Tóm lại nội dung ý nghĩa của communicating trong tiếng Anh

communicating có nghĩa là: communicating- (Tech) truyền thông, truyền tin, thông tin, thông tíncommunicate /kə’mju:nikeit/* ngoại động từ- truyền; truyền đạt, thông tri=to communicate news+ truyền tin=to communicate a disease+ truyền bệnh=to communicate one’s enthusiasm to somebody+ truyền nhiệt tình cho ai- (tôn giáo) ban thánh thể (cho ai)- chia sẻ=to communicate something with somobody+ chia sẻ cái gì với ai* nội động từ- giao thiệp, liên lạc=to communicate with somebody on the telephone+ liên lạc với ai bằng dây nói- thông nhau=the two rooms communicate with each other+ hai buồng thông nhau- (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thểcommunicate- báo tin truyền tin

Đây là cách dùng communicating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ communicating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

communicating- (Tech) truyền thông tiếng Anh là gì?
truyền tin tiếng Anh là gì?
thông tin tiếng Anh là gì?
thông tíncommunicate /kə’mju:nikeit/* ngoại động từ- truyền tiếng Anh là gì?
truyền đạt tiếng Anh là gì?
thông tri=to communicate news+ truyền tin=to communicate a disease+ truyền bệnh=to communicate one’s enthusiasm to somebody+ truyền nhiệt tình cho ai- (tôn giáo) ban thánh thể (cho ai)- chia sẻ=to communicate something with somobody+ chia sẻ cái gì với ai* nội động từ- giao thiệp tiếng Anh là gì?
liên lạc=to communicate with somebody on the telephone+ liên lạc với ai bằng dây nói- thông nhau=the two rooms communicate with each other+ hai buồng thông nhau- (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thểcommunicate- báo tin truyền tin

Rate this post