crap trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Mr. Intern, cut the boring crap and show us some honestly.

Thầy hãy bỏ lỡ những đoạn không thiết yếu và nói cho chúng em biết thực sự đi

QED

You expect me to believe all this crap?

Anh tưởng tôi tin chuyện nhảm nhí này sao?

OpenSubtitles2018. v3

You’re not buying this crap, are you, Baby?

Ông không dùng mấy kẻ vớ vẩn này chứ?

OpenSubtitles2018. v3

I don’t need this crap.

Anh không cần thứ đó

OpenSubtitles2018. v3

We can’t keep serving kids processed crap, full of chemicals, and expect these are going to be healthy citizens.

Chúng tôi không thể tiếp tục cho trẻ ăn đồ làm sẵn, đầy hoá chất, và những mong đợi chúng trở thành công dân lành mạnh.

ted2019

Sam’s already told me all that crap.

Nhưng Sam đã nói hết mấy thứ bá láp đó với tao rồi.

OpenSubtitles2018. v3

Are you watching this crap?

Cô có đang xem thứ vớ vẩn đó không?

OpenSubtitles2018. v3

I really hope this tree-hugger crap isn’t on the final.

Tôi hi vọng bài kiểm tra cuối kì sẽ không phải là 3 cái trò ôm cây cối như thế này.

OpenSubtitles2018. v3

What’s this crap?

Ngươi ăn nói hàm hồ gì thế?

OpenSubtitles2018. v3

After all the crap we’ve been through, I’m just going to leave you here and Sara in there?

Sau tất cả những chuyện khốn kiếp chúng ta đã trải qua, tôi lại có thể bỏ mặc cậu ở đây và Sara trong đó à?

OpenSubtitles2018. v3

That’s for calling me crap, you fatty.

Đó là vì đã gọi tôi con ngốc đấy, tên béo.

OpenSubtitles2018. v3

It was some sentimental, dopey identification crap between, you know, her and your daughter.

Đó có thể là cảm giác, nhận dạng mơ hồ giữa, ông biết đó, cô ta và con gái anh.

OpenSubtitles2018. v3

“90% of everything is crap.

“90% của mọi thứ là rác rưởi.

WikiMatrix

Then let’s cut the crap.

Nên đừng vòng vo nữa.

OpenSubtitles2018. v3

This is crap.

Cái này là rác rưởi .

QED

He took a walk down the hall to where they threw all those machines that had just crapped out on them, I think that’s the scientific term, and he started tinkering.

Rồi anh ấy bước xuống hội trường đến nơi mà họ bỏ tất cả những thiết bị mà vừa mới biến thành rác — tôi nghĩ đó là một thuật ngữ khoa học– và anh ấy bắt đầu mày mò.

ted2019

Your father used to do that same three-step crap when we were growing up.

Cha cậu đã dùng tương tư ba bước tào lao này khi cậu ta còn bé.

OpenSubtitles2018. v3

In other words, the claim (or fact) that 90% of science fiction is crap is ultimately uninformative, because science fiction conforms to the same trends of quality as all other artforms.

Nói cách khác, tuyên bố (hoặc thực tế) rằng 90% khoa học viễn tưởng là rác rưởi cuối cùng là nghĩa, bởi vì khoa học viễn tưởng phù hợp với cùng xu hướng về chất lượng như tất cả các hình thức nghệ thuật khác.

WikiMatrix

And you figure making her feel like crap would do her a world of good?

Và cậu nghĩ cho con bé biết sự thật phũ phàng sẽ giúp nó tốt hơn sao?

OpenSubtitles2018. v3

Beat the crap out of who?

Hạ gục ai?

OpenSubtitles2018. v3

‘Cause corpses crap themselves.

Bởi vì xác chết tự thải cặn bã.

OpenSubtitles2018. v3

And the lukewarm water heater that leaks rusty-looking crap and is rotting out the floor of the utility closet and we can’t even afford to fix it.

Cái bình nước nóng thì rò rỉ cái thứ nước vàng khè… xuống sàn của buồng kỹ thuật… mà thậm chí bọn chị còn không có tiền để sửa nữa.

OpenSubtitles2018. v3

Let’s cut our losses and let someone else handle this crap.

Hãy làm vài củ… và để cho người khác giải quyết mớ rắc rối này.

OpenSubtitles2018. v3

I wanna beat the crap out of you.

Tôi muốn đập cho anh một trận nhừ tử.

OpenSubtitles2018. v3

They are somebody who can actually stand there and say, “This product’s crap.

Họ là những người có thể đứng lên và nói, ” Sản phẩm này thật tệ.

ted2019

Rate this post