dân thường trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

380 dân thường đã chết và 800 người bị thương.

380 civilians are killed and some 800 are wounded.

WikiMatrix

Dân thường vô tội.

All civilians are innocent.

OpenSubtitles2018. v3

Người Pha-ri-si xem dân thường, những người không thông thạo Luật Pháp, là dân “đáng rủa”.

The Pharisees held that lowly people, who were not versed in the Law, were “accursed.”

jw2019

Đôi khi, những thế lực rất mạnh cố khiến Kinh Thánh không đến được với dân thường.

At times, very powerful forces have tried to keep the Bible from the common people.

jw2019

Chỉ dân thường trú.

Residents only.

OpenSubtitles2018. v3

Không quân Hoa Kỳ cũng thường xuyên ném bom giết hại dân thường.

American forces also killed civilians through aerial bombing.

WikiMatrix

Kế hoạch của họ là sát thương càng nhiều dân thường càng tốt

Their plan is to incur maximum civilian casualties.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là thị trấn có nhiều dân thường.

This is an urban op, ladies .

OpenSubtitles2018. v3

Điều mà chúng ta không nghe là điều gì những người dân thường đang suy nghĩ?

What we’re not hearing is what are the people, the everyday people, thinking?

ted2019

Vụ tấn công đã khiến 38 dân thường Israel thiệt mạng, trong đó có 13 trẻ em.

The attack resulted in the death of 38 Israeli civilians, including 13 children.

WikiMatrix

Vào thời gian ngừng bắn, đã có xấp xỉ 100.000 dân thường đã thoát đến Hokkaidō.

By the time of the ceasefire approximately 100,000 civilians had managed to escape to Hokkaidō.

WikiMatrix

Đây là một trung tâm địa phương nhỏ bao gồm 40 tòa nhà và 7 cư dân thường trú.

It is a small local center that comprises forty buildings and seven permanent inhabitants.

WikiMatrix

“Anh quá quan tâm đến lũ dân thường, còn tôi cóc cần, tôi không quan tâm””.”

You’re so goddamned concerned about the civilians and I don’t give a damn.

Literature

Ngoài ra người chơi có thể giết chết dân thường.

Additionally, the player would be able to kill civilians.

WikiMatrix

Điều này thật sự gây nguy hiểm cho cuộc sống của quân lính và dân thường .

It ‘s possibly endangering the lives of military personnel and civilians .

EVBNews

Nghèo khó như dân thường chưa chắc thấp hèn.

And the ruled isn’t always inferior.

OpenSubtitles2018. v3

Dân thường chúng tôi không phải là những thằng ngốc như bọn Yank các anh tưởng đâu.

Us civilians ain’t the fools you Yanks think.

OpenSubtitles2018. v3

dân thường ở trong các toà nhà.

We’ve got civilians still trapped up here.

OpenSubtitles2018. v3

Là một viên chức, tất nhiên tôi bị cấm nói ngôn ngữ dân thường.

As an officer of Unanimity I am, of course, restricted from using Subspeak.

OpenSubtitles2018. v3

có làm hại dân thường không?

If necessary, can we hurt civilians?

OpenSubtitles2018. v3

1 triệu dân thường đối với 81 con tin,

One million civilians against 81 hostages.

OpenSubtitles2018. v3

Mẫu tóc cũng đã được lấy từ nạn nhân mắc bệnh và dân thường sống tại Minamata.

Hair samples were taken from the victims of the disease and also from the Minamata population in general.

WikiMatrix

Đó là giải pháp tàn sát tất cả dân thường, thưa ngài.

That’s the death sentence for the German people .

QED

Người dân thường thờ phụng con hổ như một vị thần.

The people worshiped the tiger as a deity.

WikiMatrix

Người dân thường phải đi nhiều cây số để đến được nơi cao hơn .

To get to higher ground people would often have to travel for many kilometers .

EVBNews

Rate this post