dashing tiếng Anh là gì?

dashing tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dashing trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ dashing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm dashing tiếng Anh
dashing
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dashing

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: dashing tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

dashing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dashing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dashing tiếng Anh nghĩa là gì.

dashing /’dæʃiɳ/

* tính từ
– rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng
=a dashing attack+ cuộc tấn công chớp nhoáng
– hăng (ngựa…); sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết (người)
– diện, chưng diện, bảnh baodash /dæʃ/

* danh từ
– sự va chạm, sự đụng mạnh
– tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ
– sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào
=to make a dash at (against) the enemy+ lao tới kẻ thù
=to make a dash for something+ xống tới lấy cái gì
– sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết
=a man of skill and dash+ một người có kỹ năng và nghị lực
– vết, nét (tô màu trên bức hoạ…)
– chút ít, ít, chút xíu
=a dash of vinegar+ một tí giấm
=there is a romantic dash in it+ có một chút gì lãng mạng trong đó
– vẻ phô trương, dáng chưng diện
=to cut a dash+ có vẻ bảnh bao; làm ra vẻ làm ra dáng, loè, khoe khoang, phô trương
– nét viết nhanh
– gạch ngang (đầu dòng…)
– (thể dục,thể thao) cuộc đua ngắn
=hundredmetre dash+ cuộc chạy đua 100 mét
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) dashboard

* ngoại động từ
– đập vỡ, làm tan nát
=to dash to pieces+ đập vỡ ra từng mảnh
=flowers dashed by rain+ những bông hoa bị mưa gió làm tan nát
– (nghĩa bóng) làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản
=to dash all one’s hopes+ làm tiêu tan hết cả hy vọng
=to dash one’s plan+ làm vỡ kế hoạch
=to look quite dashed+ trông chán nản thất vọng ra mặt; trông bối rối lúng túng lắm
– ném mạnh, văng mạnh, va mạnh
!to dash the glass agianst the wall
– ném mạnh cái cốc vào tường
– vảy, hất (nước…)
=to dash water over something+ vảy nước lên cái gì
– pha, hoà, trộn
=wine dashed with water+ rượu vang pha thêm nước
– gạch đít
– (từ lóng)
=oh, dash!+ mẹ kiếp!

* nội động từ
– lao tới, xông tới, nhảy bổ tới
=to dash from the room+ lao ra khỏi căn phòng
=to dash along the street+ lao đi trên đường phố
=to dash up to the door+ xô vào cửa
– va mạnh, đụng mạnh
=the waves dashed against the cliff+ sóng vỗ mạnh vào vách đá
!to dash along
– lao đi
!to dash at
– xông vào, nhảy bổ vào
!to dash away
– xô mạnh ra xa, đẩy mạnh ra xa, quăng mạnh ra xa
– vọt ra xa
!to dash down
– đạp mạnh xuống, vứt mạnh xuống
– nhảy bổ xuống, lao xuống (dốc…)
– viết nhanh, thảo nhanh
!to dash in
– vẽ nhanh, vẽ phác
– lao vào, xông vào, nhảy bổ vào
=to dash off one’s tears+ lau vội nước mắt
– thảo nhanh (bức thư…), vẽ nhanh (bức hoạ…)
– lao đi
!to dash out
– gạch đi, xoá đi
– đánh vỡ (óc…)
– lao ra

dash
– nhấn mạnh // nét gạch

Thuật ngữ liên quan tới dashing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dashing trong tiếng Anh

dashing có nghĩa là: dashing /’dæʃiɳ/* tính từ- rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng=a dashing attack+ cuộc tấn công chớp nhoáng- hăng (ngựa…); sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết (người)- diện, chưng diện, bảnh baodash /dæʃ/* danh từ- sự va chạm, sự đụng mạnh- tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ- sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào=to make a dash at (against) the enemy+ lao tới kẻ thù=to make a dash for something+ xống tới lấy cái gì- sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết=a man of skill and dash+ một người có kỹ năng và nghị lực- vết, nét (tô màu trên bức hoạ…)- chút ít, ít, chút xíu=a dash of vinegar+ một tí giấm=there is a romantic dash in it+ có một chút gì lãng mạng trong đó- vẻ phô trương, dáng chưng diện=to cut a dash+ có vẻ bảnh bao; làm ra vẻ làm ra dáng, loè, khoe khoang, phô trương- nét viết nhanh- gạch ngang (đầu dòng…)- (thể dục,thể thao) cuộc đua ngắn=hundredmetre dash+ cuộc chạy đua 100 mét- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) dashboard* ngoại động từ- đập vỡ, làm tan nát=to dash to pieces+ đập vỡ ra từng mảnh=flowers dashed by rain+ những bông hoa bị mưa gió làm tan nát- (nghĩa bóng) làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản=to dash all one’s hopes+ làm tiêu tan hết cả hy vọng=to dash one’s plan+ làm vỡ kế hoạch=to look quite dashed+ trông chán nản thất vọng ra mặt; trông bối rối lúng túng lắm- ném mạnh, văng mạnh, va mạnh!to dash the glass agianst the wall- ném mạnh cái cốc vào tường- vảy, hất (nước…)=to dash water over something+ vảy nước lên cái gì- pha, hoà, trộn=wine dashed with water+ rượu vang pha thêm nước- gạch đít- (từ lóng)=oh, dash!+ mẹ kiếp!* nội động từ- lao tới, xông tới, nhảy bổ tới=to dash from the room+ lao ra khỏi căn phòng=to dash along the street+ lao đi trên đường phố=to dash up to the door+ xô vào cửa- va mạnh, đụng mạnh=the waves dashed against the cliff+ sóng vỗ mạnh vào vách đá!to dash along- lao đi!to dash at- xông vào, nhảy bổ vào!to dash away- xô mạnh ra xa, đẩy mạnh ra xa, quăng mạnh ra xa- vọt ra xa!to dash down- đạp mạnh xuống, vứt mạnh xuống- nhảy bổ xuống, lao xuống (dốc…)- viết nhanh, thảo nhanh!to dash in- vẽ nhanh, vẽ phác- lao vào, xông vào, nhảy bổ vào=to dash off one’s tears+ lau vội nước mắt- thảo nhanh (bức thư…), vẽ nhanh (bức hoạ…)- lao đi!to dash out- gạch đi, xoá đi- đánh vỡ (óc…)- lao radash- nhấn mạnh // nét gạch

Đây là cách dùng dashing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dashing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

dashing /’dæʃiɳ/* tính từ- rất nhanh tiếng Anh là gì?
vùn vụt tiếng Anh là gì?
chớp nhoáng=a dashing attack+ cuộc tấn công chớp nhoáng- hăng (ngựa…) tiếng Anh là gì?
sôi nổi tiếng Anh là gì?
táo bạo tiếng Anh là gì?
hăng hái tiếng Anh là gì?
quả quyết (người)- diện tiếng Anh là gì?
chưng diện tiếng Anh là gì?
bảnh baodash /dæʃ/* danh từ- sự va chạm tiếng Anh là gì?
sự đụng mạnh- tiếng nước vỗ bờ tiếng Anh là gì?
tiếng nước vỗ- sự lao tới tiếng Anh là gì?
sự xông tới tiếng Anh là gì?
sự nhảy bổ vào=to make a dash at (against) the enemy+ lao tới kẻ thù=to make a dash for something+ xống tới lấy cái gì- sự hăng hái tiếng Anh là gì?
sự hăm hở tiếng Anh là gì?
nghị lực tiếng Anh là gì?
tính táo bạo tiếng Anh là gì?
tính kiên quyết=a man of skill and dash+ một người có kỹ năng và nghị lực- vết tiếng Anh là gì?
nét (tô màu trên bức hoạ…)- chút ít tiếng Anh là gì?
ít tiếng Anh là gì?
chút xíu=a dash of vinegar+ một tí giấm=there is a romantic dash in it+ có một chút gì lãng mạng trong đó- vẻ phô trương tiếng Anh là gì?
dáng chưng diện=to cut a dash+ có vẻ bảnh bao tiếng Anh là gì?
làm ra vẻ làm ra dáng tiếng Anh là gì?
loè tiếng Anh là gì?
khoe khoang tiếng Anh là gì?
phô trương- nét viết nhanh- gạch ngang (đầu dòng…)- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) cuộc đua ngắn=hundredmetre dash+ cuộc chạy đua 100 mét- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) (như) dashboard* ngoại động từ- đập vỡ tiếng Anh là gì?
làm tan nát=to dash to pieces+ đập vỡ ra từng mảnh=flowers dashed by rain+ những bông hoa bị mưa gió làm tan nát- (nghĩa bóng) làm tan vỡ tiếng Anh là gì?
làm tiêu tan tiếng Anh là gì?
làm lúng túng tiếng Anh là gì?
làm bối rối tiếng Anh là gì?
làm thất vọng tiếng Anh là gì?
làm chán nản=to dash all one’s hopes+ làm tiêu tan hết cả hy vọng=to dash one’s plan+ làm vỡ kế hoạch=to look quite dashed+ trông chán nản thất vọng ra mặt tiếng Anh là gì?
trông bối rối lúng túng lắm- ném mạnh tiếng Anh là gì?
văng mạnh tiếng Anh là gì?
va mạnh!to dash the glass agianst the wall- ném mạnh cái cốc vào tường- vảy tiếng Anh là gì?
hất (nước…)=to dash water over something+ vảy nước lên cái gì- pha tiếng Anh là gì?
hoà tiếng Anh là gì?
trộn=wine dashed with water+ rượu vang pha thêm nước- gạch đít- (từ lóng)=oh tiếng Anh là gì?
dash!+ mẹ kiếp!* nội động từ- lao tới tiếng Anh là gì?
xông tới tiếng Anh là gì?
nhảy bổ tới=to dash from the room+ lao ra khỏi căn phòng=to dash along the street+ lao đi trên đường phố=to dash up to the door+ xô vào cửa- va mạnh tiếng Anh là gì?
đụng mạnh=the waves dashed against the cliff+ sóng vỗ mạnh vào vách đá!to dash along- lao đi!to dash at- xông vào tiếng Anh là gì?
nhảy bổ vào!to dash away- xô mạnh ra xa tiếng Anh là gì?
đẩy mạnh ra xa tiếng Anh là gì?
quăng mạnh ra xa- vọt ra xa!to dash down- đạp mạnh xuống tiếng Anh là gì?
vứt mạnh xuống- nhảy bổ xuống tiếng Anh là gì?
lao xuống (dốc…)- viết nhanh tiếng Anh là gì?
thảo nhanh!to dash in- vẽ nhanh tiếng Anh là gì?
vẽ phác- lao vào tiếng Anh là gì?
xông vào tiếng Anh là gì?
nhảy bổ vào=to dash off one’s tears+ lau vội nước mắt- thảo nhanh (bức thư…) tiếng Anh là gì?
vẽ nhanh (bức hoạ…)- lao đi!to dash out- gạch đi tiếng Anh là gì?
xoá đi- đánh vỡ (óc…)- lao radash- nhấn mạnh // nét gạch

Rate this post