duration tiếng Anh là gì?

duration tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng duration trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ duration tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm duration tiếng Anh
duration
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ duration

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: duration tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

duration tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ duration trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ duration tiếng Anh nghĩa là gì.

duration /djuə’reiʃn/

* danh từ
– thời gian, khoảng thời gian (tồn tại của một sự việc)
=for the duration of the war+ trong thời gian chiến tranh

duration
– (Tech) thời khoảng, thời gian; trường độ

duration
– khoảng thời gian
– d. of selection thời gian chọn
– averge d. of life (thống kê) tuổi thọ trung bình
– digit d. khoảng thời gian của một chữ số
– pulse d. bề rộng của xung
– reading d. thời gian đọc

Thuật ngữ liên quan tới duration

Tóm lại nội dung ý nghĩa của duration trong tiếng Anh

duration có nghĩa là: duration /djuə’reiʃn/* danh từ- thời gian, khoảng thời gian (tồn tại của một sự việc)=for the duration of the war+ trong thời gian chiến tranhduration- (Tech) thời khoảng, thời gian; trường độduration- khoảng thời gian- d. of selection thời gian chọn- averge d. of life (thống kê) tuổi thọ trung bình- digit d. khoảng thời gian của một chữ số- pulse d. bề rộng của xung- reading d. thời gian đọc

Đây là cách dùng duration tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ duration tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

duration /djuə’reiʃn/* danh từ- thời gian tiếng Anh là gì?
khoảng thời gian (tồn tại của một sự việc)=for the duration of the war+ trong thời gian chiến tranhduration- (Tech) thời khoảng tiếng Anh là gì?
thời gian tiếng Anh là gì?
trường độduration- khoảng thời gian- d. of selection thời gian chọn- averge d. of life (thống kê) tuổi thọ trung bình- digit d. khoảng thời gian của một chữ số- pulse d. bề rộng của xung- reading d. thời gian đọc

Rate this post