Mục lục nội dung
Từ điển Anh Việt
elaborate
/ i ” læbərit /
* tính từ
phức tạp
an elaborate machine-tool : một máy công cụ phức tạp
tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu ; trau chuốt, phức tạp
an elaborate investigation : một cuộc tìm hiểu tỉ mỉ
elaborate style : văn trau chuốt
an elaborate work of art : một tác phẩm nghệ thuật và thẩm mỹ phức tạp
* ngoại động từ
thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu ; làm công phu, trau chuốt ( văn ) ; dựng lên
to elaborate a theory : dựng lên một triết lý
( sinh vật học ) sản xuất ra, sản ra
* nội động từ
nói thêm, cho thêm cụ thể
to on a problem: nói thêm về một vấn đề, cho thêm chi tiết về một vấn đề
trở thành tỉ mỉ ; trở thành phức tạp
Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành
elaborate
* kỹ thuật
thiết kế xây dựng :
chi tiết cụ thể hóa
Từ điển Anh Anh – Wordnet
Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.
Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm : Spill Là Gì
Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Free Radicals Là Gì – Gốc Tự Do: Kẻ Thù Lẩn Trốn Bên Trong Cơ Thể
Xem thêm: LGBTQI+ có nghĩa là gì?
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
Chuyên mục : Hỏi Đáp
Source: https://blogchiase247.net
Category: Hỏi Đáp